Số lượng khán giả hôm nay là 29.651.
![]() Dimitrios Giannoulis 45+1' | |
![]() Mert Komur (Thay: Fredrik Jensen) 62 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Vincenzo Grifo) 62 | |
![]() Mert Komur (Thay: Fredrik Jensen) 64 | |
![]() Steve Mounie (Thay: Phillip Tietz) 74 | |
![]() Eren Dinkci (Thay: Lucas Hoeler) 74 | |
![]() Arne Maier (Thay: Kristijan Jakic) 78 | |
![]() Kilian Sildillia 80 | |
![]() Michael Gregoritsch (Thay: Merlin Roehl) 83 | |
![]() Nicolas Hoefler (Thay: Maximilian Eggestein) 83 |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Freiburg


Diễn biến Augsburg vs Freiburg
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 51%, Freiburg: 49%.
Frank Onyeka từ Augsburg bị thổi phạt việt vị.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 50%, Freiburg: 50%.
CỘT DỌC! Gần như đã có một bàn thắng của Steve Mounie nhưng cú dứt điểm của anh ấy đã chạm cột dọc!
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Patrick Osterhage giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Ritsu Doan chơi bóng bằng tay.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 48%, Freiburg: 52%.
Ritsu Doan của Freiburg bị bắt việt vị.
Freiburg đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jeffrey Gouweleeuw của Augsburg phạm lỗi với Jan-Niklas Beste.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Một cơ hội xuất hiện cho Matthias Ginter từ Freiburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.
Freiburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alexis Claude của Augsburg kéo ngã Ritsu Doan.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Freiburg
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Dimitrios Giannoulis (13), Fredrik Jensen (24), Alexis Claude-Maurice (20), Phillip Tietz (21)
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Ritsu Doan (42), Merlin Rohl (34), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)


Thay người | |||
62’ | Fredrik Jensen Mert Komur | 62’ | Vincenzo Grifo Jan-Niklas Beste |
74’ | Phillip Tietz Steve Mounie | 74’ | Lucas Hoeler Eren Dinkçi |
78’ | Kristijan Jakic Arne Maier | 83’ | Maximilian Eggestein Nicolas Hofler |
83’ | Merlin Roehl Michael Gregoritsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Nediljko Labrović | Florian Muller | ||
Keven Schlotterbeck | Lukas Kubler | ||
Noahkai Banks | Jan-Niklas Beste | ||
Felix Meiser | Jordy Makengo | ||
Elvis Rexhbecaj | Nicolas Hofler | ||
Arne Maier | Johan Manzambi | ||
Mert Komur | Eren Dinkçi | ||
Samuel Essende | Junior Adamu | ||
Steve Mounie | Michael Gregoritsch |
Tình hình lực lượng | |||
Robert Gumny Chấn thương cơ | Maximilian Rosenfelder Không xác định | ||
Henri Koudossou Chấn thương cơ | Manuel Gulde Đau lưng | ||
Reece Oxford Không xác định | Bruno Ogbus Chấn thương gân Achilles | ||
Mads Pedersen Chấn thương cơ | Florent Muslija Chấn thương mắt cá | ||
Mergim Berisha Chấn thương cơ | Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | ||
Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Freiburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Freiburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 52 | 61 | T T H T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 8 | 1 | 27 | 53 | T H H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | H H T B B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 14 | 41 | B H T T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | -2 | 40 | T T T T H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | H T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 10 | 37 | H H T H T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 5 | 36 | B T B H B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 7 | 35 | T B B T T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -8 | 32 | H H H T H |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -13 | 30 | T B B B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -15 | 25 | B B T H T |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -17 | 23 | H T B B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 3 | 15 | -11 | 21 | H B B B B |
16 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -24 | 17 | B H T H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -24 | 16 | B H B B T |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -23 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại