Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Audax Italiano vs Cobreloa hôm nay 15-09-2024

Giải VĐQG Chile - CN, 15/9

Kết thúc

Audax Italiano

Audax Italiano

2 : 0

Cobreloa

Cobreloa

Hiệp một: 1-0
CN, 06:00 15/09/2024
Vòng 24 - VĐQG Chile
Estadio Municipal de La Florida
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nicolas Fernandez10
  • Paolo Guajardo (Thay: Nicolas Fernandez)23
  • Paolo Guajardo (Thay: Nazareno Daniel Bazan)23
  • Nicolas Orellana27
  • Carlos Villanueva35
  • Gaston Gil Romero40
  • Fabian Torres61
  • Tomas Ahumada66
  • Tomas Ahumada68
  • Luciano Arriagada (Thay: Marco Collao)68
  • Santiago Dittborn (Thay: Lautaro Palacios)68
  • Omar Carabali76
  • Omar Carabali76
  • Alessandro Riep (Thay: Emanuel Cecchini)83
  • Diego Monreal (Thay: Nicolas Orellana)83
  • Santiago Dittborn (Kiến tạo: Alessandro Riep)84
  • Rodolfo Gonzalez53
  • Nicolas Orrego (Thay: Marco Borgnino)64
  • Javier Parraguez72
  • Lucas Di Maio (Thay: Nahuel Donadell Alvarez)81
  • Bastian Valdes (Thay: Yerko Aguila)81
  • Lucas Di Maio82
  • Javier Parraguez89
  • Bastian Valdes90+8'

Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Cobreloa

số liệu thống kê
Audax Italiano
Audax Italiano
Cobreloa
Cobreloa
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Cobreloa

Audax Italiano (3-5-2): Tomas Ahumada (1), Daniel Pina (4), Fabian Torres (5), Guillermo Ortiz (26), Nicolás Fernández (7), Nicolas Orellana (24), Marco Collao (8), Gaston Gil Romero (16), Emanuel Cecchini (15), Lautaro Palacios (9), Nazareno Daniel Bazan Vera (11)

Cobreloa (4-2-1-3): Nicolas Avellaneda (22), Jorge Espejo (2), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Yerko Aguila (3), Luis Garcia (24), Juan Leiva (11), Marco Borgnino (10), Nahuel Donadell Alvarez (41), Javier Parraguez (23), Cristian Manuel Insaurralde (7)

Audax Italiano
Audax Italiano
3-5-2
1
Tomas Ahumada
4
Daniel Pina
5
Fabian Torres
26
Guillermo Ortiz
7
Nicolás Fernández
24
Nicolas Orellana
8
Marco Collao
16
Gaston Gil Romero
15
Emanuel Cecchini
9
Lautaro Palacios
11
Nazareno Daniel Bazan Vera
7
Cristian Manuel Insaurralde
23
Javier Parraguez
41
Nahuel Donadell Alvarez
10
Marco Borgnino
11
Juan Leiva
24
Luis Garcia
3
Yerko Aguila
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
2
Jorge Espejo
22
Nicolas Avellaneda
Cobreloa
Cobreloa
4-2-1-3
Thay người
23’
Nazareno Daniel Bazan
Paolo Luis Guajardo
64’
Marco Borgnino
Nicolas Orrego
68’
Lautaro Palacios
Santiago Dittborn
81’
Yerko Aguila
Bastian Valdes
68’
Marco Collao
Luciano Arriagada
81’
Nahuel Donadell Alvarez
Lucas Di Maio
83’
Nicolas Orellana
Diego Monreal
83’
Emanuel Cecchini
Alessandro Riep
Cầu thủ dự bị
Carlos Andres Villanueva Roland
Patricio Romero
Omar Carabali
Mario Sandoval
Paolo Luis Guajardo
Hugo Araya
Diego Monreal
Mauro Brasil
Santiago Dittborn
Nicolas Orrego
Luciano Arriagada
Bastian Valdes
Alessandro Riep
Lucas Di Maio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
22/04 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Audax Italiano

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
07/10 - 2024
01/10 - 2024
26/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Cobreloa

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
08/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
28/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X