![]() Callum Timmins 23 | |
![]() Logan Rogerson 58 | |
![]() Daniel Wilmering (Thay: Lachlan Bayliss) 61 | |
![]() Dane Ingham 61 | |
![]() Aleksandar Susnjar 65 | |
![]() Clayton Taylor (Thay: Ben Gibson) 68 | |
![]() Nando Pijnaker 69 | |
![]() Neyder Moreno (Thay: Logan Rogerson) 70 | |
![]() Max Mata (Thay: Jake Brimmer) 78 | |
![]() Neyder Moreno 83 | |
![]() Justin Vidic (Thay: Callum Timmins) 85 | |
![]() Matthew Scarcella (Thay: Eli Adams) 85 | |
![]() Tommy Smith (Thay: Guillermo May) 86 | |
![]() Francis De Vries 89 |
Thống kê trận đấu Auckland FC vs Newcastle Jets
số liệu thống kê
Auckland FC

Newcastle Jets
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Auckland FC vs Newcastle Jets
Auckland FC (4-2-3-1): Alex Paulsen (12), Callan Elliot (17), Daniel Hall (23), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Louis Verstraete (6), Felipe Gallegos (28), Logan Rogerson (27), Jake Brimmer (22), Liam Gillion (14), Guillermo May (10)
Newcastle Jets (4-2-3-1): Ryan Scott (1), Dane Ingham (14), Alexander Susnjar (15), Phillip Cancar (4), Mark Natta (33), Callum Timmins (19), Kosta Grozos (17), Eli Adams (7), Lachlan Bayliss (37), Thomas Aquilina (39), Ben Gibson (22)
DIEMSOVI.COM
Auckland FC
4-2-3-1
12
Alex Paulsen
17
Callan Elliot
23
Daniel Hall
4
Nando Pijnaker
15
Francis De Vries
6
Louis Verstraete
28
Felipe Gallegos
27
Logan Rogerson
22
Jake Brimmer
14
Liam Gillion
10
Guillermo May
22
Ben Gibson
39
Thomas Aquilina
37
Lachlan Bayliss
7
Eli Adams
17
Kosta Grozos
19
Callum Timmins
33
Mark Natta
4
Phillip Cancar
15
Alexander Susnjar
14
Dane Ingham
1
Ryan Scott

Newcastle Jets
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Logan Rogerson Neyder Moreno | 61’ | Lachlan Bayliss Daniel Wilmering |
78’ | Jake Brimmer Max Mata | 68’ | Ben Gibson Clayton Taylor |
86’ | Guillermo May Tommy Smith | 85’ | Eli Adams Matthew Angelo Scarcella |
85’ | Callum Timmins Justin Vidic |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Woud | Noah James | ||
Scott Galloway | Matthew Angelo Scarcella | ||
Tommy Smith | Clayton Taylor | ||
Cameron Howieson | Daniel Wilmering | ||
Luis Toomey | Nathan Grimaldi | ||
Max Mata | Will Dobson | ||
Neyder Moreno | Justin Vidic |
Nhận định Auckland FC vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Auckland FC
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Newcastle Jets
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | B T H T T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -1 | 22 | H T T T H |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại