![]() Guillermo May (Kiến tạo: Jake Brimmer) 10 | |
![]() Guillermo May (Kiến tạo: Francis De Vries) 14 | |
![]() Jordan Elsey 30 | |
![]() Logan Rogerson (Kiến tạo: Francis De Vries) 52 | |
![]() Louis Verstraete (Thay: Jake Brimmer) 55 | |
![]() Jesse Randall (Thay: Max Mata) 55 | |
![]() (Pen) Zach Clough 61 | |
![]() Stefan Mauk (Thay: Ben Folami) 63 | |
![]() Marlee Francois (Thay: Logan Rogerson) 70 | |
![]() Cameron Howieson (Thay: Luis Gallegos) 70 | |
![]() (Pen) Zach Clough 79 | |
![]() Amlani Tatu (Thay: Yaya Dukuly) 82 | |
![]() Callan Elliot (Thay: Neyder Moreno) 84 | |
![]() Ryan White (Thay: Zach Clough) 90 | |
![]() Austin Ayoubi (Thay: Archie Goodwin) 90 | |
![]() Hiroki Sakai 90+2' | |
![]() Bart Vriends 90+8' |
Thống kê trận đấu Auckland FC vs Adelaide United
số liệu thống kê
Auckland FC

Adelaide United
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Auckland FC vs Adelaide United
Auckland FC (4-4-2): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Tommy Smith (5), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Logan Rogerson (27), Jake Brimmer (22), Felipe Gallegos (28), Neyder Moreno (25), Guillermo May (10), Max Mata (9)
Adelaide United (4-2-3-1): Ethan Cox (40), Harry Crawford (58), Bart Vriends (3), Jordan Elsey (4), Ryan Kitto (7), Jay Barnett (14), Ethan Alagich (55), Yaya Dukuly (19), Zach Clough (10), Ben Folami (17), Archie Goodwin (26)
DIEMSOVI.COM
Auckland FC
4-4-2
12
Alex Paulsen
2
Hiroki Sakai
5
Tommy Smith
4
Nando Pijnaker
15
Francis De Vries
27
Logan Rogerson
22
Jake Brimmer
28
Felipe Gallegos
25
Neyder Moreno
10
Guillermo May
9
Max Mata
26
Archie Goodwin
17
Ben Folami
10
Zach Clough
19
Yaya Dukuly
55
Ethan Alagich
14
Jay Barnett
7
Ryan Kitto
4
Jordan Elsey
3
Bart Vriends
58
Harry Crawford
40
Ethan Cox

Adelaide United
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Jake Brimmer Louis Verstraete | 63’ | Ben Folami Stefan Mauk |
55’ | Max Mata Jesse Randall | 82’ | Yaya Dukuly Amlani Tatu |
70’ | Luis Gallegos Cameron Howieson | 90’ | Archie Goodwin Austin Jake Ayoubi |
70’ | Logan Rogerson Marlee Francois | 90’ | Zach Clough Ryan White |
84’ | Neyder Moreno Callan Elliot |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Woud | James Nicholas Delianov | ||
Louis Verstraete | Stefan Mauk | ||
Cameron Howieson | Joshua Cavallo | ||
Marlee Francois | Austin Jake Ayoubi | ||
Liam Gillion | Ryan White | ||
Callan Elliot | Amlani Tatu | ||
Jesse Randall | Sotiri Phillis |
Nhận định Auckland FC vs Adelaide United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Auckland FC
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Adelaide United
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 15 | 8 | 2 | 24 | 53 | T H H T T | |
2 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 12 | 45 | T T T H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T B B T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 16 | 43 | H H T H T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 8 | 42 | B T T B T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 11 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 7 | 33 | T H T H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -1 | 29 | H B T B B |
10 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -21 | 26 | H T B B H |
11 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | H T B B B |
12 | ![]() | 25 | 4 | 6 | 15 | -20 | 18 | B B T H T |
13 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -36 | 14 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại