![]() Panagiotis Retsos (Kiến tạo: Rodinei) 18 | |
![]() Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Costinha) 23 | |
![]() (og) Costinha 37 | |
![]() Mansur 49 | |
![]() Kristoffer Velde 58 | |
![]() Georgios Tzovaras (Thay: Theocharis Tsingaras) 62 | |
![]() Tom Van Weert (Thay: Carlitos) 71 | |
![]() Panagiotis Retsos 72 | |
![]() Chiquinho (Thay: Kristoffer Velde) 78 | |
![]() Francisco Ortega (Thay: Lorenzo Pirola) 78 | |
![]() Dimitrios Tsakmakis (Thay: Franz Brorsson) 78 | |
![]() Dimitrios Kaloskamis (Thay: Makana Baku) 78 | |
![]() Christos Mouzakitis (Thay: Dani Garcia) 78 | |
![]() David Carmo (Thay: Giulian Biancone) 85 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) 90 | |
![]() (Pen) Tom Van Weert 90+7' |
Thống kê trận đấu Atromitos vs Olympiacos
số liệu thống kê

Atromitos

Olympiacos
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 27
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atromitos vs Olympiacos
Atromitos (4-3-3): Lefteris Choutesiotis (1), Nikolaos Athanasiou (3), Franz Brorsson (31), Mansur (70), Quini (17), Theocharis Tsingaras (5), Ismahila Ouedraogo (18), Athanasios Karamanis (66), Makana Baku (32), Carlitos (10), Amr Warda (7)
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Giulian Biancone (4), Lorenzo Pirola (5), Rodinei (23), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Charalampos Kostoulas (84), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)

Atromitos
4-3-3
1
Lefteris Choutesiotis
3
Nikolaos Athanasiou
31
Franz Brorsson
70
Mansur
17
Quini
5
Theocharis Tsingaras
18
Ismahila Ouedraogo
66
Athanasios Karamanis
32
Makana Baku
10
Carlitos
7
Amr Warda
9
Ayoub El Kaabi
11
Kristoffer Velde
84
Charalampos Kostoulas
23
Rodinei
14
Dani García
32
Santiago Hezze
5
Lorenzo Pirola
4
Giulian Biancone
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis

Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Theocharis Tsingaras Georgios Tzovaras | 78’ | Kristoffer Velde Chiquinho |
71’ | Carlitos Tom van Weert | 78’ | Lorenzo Pirola Francisco Ortega |
78’ | Franz Brorsson Dimitrios Tsakmakis | 78’ | Dani Garcia Christos Mouzakitis |
78’ | Makana Baku Dimitrios Kaloskamis | 85’ | Giulian Biancone David Carmo |
90’ | Ayoub El Kaabi Roman Yaremchuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Saltas | Chiquinho | ||
Alexei Koselev | David Carmo | ||
Dimitrios Tsakmakis | Alexandros Paschalakis | ||
Konstantinos Pomonis | Marko Stamenic | ||
Tom van Weert | Francisco Ortega | ||
Brayan Palmezano | Sergio Oliveira | ||
Georgios Tzovaras | Roman Yaremchuk | ||
Dimitrios Kaloskamis | Giorgos Masouras | ||
Panagiotis Tsantilas | Christos Mouzakitis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại