![]() Carlitos (Kiến tạo: Quini) 5 | |
![]() Tom Van Weert (Thay: Carlitos) 39 | |
![]() Vedad Radonja (Kiến tạo: Nedim Mekic) 40 | |
![]() Artem Bykov (Thay: Simon Sandberg) 46 | |
![]() Makana Baku (Kiến tạo: Amr Warda) 50 | |
![]() Angelo Henriquez (Thay: Nedim Mekic) 56 | |
![]() Saliou Guindo (Thay: Anestis Vlachomitros) 56 | |
![]() Sebastian Ring 58 | |
![]() Peter Michorl (Thay: Denzel Jubitana) 66 | |
![]() Tom van Weert (Kiến tạo: Makana Baku) 70 | |
![]() Alberto Simoni (Thay: Georgios Kornezos) 74 | |
![]() Nikos Athanasiou (Kiến tạo: Amr Warda) 77 | |
![]() Giorgos Saramantas (Thay: Gustavo Furtado) 79 | |
![]() Eder Gonzalez (Thay: Makana Baku) 80 | |
![]() Georgios Vrakas (Thay: Nikos Athanasiou) 80 | |
![]() Dimitrios Tsakmakis (Thay: Theocharis Tsingaras) 80 | |
![]() Dimitrios Tsakmakis 82 | |
![]() (og) Lefteris Choutesiotis 88 |
Thống kê trận đấu Atromitos vs Lamia
số liệu thống kê

Atromitos

Lamia
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atromitos vs Lamia
Atromitos (4-2-3-1): Lefteris Choutesiotis (1), Quini (17), Franz Brorsson (31), Mansur (70), Nikolaos Athanasiou (3), Theocharis Tsingaras (5), Ismahila Ouedraogo (18), Makana Baku (32), Denzel Jubitana (11), Amr Warda (7), Carlitos (10)
Lamia (3-4-3): Ivan Kostic (12), Simon Sandberg (13), Georgios Kornezos (33), Leo Andrade (4), Vedad Radonja (27), Georgios Giannoutsos (94), Cristopher Nunez (7), Sebastian Ring (19), Gustavo Furtado (10), Anestis Vlachomitros (11), Nedim Mekic (8)

Atromitos
4-2-3-1
1
Lefteris Choutesiotis
17
Quini
31
Franz Brorsson
70
Mansur
3
Nikolaos Athanasiou
5
Theocharis Tsingaras
18
Ismahila Ouedraogo
32
Makana Baku
11
Denzel Jubitana
7
Amr Warda
10
Carlitos
8
Nedim Mekic
11
Anestis Vlachomitros
10
Gustavo Furtado
19
Sebastian Ring
7
Cristopher Nunez
94
Georgios Giannoutsos
27
Vedad Radonja
4
Leo Andrade
33
Georgios Kornezos
13
Simon Sandberg
12
Ivan Kostic

Lamia
3-4-3
Thay người | |||
39’ | Carlitos Tom van Weert | 46’ | Simon Sandberg Artem Gennadievich Bykov |
66’ | Denzel Jubitana Peter Michorl | 56’ | Anestis Vlachomitros Saliou Guindo |
80’ | Theocharis Tsingaras Dimitrios Tsakmakis | 56’ | Nedim Mekic Angelo Henriquez |
80’ | Makana Baku Eder Gonzalez Tortella | 74’ | Georgios Kornezos Alberto Simoni |
80’ | Nikos Athanasiou Georgios Vrakas | 79’ | Gustavo Furtado Giorgos Saramantas |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Tsakmakis | Alvaro Raton | ||
Alexei Koselev | Giorgos Saramantas | ||
Dimitrios Stavropoulos | Nikolaos Gkotzamanidis | ||
Eder Gonzalez Tortella | Saliou Guindo | ||
Peter Michorl | Artem Gennadievich Bykov | ||
Tom van Weert | Angelo Henriquez | ||
Mattheos Mountes | Andreas Athanasakopoulos | ||
Dimitrios Kaloskamis | Giannis Doiranlis | ||
Georgios Vrakas | Alberto Simoni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại