Thứ Ba, 07/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Atromitos vs Asteras Tripolis hôm nay 06-01-2025

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 06/1

Kết thúc

Atromitos

Atromitos

0 : 1

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 06/01/2025
Vòng 17 - VĐQG Hy Lạp
Peristeri Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Theocharis Tsingaras (Thay: Mattheos Mountes)45
  • Konstantinos Pomonis (Thay: Thanasis Karamanis)45
  • Dimitrios Kaloskamis (Thay: Makana Baku)62
  • Georgios Tzovaras (Thay: Carlitos)71
  • Dimitrios Stavropoulos (Thay: Mansur)71
  • Konstantinos Pomonis71
  • Dimitrios Stavropoulos85
  • Julian Bartolo25
  • Ruben Garcia (Thay: Nikolai Alho)30
  • Miki Munoz38
  • Theofanis Tsandaris (Thay: Evgeniy Yablonski)70
  • Oluwatobiloba Alagbe (Kiến tạo: Federico Macheda)79
  • Francesc Regis (Thay: Miki Munoz)79
  • Theofanis Tsandaris81
  • Federico Alvarez90+2'

Thống kê trận đấu Atromitos vs Asteras Tripolis

số liệu thống kê
Atromitos
Atromitos
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atromitos vs Asteras Tripolis

Atromitos (4-2-3-1): Lefteris Choutesiotis (1), Mattheos Mountes (12), Franz Brorsson (31), Mansur (70), Quini (17), Athanasios Karamanis (66), Ismahila Ouedraogo (18), Makana Baku (32), Carlitos (10), Amr Warda (7), Tom van Weert (9)

Asteras Tripolis (4-1-4-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Nikolai Alho (17), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Simon Deli (15), Federico Alvarez (29), Oluwatobiloba Alagbe (69), Nikolaos Kaltsas (20), Evgeni Yablonski (5), Miki Munoz (22), Julian Bartolo (7), Kiko (41)

Atromitos
Atromitos
4-2-3-1
1
Lefteris Choutesiotis
12
Mattheos Mountes
31
Franz Brorsson
70
Mansur
17
Quini
66
Athanasios Karamanis
18
Ismahila Ouedraogo
32
Makana Baku
10
Carlitos
7
Amr Warda
9
Tom van Weert
41
Kiko
7
Julian Bartolo
22
Miki Munoz
5
Evgeni Yablonski
20
Nikolaos Kaltsas
69
Oluwatobiloba Alagbe
29
Federico Alvarez
15
Simon Deli
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
17
Nikolai Alho
1
Nikolaos Papadopoulos
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
4-1-4-1
Thay người
45’
Mattheos Mountes
Theocharis Tsingaras
30’
Nikolai Alho
Ruben Garcia
45’
Thanasis Karamanis
Konstantinos Pomonis
70’
Evgeniy Yablonski
Theofanis Tzandaris
62’
Makana Baku
Dimitrios Kaloskamis
79’
Miki Munoz
Crespi
71’
Mansur
Dimitrios Stavropoulos
71’
Carlitos
Georgios Tzovaras
Cầu thủ dự bị
Theocharis Tsingaras
Ruben Garcia
Alexei Koselev
Diamantis Chouchoumis
Dimitrios Stavropoulos
Theofanis Tzandaris
Dimitrios Kaloskamis
Crespi
Panagiotis Tsantilas
Panagiotis Tsintotas
Konstantinos Pomonis
Pepe Castano
Giannis Saltas
Okoh Chidera
Dimitrios Tsakmakis
Samy Faraj
Georgios Tzovaras
Dino Grozdanic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/08 - 2021
VĐQG Hy Lạp
27/11 - 2021
20/02 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/10 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-3
VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2022
05/03 - 2023
02/10 - 2023
28/01 - 2024
15/09 - 2024
06/01 - 2025

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
06/01 - 2025
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 2-0
02/12 - 2024
25/11 - 2024
04/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

VĐQG Hy Lạp
06/01 - 2025
23/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1711421937T T H T T
2PanathinaikosPanathinaikos171052835H T T T T
3AthensAthens1710431734T T T H T
4PAOK FCPAOK FC1710341433H T T T B
5ArisAris17836127B T T B B
6PanetolikosPanetolikos17656123H T B H B
7OFI CreteOFI Crete17656023B B H T T
8Asteras TripolisAsteras Tripolis17647022B B B T T
9AtromitosAtromitos17548-419H B H B B
10LevadiakosLevadiakos17386-617B H T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC175210-1017T T B B H
12NFC VolosNFC Volos175210-1617H B T B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea17197-1112H B H B T
14LamiaLamia171610-139H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X