- Dimitrios Chatziisaias (Kiến tạo: Theofanis Mavromatis)9
- Vidar Oern Kjartansson (Kiến tạo: Gaetan Robail)12
- Eder Gonzalez62
- Marios Tzavidas (Thay: Vidar Oern Kjartansson)67
- Giannis Oikonomidis (Thay: Eder Gonzalez)68
- Samuel Fridjonsson (Thay: Andreas Kuen)77
- Viktor Klonaridis (Thay: Dorin Rotariu)78
- Georgios Tzovaras (Thay: Gaetan Robail)89
- Pepe Castano20
- David Carmona (Thay: Michael Gardawski)46
- Juan Munafo48
- Asier Benito (Thay: Jeronimo Barrales)57
- Federico Alvarez68
- Facundo Bertoglio68
- Federico Alvarez (Thay: Christos Tasoulis)68
- Facundo Bertoglio (Thay: Juan Munafo)68
- Matias Iglesias71
Thống kê trận đấu Atromitos vs Asteras Tripolis
số liệu thống kê
Atromitos
Asteras Tripolis
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atromitos vs Asteras Tripolis
Atromitos (4-4-2): Andreas Gianniotis (1), Wajdi Kechrida (2), Dimitris Chatziisaias (5), Theofanis Mavromatis (24), Nikolaos Athanasiou (3), Dorin Rotariu (10), August Erlingmark (17), Eder Gonzalez Tortella (6), Gaetan Robail (7), Andreas Kuen (30), Vidar Orn Kjartansson (11)
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Michael Gardawski (25), Pepe Castano (19), Ervin Zukanovic (87), Christos Tasoulis (3), Walter Iglesias (17), Juan Munafo (8), Francesc Regis (11), Adrien Riera (23), Sito (40), Jeronimo Barrales (9)
Atromitos
4-4-2
1
Andreas Gianniotis
2
Wajdi Kechrida
5
Dimitris Chatziisaias
24
Theofanis Mavromatis
3
Nikolaos Athanasiou
10
Dorin Rotariu
17
August Erlingmark
6
Eder Gonzalez Tortella
7
Gaetan Robail
30
Andreas Kuen
11
Vidar Orn Kjartansson
9
Jeronimo Barrales
40
Sito
23
Adrien Riera
11
Francesc Regis
8
Juan Munafo
17
Walter Iglesias
3
Christos Tasoulis
87
Ervin Zukanovic
19
Pepe Castano
25
Michael Gardawski
1
Nikolaos Papadopoulos
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Vidar Oern Kjartansson Marios Tzavidas | 46’ | Michael Gardawski David Carmona |
68’ | Eder Gonzalez Ioannis Oikonomidis | 57’ | Jeronimo Barrales Asier Benito |
77’ | Andreas Kuen Samuel Fridjonsson | 68’ | Juan Munafo Facundo Bertoglio |
78’ | Dorin Rotariu Viktor Klonaridis | 68’ | Christos Tasoulis Federico Alvarez |
89’ | Gaetan Robail Georgios Tzovaras |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Maric | Caleb Stanko | ||
Kyriakos Kivrakidis | Antonis Tsiftsis | ||
Dani Suarez | David Carmona | ||
Georgios Tzovaras | Pichu Atienza | ||
Samuel Fridjonsson | Facundo Bertoglio | ||
Ioannis Oikonomidis | Asier Benito | ||
Viktor Klonaridis | Juan Dominguez | ||
Juan Muniz | Federico Alvarez | ||
Marios Tzavidas | Giorgos Prountzos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 8 | 35 | H T T T T |
3 | Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H T |
4 | PAOK FC | 17 | 10 | 3 | 4 | 14 | 33 | H T T T B |
5 | Aris | 17 | 8 | 3 | 6 | 1 | 27 | B T T B B |
6 | Panetolikos | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B B B T T |
9 | Atromitos | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | -6 | 17 | B H T B H |
11 | Panserraikos FC | 17 | 5 | 2 | 10 | -10 | 17 | T T B B H |
12 | NFC Volos | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | H B T B B |
13 | Athens Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | -11 | 12 | H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại