Thứ Tư, 08/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Atromitos vs Asteras Tripolis hôm nay 09-11-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 4, 09/11

Kết thúc

Atromitos

Atromitos

2 : 0

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

Hiệp một: 2-0
T4, 23:00 09/11/2022
Vòng 12 - VĐQG Hy Lạp
Peristeri Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Dimitrios Chatziisaias (Kiến tạo: Theofanis Mavromatis)9
  • Vidar Oern Kjartansson (Kiến tạo: Gaetan Robail)12
  • Eder Gonzalez62
  • Marios Tzavidas (Thay: Vidar Oern Kjartansson)67
  • Giannis Oikonomidis (Thay: Eder Gonzalez)68
  • Samuel Fridjonsson (Thay: Andreas Kuen)77
  • Viktor Klonaridis (Thay: Dorin Rotariu)78
  • Georgios Tzovaras (Thay: Gaetan Robail)89
  • Pepe Castano20
  • David Carmona (Thay: Michael Gardawski)46
  • Juan Munafo48
  • Asier Benito (Thay: Jeronimo Barrales)57
  • Federico Alvarez68
  • Facundo Bertoglio68
  • Federico Alvarez (Thay: Christos Tasoulis)68
  • Facundo Bertoglio (Thay: Juan Munafo)68
  • Matias Iglesias71

Thống kê trận đấu Atromitos vs Asteras Tripolis

số liệu thống kê
Atromitos
Atromitos
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atromitos vs Asteras Tripolis

Atromitos (4-4-2): Andreas Gianniotis (1), Wajdi Kechrida (2), Dimitris Chatziisaias (5), Theofanis Mavromatis (24), Nikolaos Athanasiou (3), Dorin Rotariu (10), August Erlingmark (17), Eder Gonzalez Tortella (6), Gaetan Robail (7), Andreas Kuen (30), Vidar Orn Kjartansson (11)

Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Michael Gardawski (25), Pepe Castano (19), Ervin Zukanovic (87), Christos Tasoulis (3), Walter Iglesias (17), Juan Munafo (8), Francesc Regis (11), Adrien Riera (23), Sito (40), Jeronimo Barrales (9)

Atromitos
Atromitos
4-4-2
1
Andreas Gianniotis
2
Wajdi Kechrida
5
Dimitris Chatziisaias
24
Theofanis Mavromatis
3
Nikolaos Athanasiou
10
Dorin Rotariu
17
August Erlingmark
6
Eder Gonzalez Tortella
7
Gaetan Robail
30
Andreas Kuen
11
Vidar Orn Kjartansson
9
Jeronimo Barrales
40
Sito
23
Adrien Riera
11
Francesc Regis
8
Juan Munafo
17
Walter Iglesias
3
Christos Tasoulis
87
Ervin Zukanovic
19
Pepe Castano
25
Michael Gardawski
1
Nikolaos Papadopoulos
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người
67’
Vidar Oern Kjartansson
Marios Tzavidas
46’
Michael Gardawski
David Carmona
68’
Eder Gonzalez
Ioannis Oikonomidis
57’
Jeronimo Barrales
Asier Benito
77’
Andreas Kuen
Samuel Fridjonsson
68’
Juan Munafo
Facundo Bertoglio
78’
Dorin Rotariu
Viktor Klonaridis
68’
Christos Tasoulis
Federico Alvarez
89’
Gaetan Robail
Georgios Tzovaras
Cầu thủ dự bị
Marko Maric
Caleb Stanko
Kyriakos Kivrakidis
Antonis Tsiftsis
Dani Suarez
David Carmona
Georgios Tzovaras
Pichu Atienza
Samuel Fridjonsson
Facundo Bertoglio
Ioannis Oikonomidis
Asier Benito
Viktor Klonaridis
Juan Dominguez
Juan Muniz
Federico Alvarez
Marios Tzavidas
Giorgos Prountzos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/08 - 2021
VĐQG Hy Lạp
27/11 - 2021
20/02 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/10 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-3
VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2022
05/03 - 2023
02/10 - 2023
28/01 - 2024
15/09 - 2024
06/01 - 2025

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
06/01 - 2025
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 2-0
02/12 - 2024
25/11 - 2024
04/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

VĐQG Hy Lạp
06/01 - 2025
23/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1711421937T T H T T
2PanathinaikosPanathinaikos171052835H T T T T
3AthensAthens1710431734T T T H T
4PAOK FCPAOK FC1710341433H T T T B
5ArisAris17836127B T T B B
6PanetolikosPanetolikos17656123H T B H B
7OFI CreteOFI Crete17656023B B H T T
8Asteras TripolisAsteras Tripolis17647022B B B T T
9AtromitosAtromitos17548-419H B H B B
10LevadiakosLevadiakos17386-617B H T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC175210-1017T T B B H
12NFC VolosNFC Volos175210-1617H B T B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea17197-1112H B H B T
14LamiaLamia171610-139H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X