Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 62%, Elche: 38%.
![]() Gonzalo Verdu 45+1' | |
![]() Roger 48 | |
![]() Mario Hermoso 50 | |
![]() Mario Hermoso 53 | |
![]() Joao Felix (Kiến tạo: Antoine Griezmann) 56 | |
![]() Sergio Reguilon (Thay: Yannick Carrasco) 57 | |
![]() Thomas Lemar (Thay: Joao Felix) 66 | |
![]() Ezequiel Ponce (Thay: Roger) 69 | |
![]() Alex Collado (Thay: Lucas Boye) 69 | |
![]() Alvaro Morata (Kiến tạo: Antoine Griezmann) 74 | |
![]() Pablo Barrios 76 | |
![]() Saul Niguez (Thay: Antoine Griezmann) 79 | |
![]() Koke (Thay: Pablo Barrios) 79 | |
![]() Alex Collado 80 | |
![]() Tete Morente (Thay: Helibelton Palacios) 83 | |
![]() Fidel Chaves (Thay: Pere Milla) 83 | |
![]() Quina (Thay: Raul Guti) 83 | |
![]() Quina 86 | |
![]() Quina 90 |
Thống kê trận đấu Atletico vs Elche


Diễn biến Atletico vs Elche
Atletico Madrid với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Elche: 39%.
Diego Gonzalez giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Alvaro Morata của Atletico Madrid bị thổi phạt việt vị.
Atletico Madrid với một hàng công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Koke tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Diego Gonzalez từ Elche đã đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Alvaro Morata
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 60%, Elche: 40%.

THẺ ĐỎ! - Quina nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
Cản trở khi Quina cắt đường chạy của Alvaro Morata. Một quả đá phạt được trao.
Atletico Madrid tổ chức phản công.
Jan Oblak có pha cứu thua xuất sắc!
Oooh... đó là một người trông trẻ! Pedro Bigas lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Pedro Bigas rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Alex Collado của Elche thực hiện quả phạt góc bên cánh phải.
Đội hình xuất phát Atletico vs Elche
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Jose Maria Gimenez (2), Stefan Savic (15), Mario Hermoso (22), Marcos Llorente (14), Yannick Carrasco (21), Pablo Barrios Rivas (34), Geoffrey Kondogbia (4), Antoine Griezmann (8), Joao Felix (7), Alvaro Morata (19)
Elche (3-4-2-1): Edgar Badía (13), Diego Gonzalez (4), Gonzalo Verdu (5), Pedro Bigas (6), Helibelton Palacios (14), Carlos Clerc (23), Omar Mascarell (21), Raúl Guti (8), Pere Milla (10), Roger (18), Lucas Boye (9)


Thay người | |||
57’ | Yannick Carrasco Sergio Reguilon | 69’ | Lucas Boye Alex Collado |
66’ | Joao Felix Thomas Lemar | 69’ | Roger Ezequiel Ponce |
79’ | Pablo Barrios Koke | 83’ | Helibelton Palacios Tete Morente |
79’ | Antoine Griezmann Saul Niguez | 83’ | Raul Guti Domingos Quina |
83’ | Pere Milla Fidel |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivo Grbic | Enzo Roco | ||
Antonio Gomis | Axel Werner | ||
Sergio Reguilon | Tete Morente | ||
Felipe | Domingos Quina | ||
Reinildo Mandava | Alex Collado | ||
Koke | Fidel | ||
Thomas Lemar | Ezequiel Ponce | ||
Saul Niguez | Juanpe Navarro | ||
Angel Correa | Carles Marco | ||
Sergio Diez Roldan | Alejandro Alfaro | ||
Aitor Gismera | Manu Cocca | ||
Carlos Martin Dominguez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Elche
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -5 | 33 | B B B H H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -12 | 28 | T B H T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại