Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Jules Kounde
26
Reinildo
36
Julian Alvarez (Kiến tạo: Giuliano Simeone)
45
Conor Gallagher (Thay: Samuel Dias Lino)
60
Alexander Soerloth (Thay: Julian Alvarez)
60
Alejandro Balde
64
Eric Garcia (Thay: Marc Casado)
67
Ferran Torres (Thay: Dani Olmo)
67
Alexander Soerloth (Kiến tạo: Conor Gallagher)
70
Robert Lewandowski (Kiến tạo: Inigo Martinez)
72
Ferran Torres (Kiến tạo: Raphinha)
78
Nahuel Molina (Thay: Rodrigo De Paul)
79
Jose Gimenez (Thay: Giuliano Simeone)
79
Jose Gimenez (Thay: Giuliano Simeone)
81
Rodrigo Riquelme (Thay: Antoine Griezmann)
86
Ronald Araujo (Thay: Jules Kounde)
86
Gerard Martin (Thay: Alejandro Balde)
86
Gavi (Thay: Pedri)
90
Lamine Yamal (Kiến tạo: Pedri)
90+2'
Lamine Yamal
90+3'
Ferran Torres (Kiến tạo: Raphinha)
90+8'

Thống kê trận đấu Atletico vs Barcelona

số liệu thống kê
Atletico
Atletico
Barcelona
Barcelona
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atletico vs Barcelona

Tất cả (306)
90+10'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Pablo Barrios thực hiện không tốt dẫn đến một bàn thắng cho đối thủ

90+9'

Thống kê kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 34%, Barcelona: 66%.

90+8'

Raphinha đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+8' V À A A O O O - Ferran Torres ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Ferran Torres ghi bàn bằng chân phải!

90+8'

Raphinha thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.

90+8' V À A A A O O O - Ferran Torres ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Ferran Torres ghi bàn bằng chân phải!

90+8'

Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Conor Gallagher của Atletico Madrid đá ngã Robert Lewandowski.

90+7'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eric Garcia của Barcelona đá ngã Rodrigo Riquelme.

90+7'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Rodrigo Riquelme của Atletico Madrid phạm lỗi với Raphinha.

90+6'

Inigo Martinez của Barcelona cắt bóng từ một pha tạt vào khu vực 16m50.

90+6'

Raphinha của Barcelona cắt bóng từ một pha tạt vào khu vực 16m50.

90+6'

Rodrigo Riquelme thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được đồng đội.

90+6'

Gavi giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+5'

Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 34%, Barcelona: 66%.

90+4'

Pedri rời sân để nhường chỗ cho Gavi trong một sự thay người chiến thuật.

90+3'

Pedri rời sân để nhường chỗ cho Gavi trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3' Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Lamine Yamal.

Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cho Lamine Yamal.

90+2'

Pedri đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Atletico vs Barcelona

Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), Reinildo (23), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Lino (12), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)

Barcelona (4-2-3-1): Wojciech Szczęsny (25), Jules Koundé (23), Pau Cubarsí (2), Iñigo Martínez (5), Alejandro Balde (3), Marc Casado (17), Pedri (8), Lamine Yamal (19), Dani Olmo (20), Raphinha (11), Robert Lewandowski (9)

Atletico
Atletico
4-4-2
13
Jan Oblak
14
Marcos Llorente
24
Robin Le Normand
15
Clément Lenglet
23
Reinildo
22
Giuliano Simeone
5
Rodrigo De Paul
8
Pablo Barrios
12
Lino
7
Antoine Griezmann
19
Julián Álvarez
9
Robert Lewandowski
11
Raphinha
20
Dani Olmo
19
Lamine Yamal
8
Pedri
17
Marc Casado
3
Alejandro Balde
5
Iñigo Martínez
2
Pau Cubarsí
23
Jules Koundé
25
Wojciech Szczęsny
Barcelona
Barcelona
4-2-3-1
Thay người
60’
Samuel Dias Lino
Conor Gallagher
67’
Marc Casado
Eric García
60’
Julian Alvarez
Alexander Sørloth
67’
Dani Olmo
Ferran Torres
79’
Giuliano Simeone
José María Giménez
86’
Alejandro Balde
Gerard Martín
79’
Rodrigo De Paul
Nahuel Molina
86’
Jules Kounde
Ronald Araújo
86’
Antoine Griezmann
Rodrigo Riquelme
90’
Pedri
Gavi
Cầu thủ dự bị
Conor Gallagher
Iñaki Peña
Javi Galán
Diego Kochen
Juan Musso
Eric García
Antonio Gomis
Hector Fort
José María Giménez
Gerard Martín
César Azpilicueta
Pablo Torre
Nahuel Molina
Fermín López
Axel Witsel
Ferran Torres
Thomas Lemar
Pau Víctor
Rodrigo Riquelme
Gavi
Alexander Sørloth
Ronald Araújo
Tình hình lực lượng

Ángel Correa

Thẻ đỏ trực tiếp

Marc-André ter Stegen

Chấn thương đầu gối

Andreas Christensen

Chấn thương bắp chân

Marc Bernal

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Diego Simeone

Hansi Flick

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
22/09 - 2016
26/02 - 2017
15/10 - 2017
04/03 - 2018
25/11 - 2018
07/04 - 2019
02/12 - 2019
Siêu cúp Tây Ban Nha
10/01 - 2020
La Liga
01/07 - 2020
22/11 - 2020
08/05 - 2021
03/10 - 2021
06/02 - 2022
09/01 - 2023
23/04 - 2023
04/12 - 2023
18/03 - 2024
22/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
17/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
La Liga
09/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
05/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/02 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
17/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
06/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
18/02 - 2025
10/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
07/02 - 2025
La Liga
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2719354860T T T T T
2Real MadridReal Madrid2818643260H T B T T
3AtleticoAtletico2816842456H T T B B
4Athletic ClubAthletic Club28141042252H T B H T
5VillarrealVillarreal2712871144T H T B B
6Real BetisReal Betis281288344T T T T T
7MallorcaMallorca2811710-640T H H H T
8Celta VigoCelta Vigo2811611039H T H T T
9VallecanoVallecano289109037B B H B H
10SevillaSevilla289910-536T H H T B
11GetafeGetafe289910236T B B T T
12SociedadSociedad2810513-535B T B B H
13GironaGirona289712-534B B H H H
14OsasunaOsasuna277128-633H H B H B
15EspanyolEspanyol277713-1328B H T H B
16ValenciaValencia2861012-1528H B H T H
17AlavesAlaves286913-1027H B H T H
18LeganesLeganes286913-1727H B T B B
19Las PalmasLas Palmas286715-1525B B H B H
20ValladolidValladolid284420-4516B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X