Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Atletico Madrid đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Inigo Ruiz de Galarreta 32 | |
![]() Alexander Soerloth 57 | |
![]() Marcos Llorente (Thay: Giuliano Simeone) 58 | |
![]() Julian Alvarez (Thay: Alexander Soerloth) 59 | |
![]() Conor Gallagher (Thay: Samuel Dias Lino) 59 | |
![]() Andoni Gorosabel 62 | |
![]() Angel Correa (Thay: Antoine Griezmann) 63 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Unai Gomez) 63 | |
![]() Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 64 | |
![]() Julian Alvarez (Kiến tạo: Marcos Llorente) 66 | |
![]() Pablo Barrios 68 | |
![]() Jose Gimenez (Thay: Pablo Barrios) 69 | |
![]() Maroan Sannadi (Thay: Alex Berenguer) 77 | |
![]() Oscar de Marcos (Thay: Andoni Gorosabel) 77 | |
![]() Mikel Vesga (Thay: Mikel Jauregizar) 81 | |
![]() Yeray Alvarez 87 |
Thống kê trận đấu Atletico vs Athletic Club


Diễn biến Atletico vs Athletic Club
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 51%, Athletic Club: 49%.
Jose Gimenez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Maroan Sannadi giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Angel Correa.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Javi Galan của Atletico Madrid đá ngã Nico Williams.
Quả phát bóng cho Atletico Madrid.
Quả phát bóng cho Athletic Club.
Conor Gallagher giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Julian Alvarez giành chiến thắng trong một pha không chiến trước Yuri Berchiche.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Yeray Alvarez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Maroan Sannadi của Athletic Club đá ngã Clement Lenglet.
Jan Oblak có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 52%, Athletic Club: 48%.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marcos Llorente giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Atletico vs Athletic Club
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Lino (12), Antoine Griezmann (7), Alexander Sørloth (9)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Mikel Jauregizar (23), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Álex Berenguer (7)


Thay người | |||
58’ | Giuliano Simeone Marcos Llorente | 63’ | Unai Gomez Gorka Guruzeta |
59’ | Samuel Dias Lino Conor Gallagher | 64’ | Inigo Ruiz de Galarreta Beñat Prados |
59’ | Alexander Soerloth Julián Álvarez | 77’ | Andoni Gorosabel Óscar de Marcos |
63’ | Antoine Griezmann Ángel Correa | 77’ | Alex Berenguer Maroan Sannadi |
69’ | Pablo Barrios José María Giménez | 81’ | Mikel Jauregizar Mikel Vesga |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Witsel | Julen Agirrezabala | ||
Reinildo | Aitor Paredes | ||
Conor Gallagher | Unai Núñez | ||
Thomas Lemar | Iñigo Lekue | ||
Marcos Llorente | Óscar de Marcos | ||
Rodrigo Riquelme | Adama Boiro | ||
Ángel Correa | Mikel Vesga | ||
Julián Álvarez | Beñat Prados | ||
José María Giménez | Peio Urtasan | ||
Juan Musso | Maroan Sannadi | ||
Antonio Gomis | Gorka Guruzeta |
Tình hình lực lượng | |||
César Azpilicueta Không xác định | Oihan Sancet Chấn thương đùi | ||
Pablo Barrios Jose Gimenez | Álvaro Djaló Chấn thương mắt cá | ||
Koke Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 8 | 2 | 27 | 56 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 30 | 54 | B H H T B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 21 | 48 | H T H T B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | H T T H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 1 | 38 | H B T T T |
7 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 1 | 36 | T T B B H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -7 | 35 | B B H T H |
9 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | 0 | 34 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | B T H T H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -5 | 33 | H B T H H |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 11 | 7 | -5 | 32 | H T H H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | 1 | 31 | T H T T B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -16 | 25 | H B B H B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | B B B B H |
18 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -16 | 23 | B T T H B |
19 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -11 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -43 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại