Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leandro Diaz (Kiến tạo: Carlos Auzqui) 21 | |
![]() Braian Romero 27 | |
![]() Adrian Sanchez 45+1' | |
![]() Aaron Quiros (Thay: Diego Gomez) 59 | |
![]() Aaron Quiros (Thay: Valentin Gomez) 59 | |
![]() Matias Pellegrini (Thay: Isaias Andrada) 65 | |
![]() Francisco Pizzini (Thay: Maximiliano Porcel) 65 | |
![]() Guillermo Acosta 66 | |
![]() Maher Carrizo 68 | |
![]() Luis Miguel Rodriguez (Thay: Franco Nicola) 69 | |
![]() Lautaro Godoy (Thay: Carlos Auzqui) 70 | |
![]() Lisandro Cabrera (Thay: Mateo Bajamich) 75 | |
![]() Thiago Silvero (Thay: Leonel Roldan) 77 | |
![]() Michael Santos (Thay: Maher Carrizo) 78 | |
![]() Kevin Lopez (Thay: Adrian Sanchez) 81 | |
![]() Nicolas Lamendola (Thay: Guillermo Acosta) 81 |
Thống kê trận đấu Atletico Tucuman vs Velez Sarsfield


Diễn biến Atletico Tucuman vs Velez Sarsfield
Guillermo Acosta rời sân và được thay thế bởi Nicolas Lamendola.
Adrian Sanchez rời sân và được thay thế bởi Kevin Lopez.
Maher Carrizo rời sân và được thay thế bởi Michael Santos.
Leonel Roldan rời sân và được thay thế bởi Thiago Silvero.
Mateo Bajamich rời sân và được thay thế bởi Lisandro Cabrera.
Carlos Auzqui rời sân và được thay thế bởi Lautaro Godoy.
Franco Nicola rời sân và được thay thế bởi Luis Miguel Rodriguez.

V À A A O O O - Maher Carrizo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Guillermo Acosta.
Maximiliano Porcel rời sân và được thay thế bởi Francisco Pizzini.
Isaias Andrada rời sân và được thay thế bởi Matias Pellegrini.
Valentin Gomez rời sân và được thay thế bởi Aaron Quiros.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adrian Sanchez.

V À A A O O O - Braian Romero đã ghi bàn!
![V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Carlos Auzqui đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leandro Diaz đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Atletico Tucuman vs Velez Sarsfield
Atletico Tucuman (4-4-2): Tomas Durso (25), Damian Martinez (4), Miguel Brizuela (33), Gianluca Ferrari (6), Juan Infante (32), Carlos Auzqui (28), Adrian Sanchez (5), Guillermo Acosta (8), Franco Nicola (10), Leandro Diaz (27), Mateo Bajamich (9)
Velez Sarsfield (4-4-2): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Damian Fernandez (34), Diego Gomez (31), Elias Gomez (3), Isaias Andrada (43), Leonel David Roldan (19), Agustin Bouzat (26), Maximiliano Porcel (46), Maher Carrizo (28), Braian Romero (9)


Thay người | |||
69’ | Franco Nicola Pulga | 59’ | Valentin Gomez Aaron Quiros |
70’ | Carlos Auzqui Lautaro Godoy | 65’ | Maximiliano Porcel Francisco Pizzini |
75’ | Mateo Bajamich Lisandro Cabrera | 65’ | Isaias Andrada Matias Pellegrini |
81’ | Adrian Sanchez Kevin Lopez | 77’ | Leonel Roldan Thiago Silveor |
81’ | Guillermo Acosta Nicolas Lamendola | 78’ | Maher Carrizo Michael Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Gonzalez | Randall Rodriguez | ||
Pulga | Benjamin Bosch | ||
Kevin Lopez | Mateo Acuna | ||
Lisandro Cabrera | Francisco Pizzini | ||
Rodrigo Melo | Matias Pellegrini | ||
Nicolas Eduardo Castro | Raul Ignacio Cabral | ||
Matias Orihuela | Michael Santos | ||
Nicolas Lamendola | Thiago Silveor | ||
Matias De los Santos | Alvaro Montoro | ||
Moises Brandan | Felipe Bussio | ||
Ramiro Ruiz Rodriguez | Ignacio Gomez | ||
Lautaro Godoy | Aaron Quiros |
Nhận định Atletico Tucuman vs Velez Sarsfield
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Tucuman
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
4 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 8 | 21 | T T B H T |
6 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 5 | 21 | T H T T B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 5 | 19 | T T B T H |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T B H B T |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -3 | 12 | H T H H H |
19 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | T T B H B |
20 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -9 | 10 | B T B H H |
21 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
22 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H H H |
23 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B B B H B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
25 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -8 | 8 | T B H H H |
26 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | B B T H H |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại