Federico Mateos của Nublense bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
![]() Dilan Rojas 10 | |
![]() Federico Mateos (Kiến tạo: Pedro Sanchez) 18 | |
![]() (Pen) Edson Puch 33 | |
![]() Alvaro Ramos (Thay: Steffan Pino) 38 | |
![]() Misael Davila (Thay: Enzo Hoyos) 46 | |
![]() Juan Pablo Gomez (Thay: Dilan Rojas) 46 | |
![]() Enric Saborit (Thay: Luis Casanova) 49 | |
![]() Hans Salinas 65 | |
![]() Gabriel Graciani (Thay: Bayron Oyarzo) 69 | |
![]() Patricio Rubio (Thay: Gonzalo Sosa) 69 | |
![]() Pedro Sanchez 71 | |
![]() Matias Moya (Thay: Cesar Gonzalez) 73 | |
![]() Misael Davila (Kiến tạo: Hans Salinas) 77 | |
![]() Carlos Labrin (Thay: Pablo Calderon) 78 | |
![]() Ivan Rozas (Thay: Esteban Valencia) 78 | |
![]() Lucas Molina (Thay: Pedro Sanchez) 82 | |
![]() Osvaldo Bosso 90 | |
![]() Giovanni Campusano 90+5' | |
![]() Bryan Soto 90+5' |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Deportes Iquique


Diễn biến Atletico Nublense vs Deportes Iquique
Bóng đi ra ngoài sân và Deportes Iquique được hưởng quả phát bóng lên.
Nublense được hưởng quả ném biên ở phần sân của Deportes Iquique.
Nublense được hưởng quả phạt góc.
Nublense được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Nelson Oyarzún.
Deportes Iquique tiến lên và Alvaro Ramos có cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.
Tại Chillan, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Deportes Iquique được hưởng quả phát bóng lên.
Nublense được hưởng quả phạt góc do Miguel Araos Riquelme trao.

Bryan Soto (Deportes Iquique) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jovany Campusano (Nublense) nhận thẻ vàng.
Nublense được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Chillan.
Deportes Iquique được trao quả ném biên ở phần sân nhà.
Deportes Iquique được hưởng quả ném biên tại Estadio Nelson Oyarzún.
Deportes Iquique tiến lên và Misael Davila có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

Tại Estadio Nelson Oyarzún, Osvaldo Bosso của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.
Deportes Iquique đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Miguel Araos Riquelme ra hiệu cho một quả đá phạt cho Nublense.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Chillan.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Nublense được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Deportes Iquique
Atletico Nublense (4-4-2): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Osvaldo Bosso (4), Pablo Calderon (6), Giovanni Campusano (14), Federico Mateos (20), Esteban Valencia (5), Lorenzo Reyes (21), Bayron Oyarzo (7), Pedro Sanchez (11), Gonzalo Sosa (9)
Deportes Iquique (4-2-3-1): Leandro Requena (22), Diego Orellana (20), Luis Casanova (6), Dilan Rojas (4), Hans Salinas (18), Enzo Santiago Ariel Hoyos (23), Bryan Soto (16), Cesar Gonzalez (17), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Edson Puch (10), Stefan Pino (8)


Thay người | |||
69’ | Bayron Oyarzo Gabriel Graciani | 38’ | Steffan Pino Alvaro Ramos |
69’ | Gonzalo Sosa Patricio Rubio | 46’ | Dilan Rojas Juan Pablo Gomez |
78’ | Pablo Calderon Carlos Labrin | 46’ | Enzo Hoyos Misael Davila |
78’ | Esteban Valencia Ivan Rozas | 49’ | Luis Casanova Enric Saborit |
82’ | Pedro Sanchez Lucas Molina | 73’ | Cesar Gonzalez Matias Moya |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Tapia | Matias Reyes | ||
Carlos Labrin | Juan Pablo Gomez | ||
Diego Sanhueza | Alvaro Ramos | ||
Ivan Rozas | Misael Davila | ||
Lucas Molina | Diego Fernandez | ||
Gabriel Graciani | Enric Saborit | ||
Patricio Rubio | Matias Moya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | T H H H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T H T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại