Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Atletico Nublense vs Cobreloa hôm nay 28-04-2024

Giải VĐQG Chile - CN, 28/4

Kết thúc

Atletico Nublense

Atletico Nublense

6 : 0

Cobreloa

Cobreloa

Hiệp một: 5-0
CN, 04:30 28/04/2024
Vòng 10 - VĐQG Chile
Estadio Nelson Oyarzún
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Pedro Sanchez (Kiến tạo: Bernardo Cerezo)2
  • Flavio Moya22
  • Giovanni Campusano (Kiến tạo: Bernardo Cerezo)34
  • (Pen) Lorenzo Reyes45+1'
  • Gabriel Graciani45+4'
  • Bernardo Cerezo (Kiến tạo: Gabriel Graciani)48
  • Bernardo Cerezo60
  • Cristopher Medina (Thay: Bernardo Cerezo)65
  • Emmanuel Herrera (Thay: Pedro Sanchez)65
  • Carlos Labrin70
  • Alex Valdes (Thay: Manuel Rivera)70
  • Matias Plaza (Thay: Gabriel Graciani)78
  • Ivan Rozas (Thay: Lorenzo Reyes)78
  • Alex Valdes87
  • Agustin Mulet28
  • Gaston Rodriguez Maeso30
  • Gaston Rodriguez Maeso30
  • Rivaldo Hernandez41
  • Cristian Insaurralde45+3'
  • Christian Bravo46
  • Mario Sandoval46
  • Christian Bravo (Thay: Tomas Roco)46
  • Mario Sandoval (Thay: Marco Campagnaro)46
  • Marco Borgnino (Thay: Agustin Mulet)85

Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Cobreloa

số liệu thống kê
Atletico Nublense
Atletico Nublense
Cobreloa
Cobreloa
54 Kiểm soát bóng 46
18 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 11
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Cobreloa

Atletico Nublense (4-1-2-3): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Carlos Labrin (2), Rafael Caroca (5), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (6), Gabriel Graciani (20), Flavio Moya (27), Victor Sosa (26), Pedro Sanchez (11), Manuel Rivera (28)

Cobreloa (4-4-2): Nicolas Avellaneda (22), Rivaldo Hernandez (21), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Marco Campagnaro (15), Luis Garcia (24), Agustin Mulet (32), Tomas Roco (31), Jorge Espejo (2), Gaston Rodriguez Maeso (23), Cristian Manuel Insaurralde (7)

Atletico Nublense
Atletico Nublense
4-1-2-3
1
Nicola Perez
18
Bernardo Cerezo
2
Carlos Labrin
5
Rafael Caroca
14
Giovanni Campusano
6
Lorenzo Reyes
20
Gabriel Graciani
27
Flavio Moya
26
Victor Sosa
11
Pedro Sanchez
28
Manuel Rivera
7
Cristian Manuel Insaurralde
23
Gaston Rodriguez Maeso
2
Jorge Espejo
31
Tomas Roco
32
Agustin Mulet
24
Luis Garcia
15
Marco Campagnaro
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
21
Rivaldo Hernandez
22
Nicolas Avellaneda
Cobreloa
Cobreloa
4-4-2
Thay người
65’
Pedro Sanchez
Emanuel Herrera
46’
Marco Campagnaro
Mario Sandoval
65’
Bernardo Cerezo
Cristopher Medina
46’
Tomas Roco
Christian Bravo
70’
Manuel Rivera
Alex Valdes
85’
Agustin Mulet
Marco Borgnino
78’
Gabriel Graciani
Matias Plaza
78’
Lorenzo Reyes
Ivan Rozas
Cầu thủ dự bị
Diego Tapia
Hugo Araya
Alex Valdes
Luciano Parra
Emanuel Herrera
Mario Sandoval
Matias Plaza
Nicolas Orrego
Ivan Rozas
Yerko Aguila
Cristopher Medina
Christian Bravo
Osvaldo Bosso
Marco Borgnino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
28/04 - 2024
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Atletico Nublense

Cúp quốc gia Chile
18/11 - 2024
14/11 - 2024
VĐQG Chile
10/11 - 2024
Cúp quốc gia Chile
30/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
24/10 - 2024
VĐQG Chile
20/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Cobreloa

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
08/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
28/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X