Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kevin Viveros (Kiến tạo: Edwin Cardona)3
  • Kevin Parra17
  • William Tesillo42
  • Andres Sarmiento (Thay: Kevin Parra)60
  • Juan Zapata (Thay: Kilian Toscano)60
  • Dairon Asprilla (Thay: Marino Hinestroza)76
  • Kevin Viveros80
  • Pablo Ceppelini (Thay: Kevin Viveros)85
  • Augustin Rodriguez (Thay: Harold Mosquera)23
  • Julian Millan (Kiến tạo: Omar Albornoz)27
  • Yilmar Velasquez42
  • David Ramirez47
  • Dairon Mosquera (Thay: David Ramirez)56
  • Ivan Scarpeta (Thay: Julian Millan)56
  • Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Yilmar Velasquez)65
  • Jhojan Torres (Thay: Hugo Rodallega)65

Thống kê trận đấu Atletico Nacional vs Santa Fe

số liệu thống kê
Atletico Nacional
Atletico Nacional
Santa Fe
Santa Fe
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 15
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atletico Nacional vs Santa Fe

Thay người
60’
Kevin Parra
Andres Sarmiento
23’
Harold Mosquera
Augustin Rodriguez
60’
Kilian Toscano
Juan Zapata
56’
Julian Millan
Ivan Scarpeta
76’
Marino Hinestroza
Dairon Asprilla
56’
David Ramirez
Dairon Mosquera
85’
Kevin Viveros
Pablo Ceppelini
65’
Hugo Rodallega
Jhojan Torres
65’
Yilmar Velasquez
Jhon Wenceslao Melendez Murillo
Cầu thủ dự bị
Pablo Ceppelini
Juan Zuluaga
Joan Castro
Augustin Rodriguez
Luis Marquinez
Juan Espitia
Dairon Asprilla
Jhojan Torres
Andres Sarmiento
Ivan Scarpeta
Sebastian Guzman
Jhon Wenceslao Melendez Murillo
Juan Zapata
Dairon Mosquera

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Atletico Nacional

Cúp quốc gia Colombia
16/12 - 2024
13/12 - 2024
VĐQG Colombia
15/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
28/10 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
25/10 - 2024

Thành tích gần đây Santa Fe

VĐQG Colombia
15/11 - 2024
12/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
07/10 - 2024
04/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santa FeSanta Fe1910721437B H T H T
2America de CaliAmerica de Cali1911441137B B B H T
3MillonariosMillonarios1910541435T T H H T
4TolimaTolima1910451334H T T B T
5Atletico NacionalAtletico Nacional19955732T H H H B
6Atletico JuniorAtletico Junior198741031T H H H T
7Once CaldasOnce Caldas19946231H B B H B
8Deportivo PastoDeportivo Pasto19937630T B T H T
9Independiente MedellinIndependiente Medellin19784829T T T H T
10BucaramangaBucaramanga19847428B B H T T
11Fortaleza FCFortaleza FC19766327B T T B B
12Deportivo PereiraDeportivo Pereira19766127T T H H T
13La EquidadLa Equidad19577-622B T B H B
14Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro19568-921B B B B T
15PatriotasPatriotas19559-620H T B T B
16Alianza FC ValleduparAlianza FC Valledupar194510-817H B T H B
17Deportivo CaliDeportivo Cali194510-1217T T B B B
18CD JaguaresCD Jaguares193610-1515B B T H B
19Chico FCChico FC194312-2115T B H T B
20EnvigadoEnvigado193412-1613B H B T B
21Alianza FCAlianza FC823319H H T H B
Group A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Atletico NacionalAtletico Nacional6411913T H H H B
2MillonariosMillonarios6330312T T H H T
3Deportivo PastoDeportivo Pasto6213-17T B T H T
4Santa FeSanta Fe6015-111B H T H T
Group B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TolimaTolima6312010H T T B T
2Once CaldasOnce Caldas623139H B B H B
3Atletico JuniorAtletico Junior6213-17T H H H T
4America de CaliAmerica de Cali6213-27B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X