![]() Lucas Barbosa (Kiến tạo: Edson Carioca) 22 | |
![]() Igor Gomes 36 | |
![]() Erick Samuel Correa Farias (Thay: Edson Carioca) 46 | |
![]() Alisson (Thay: Igor Gomes) 46 | |
![]() Alisson Santana (Thay: Igor Gomes) 46 | |
![]() Erick Farias (Thay: Edson Carioca) 46 | |
![]() Gilberto (Thay: Bill) 63 | |
![]() Marcelinho (Thay: Lucas Barbosa) 63 | |
![]() Gilberto 67 | |
![]() Luis Oyama (Thay: Mandaca) 70 | |
![]() Alisson Santana (Kiến tạo: Eduardo Vargas) 73 | |
![]() Deyverson (Thay: Mauricio Lemos) 78 | |
![]() (Pen) Eduardo Vargas 81 | |
![]() Gustavo Scarpa (Thay: Brahian Palacios) 82 | |
![]() Ze Marcos (Thay: Ewerton) 86 | |
![]() Erick Farias (Kiến tạo: Luis Oyama) 90+3' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Juventude
số liệu thống kê

Atletico MG

Juventude
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Juventude
Atletico MG (3-4-3): Matheus Mendes (31), Mauricio Lemos (4), Bruno Fuchs (3), Igor Rabello (16), Brahian Palacios (30), Igor Gomes (17), Otavio (5), Rubens (44), Bernard (20), Alan Kardec (14), Eduardo Vargas (11)
Juventude (4-3-3): Gabriel (1), Joao Lucas (2), Danilo Boza (4), Lucas Freitas (43), Ewerthon (14), Jadson (16), Ronaldo (96), Mandaca (44), Lucas Henrique Barbosa (21), Bill (19), Edson Carioca (17)

Atletico MG
3-4-3
31
Matheus Mendes
4
Mauricio Lemos
3
Bruno Fuchs
16
Igor Rabello
30
Brahian Palacios
17
Igor Gomes
5
Otavio
44
Rubens
20
Bernard
14
Alan Kardec
11
Eduardo Vargas
17
Edson Carioca
19
Bill
21
Lucas Henrique Barbosa
44
Mandaca
96
Ronaldo
16
Jadson
14
Ewerthon
43
Lucas Freitas
4
Danilo Boza
2
Joao Lucas
1
Gabriel

Juventude
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Igor Gomes Alisson Santana | 46’ | Edson Carioca Erick Farias |
78’ | Mauricio Lemos Deyverson | 63’ | Bill Gilberto |
82’ | Brahian Palacios Gustavo Scarpa | 63’ | Lucas Barbosa Marcelinho |
70’ | Mandaca Luis Oyama | ||
86’ | Ewerton Ze Marcos |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Mateus Claus | ||
Guilherme Arana | Ze Marcos | ||
Romulo | Luis Oyama | ||
Paulo Vitor | Erick Farias | ||
Robert Conceicao | Gilberto | ||
Gustavo Scarpa | Nene | ||
Alisson Santana | Marcelinho | ||
Caio da Silva Maia | Jean | ||
Deyverson | Alan Ruschel | ||
Victinho | Dudu Vieira | ||
Yan | |||
Ronie Carrillo |
Nhận định Atletico MG vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại