- Rubens66
- (Pen) Hulk73
- Rubens73
- Lyanco (Thay: Fausto Vera)75
- Alisson Santana (Thay: Deyverson)75
- Brahian Palacios79
- Igor Gomes (Thay: Rubens)87
- Igor Rabello (Thay: Renzo Saravia)87
- Eduardo Vargas (Thay: Hulk)87
- Everson90
- Igor Gomes90+7'
- Agustin Canobbio24
- Fernandinho55
- Emersonn (Thay: Felipinho)62
- Nikao (Thay: Leonardo Godoy)63
- Thiago Heleno66
- Christian Cardoso (Thay: Erick)78
- Fernando (Thay: Lucas Esquivel)79
- Joao Cruz (Thay: Fernandinho)90
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Athletico Paranaense
số liệu thống kê
Atletico MG
Athletico Paranaense
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Athletico Paranaense
Atletico MG (3-4-3): Everson (22), Renzo Saravia (26), Rodrigo Battaglia (21), Júnior Alonso (8), Gustavo Scarpa (6), Alan Franco (23), Fausto Vera (18), Guilherme Arana (13), Hulk (7), Deyverson (9), Rubens (44)
Athletico Paranaense (4-3-3): Mycael (41), Leonardo Godoy (29), Lucas Belezi (45), Thiago Heleno (44), Lucas Esquivel (37), Erick Conrado (26), Fernandinho (5), Felipinho (23), Agustín Canobbio (14), Pablo (92), Tomas Cuello (28)
Atletico MG
3-4-3
22
Everson
26
Renzo Saravia
21
Rodrigo Battaglia
8
Júnior Alonso
6
Gustavo Scarpa
23
Alan Franco
18
Fausto Vera
13
Guilherme Arana
7
Hulk
9
Deyverson
44
Rubens
28
Tomas Cuello
92
Pablo
14
Agustín Canobbio
23
Felipinho
5
Fernandinho
26
Erick Conrado
37
Lucas Esquivel
44
Thiago Heleno
45
Lucas Belezi
29
Leonardo Godoy
41
Mycael
Athletico Paranaense
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Fausto Vera Lyanco | 62’ | Felipinho Emersonn |
75’ | Deyverson Alisson Santana | 63’ | Leonardo Godoy Nikao |
87’ | Renzo Saravia Igor Rabello | 78’ | Erick Christian |
87’ | Rubens Igor Gomes | 79’ | Lucas Esquivel Fernando |
87’ | Hulk Eduardo Vargas | 90’ | Fernandinho Joao Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Mendes | Leo Linck | ||
Mariano | Gabriel | ||
Lyanco | Kaique Rocha | ||
Bruno Fuchs | Fernando | ||
Igor Rabello | Bruno Praxedes | ||
Otavio | Bruno Zapelli | ||
Igor Gomes | Nikao | ||
Paulo Vitor | Mateo Gamarra | ||
Eduardo Vargas | Joao Cruz | ||
Alan Kardec | Leonardo Derik | ||
Brahian Palacios | Christian | ||
Alisson Santana | Emersonn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại