![]() (Pen) Carlos De las Salas 3 | |
![]() (Pen) Carlos De las Salas 5 | |
![]() Juan Diaz 34 | |
![]() Didier Moreno 45 | |
![]() Brayan Castrillon (Thay: Jose Enamorado) 59 | |
![]() Jhon Jaider Velez Carey (Thay: Victor Cantillo) 59 | |
![]() Edwin Herrera 60 | |
![]() Jhon Ronny Navia Mina (Thay: Edwin Herrera) 62 | |
![]() Jhon Ronny Navia Mina 69 | |
![]() Diego Ruiz (Thay: Cristian Martinez) 74 | |
![]() Juan Aristizbal (Thay: Camilo Paternina) 74 | |
![]() Marco Perez (Thay: Steven Andres Rodriguez Ossa) 82 | |
![]() Carlos De las Salas 90+1' | |
![]() Marco Perez (Kiến tạo: Brayan Castrillon) 90+3' |
Thống kê trận đấu Atletico Junior vs Patriotas
số liệu thống kê

Atletico Junior

Patriotas
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 10
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
1 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Junior vs Patriotas
Thay người | |||
59’ | Victor Cantillo Jhon Jaider Velez Carey | 74’ | Camilo Paternina Juan Aristizbal |
59’ | Jose Enamorado Brayan Castrillon | 74’ | Cristian Martinez Diego Ruiz |
62’ | Edwin Herrera Jhon Ronny Navia Mina | ||
82’ | Steven Andres Rodriguez Ossa Marco Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeferson Martinez | Juan Faras | ||
Jhon Jaider Velez Carey | Sergio Roman | ||
Marco Perez | Juan Aristizbal | ||
Carlos Eduardo Cantillo Villalobos | Omar de la Cruz | ||
Jhon Ronny Navia Mina | Camilo Charris | ||
John Anderson Lerma Longa | Diego Ruiz | ||
Brayan Castrillon | Samuel Bello |
Nhận định Atletico Junior vs Patriotas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B T T H |
13 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại