![]() John Anderson Lerma Longa 42 | |
![]() Carlos Robles 57 | |
![]() Blas Yamil Diaz Silva (Thay: Marcus Vinicius) 62 | |
![]() Carlos Lucumi (Thay: Brandon Caicedo) 62 | |
![]() Freddy Espinal Valverde (Thay: Jairo Gabriel Molina Ospino) 63 | |
![]() Didier Delgado (Thay: Sebastian Perdomo) 70 | |
![]() Julian Guevara 75 | |
![]() Yuber Mosquera (Thay: Sebastian Hernandez) 82 | |
![]() Cristian Alejandro Tobar Luna (Thay: Faber Gil) 82 | |
![]() Jose Mendoza (Thay: Juan Diego Alegria Arango) 84 | |
![]() Luis Anaya (Thay: Jhonier Viveros) 85 | |
![]() Darwin Zamir Andrade Marmolejo (Thay: Yilber Arboleda Quinones) 94 | |
![]() Edgar Jose Medrano Ayarza (Thay: Daniel Padilla) 94 |
Thống kê trận đấu Atletico Huila vs CD Jaguares
số liệu thống kê

Atletico Huila

CD Jaguares
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 3
28 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Huila vs CD Jaguares
Thay người | |||
62’ | Brandon Caicedo Carlos Alberto Lucumi Gonzalez | 63’ | Jairo Gabriel Molina Ospino Freddy Espinal Valverde |
62’ | Marcus Vinicius Blas Yamil Diaz Silva | 84’ | Juan Diego Alegria Arango Jose Mendoza |
70’ | Sebastian Perdomo Didier Delgado | 85’ | Jhonier Viveros Luis Anaya |
82’ | Sebastian Hernandez Yuber Antonio Mosquera Perea | ||
82’ | Faber Gil Cristian Alejandro Tobar Luna |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Vasquez | Arled Cadavid Valencia | ||
Yuber Antonio Mosquera Perea | Darwin Zamir Andrade Marmolejo | ||
Didier Delgado | Juan Sebastian Madrid Cabarcas | ||
Exneyder Guerrero Quintana | Luis Anaya | ||
Carlos Alberto Lucumi Gonzalez | Edgar Jose Medrano Ayarza | ||
Cristian Alejandro Tobar Luna | Freddy Espinal Valverde | ||
Blas Yamil Diaz Silva | Jose Mendoza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Atletico Huila
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại