Rodrigo Colombo (Sport Boys) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Rodrigo Vilca (Kiến tạo: Juan Fernando Garro) 27 | |
![]() Daniel Franco 39 | |
![]() (Pen) Alejandro Hohberg 42 | |
![]() Rodrigo Ernesto Tapia 44 | |
![]() Juan Carlos Gonzales 50 | |
![]() Neri Bandiera (Thay: Francesco Cavagna) 56 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Thay: Juan Carlos Gonzales) 59 | |
![]() Hernan Nicolas Da Campo (Kiến tạo: Alejandro Hohberg) 68 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Jose Bolivar) 74 | |
![]() Benjamin Villalta (Thay: Rodrigo Colombo) 74 | |
![]() Alexis Huaman (Thay: Carlos Augusto Lopez) 74 | |
![]() Alejandro Altuna 80 | |
![]() (Pen) Raul Ruidiaz 83 | |
![]() Alejandro Hohberg (Kiến tạo: Cristian Carbajal) 84 | |
![]() Jherson Reyes 86 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Rodrigo Vilca) 90 | |
![]() Luis Urruti 90+3' | |
![]() Cristian Carbajal 90+6' | |
![]() Steven Rivadeneyra 90+7' | |
![]() (Pen) Raul Ruidiaz 90+10' | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola 90+13' | |
![]() Rodrigo Colombo 91+12' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Sport Boys


Diễn biến Atletico Grau vs Sport Boys

Atletico Grau được hưởng quả phạt góc do Augusto Alfredo Menendez Laos trao.

Tại Estadio Miguel Grau, Gilmar Juan Rodriguez Iraola đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Ném biên cho Atletico Grau tại Estadio Miguel Grau.
Raul Ruidiaz của Atletico Grau tung cú sút vào khung thành tại Estadio Miguel Grau. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ném biên cho Atletico Grau ở phần sân nhà của họ.

Trận đấu hiện tại đã cân bằng 3-3 nhờ quả phạt đền của Raul Ruidiaz.

Steven Rivadeneyra (Sport Boys) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Cristian Carbajal (Sport Boys) bị phạt thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.
Augusto Alfredo Menendez Laos trao cho Sport Boys một quả phát bóng lên.
Liệu Atletico Grau có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sport Boys không?
Atletico Grau cần cẩn trọng. Sport Boys có một quả ném biên tấn công.
Augusto Alfredo Menendez Laos trao cho đội khách một quả ném biên.

Luis Urruti của Sport Boys đã bị Augusto Alfredo Menendez Laos phạt thẻ vàng đầu tiên.
Quả đá phạt cho Sport Boys ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Atletico Grau.
Quả phát bóng lên cho Sport Boys tại Estadio Miguel Grau.
Atletico Grau thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Cesar Vasquez thay thế Rodrigo Vilca.
Ném biên cho Atletico Grau ở phần sân của Sport Boys.
Ném biên cho Atletico Grau tại Estadio Miguel Grau.
Sport Boys có quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Sport Boys
Atletico Grau (4-1-4-1): Patricio Alvarez (1), Francesco Cavagna (2), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Jherson Reyes (17), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Rodrigo Vilca (25), Jose Bolivar (14), Juan Fernando Garro (7), Raul Ruidiaz (99)
Sport Boys (4-1-4-1): Steven Rivadeneyra (1), Rodrigo Colombo (5), Hansell Riojas (26), Cristian Carbajal (31), Oslimg Mora (24), Alejandro Altuna (19), Hernan Nicolas Da Campo (8), Alejandro Hohberg (10), Juan Carlos Gonzales (23), Luis Urruti (11), Carlos Augusto Lopez (7)


Thay người | |||
56’ | Francesco Cavagna Neri Bandiera | 59’ | Juan Carlos Gonzales Gilmar Juan Rodriguez Iraola |
74’ | Jose Bolivar Tomas Sandoval | 74’ | Rodrigo Colombo Benjamin Villalta |
90’ | Rodrigo Vilca Cesar Vasquez | 74’ | Carlos Augusto Lopez Alexis Huaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Aarom Fuentes | Jefferson Nolasco | ||
Fabio Rojas | Alvarado Sebastian | ||
Elsar Rodas | Sebastian Aranda | ||
Neri Bandiera | Benjamin Villalta | ||
Tomas Sandoval | Jorge Rios | ||
Leonel Solis | Joshua Cantt | ||
Herrera | Alexis Huaman | ||
Cesar Vasquez | Gilmar Juan Rodriguez Iraola | ||
Benjamin Garcia Ceriani | Diego Otoya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây Sport Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại