Thứ Tư, 09/04/2025
(Pen) Carlos Garces
5
(VAR check)
22
Jimmy Valoyes (Thay: Leonel Galeano)
34
Carlos Garces (Kiến tạo: Josue Estrada)
42
Jeremy Rostaing (Thay: Jherson Reyes)
46
Elsar Rodas (Thay: Herrera)
46
Neri Bandiera (Thay: Benjamin Garcia Ceriani)
46
Rafael Guarderas
51
Edwin Alexi Gomez Gutierrez
59
Luis Benites (Thay: Alfredo Ramua)
61
Santiago Arias (Thay: Didier Jeanpier La Torre Arana)
61
Juan Cruz Bolado
65
Osnar Noronha (Thay: Carlos Garces)
76
Rudy Palomino (Thay: Adrian Ascues)
76
Gaspar Gentile
81
Osnar Noronha
84
Jeremy Rostaing
89
Neri Bandiera
90+5'
Luis Benites
90+8'

Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Cienciano

số liệu thống kê
Atletico Grau
Atletico Grau
Cienciano
Cienciano
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 16
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atletico Grau vs Cienciano

Tất cả (106)
90+8' Luis Benites (Cienciano) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

Luis Benites (Cienciano) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

90+7'

Elsar Rodas của Atletico Grau bị thổi phạt việt vị.

90+5' Neri Bandiera (Atletico Grau) cân bằng tỷ số 1-1 bằng một cú đánh đầu.

Neri Bandiera (Atletico Grau) cân bằng tỷ số 1-1 bằng một cú đánh đầu.

90+4'

Atletico Grau được hưởng quả phạt góc.

90+3'

Atletico Grau được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Cienciano đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Luis Benites lại đi chệch khung thành.

90+2'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Piura.

90'

Cienciano dâng lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị bắt việt vị.

90'

Đá phạt cho Cienciano.

89' Jeremy Rostaing (Atletico Grau) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Jeremy Rostaing (Atletico Grau) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

88'

Atletico Grau dâng lên nhưng Neri Bandiera bị bắt việt vị.

86'

Cienciano được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.

85'

Đá phạt cho Cienciano ở phần sân của Atletico Grau.

84' Osnar Noronha nhận thẻ vàng cho đội khách.

Osnar Noronha nhận thẻ vàng cho đội khách.

84'

Cienciano thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

82'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cienciano.

82'

Atletico Grau đang dâng lên và Jose Bolivar có cú sút, tuy nhiên bóng lại không trúng đích.

82'

Atletico Grau có một quả ném biên nguy hiểm.

81'

Tại Piura, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

81' Gaspar Gentile (Cienciano) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Gaspar Gentile (Cienciano) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Cienciano

Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Jherson Reyes (17), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Cesar Vasquez (20), Benjamin Garcia Ceriani (29), Jose Bolivar (14), Juan Fernando Garro (7), Herrera (22)

Cienciano (4-1-4-1): Juan Cruz Bolado (24), Josue Estrada (7), Leonel Galeano (6), Maximiliano Amondarain (4), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (3), Claudio Torrejon (14), Alfredo Ramua (55), Adrian Ascues (19), Didier La Torre (11), Gaspar Gentile (25), Carlos Garces (21)

Atletico Grau
Atletico Grau
4-2-3-1
1
Patricio Alvarez
27
Rodrigo Ernesto Tapia
13
Daniel Franco
17
Jherson Reyes
14
Jose Bolivar
8
Diego Soto
5
Rafael Guarderas
20
Cesar Vasquez
7
Juan Fernando Garro
22
Herrera
29
Benjamin Garcia Ceriani
21
Carlos Garces
25
Gaspar Gentile
11
Didier La Torre
19
Adrian Ascues
55
Alfredo Ramua
14
Claudio Torrejon
3
Edwin Alexi Gomez Gutierrez
4
Maximiliano Amondarain
6
Leonel Galeano
7
Josue Estrada
24
Juan Cruz Bolado
Cienciano
Cienciano
4-1-4-1
Thay người
46’
Jherson Reyes
Jeremy Rostaing
34’
Leonel Galeano
Jimmy Valoyes
46’
Herrera
Elsar Rodas
61’
Alfredo Ramua
Luis Benites
46’
Benjamin Garcia Ceriani
Neri Bandiera
61’
Didier Jeanpier La Torre Arana
Santiago Arias
76’
Adrian Ascues
Rudy Palomino
76’
Carlos Garces
Osnar Noronha
Cầu thủ dự bị
Aarom Fuentes
Ignacio Barrios
Fabio Rojas
Rudy Palomino
Jeremy Rostaing
Christian Neira Herrera
Francesco Cavagna
Sebastian Cavero
Elsar Rodas
Luis Benites
Adriel Trelles
Santiago Arias
Leonel Solis
Jimmy Valoyes
Neri Bandiera
Osnar Noronha
Arnold Flores
Beto Da Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Peru
04/04 - 2022
22/05 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
18/08 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Atletico Grau

VĐQG Peru
05/04 - 2025
Copa Sudamericana
07/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Peru
29/10 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Cienciano

VĐQG Peru
05/04 - 2025
Copa Sudamericana
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
VĐQG Peru
24/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Peru

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FBC MelgarFBC Melgar66001118T T T T T
2Deportivo GarcilasoDeportivo Garcilaso75201117T T H T T
3Universitario de DeportesUniversitario de Deportes6420914T T T T H
4Alianza LimaAlianza Lima7412213T T T B H
5Asociacion Deportiva TarmaAsociacion Deportiva Tarma7322011T H B T B
6Sporting CristalSporting Cristal7313210T B B T B
7Cusco FCCusco FC6312110B T H T T
8Sport HuancayoSport Huancayo7313-310B H T B B
9Atletico GrauAtletico Grau6222-18B B T H H
10Sport BoysSport Boys7223-58T H B B H
11Alianza AtleticoAlianza Atletico621317T B T H B
12Los Chankas CYCLos Chankas CYC614117H B H T H
13BinacionalBinacional6213-37B B T B H
14Comerciantes UnidosComerciantes Unidos613206B H B H T
15CiencianoCienciano6132-16B B T H H
16Ayacucho FCAyacucho FC7124-45B H B B H
17CD UT CajamarcaCD UT Cajamarca6123-65B H H B T
18ADC Juan Pablo IIADC Juan Pablo II6105-53B B B T B
19Alianza UniversidadAlianza Universidad7025-102B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X