Luis Benites (Cienciano) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.
![]() (Pen) Carlos Garces 5 | |
![]() (VAR check) 22 | |
![]() Jimmy Valoyes (Thay: Leonel Galeano) 34 | |
![]() Carlos Garces (Kiến tạo: Josue Estrada) 42 | |
![]() Jeremy Rostaing (Thay: Jherson Reyes) 46 | |
![]() Elsar Rodas (Thay: Herrera) 46 | |
![]() Neri Bandiera (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 46 | |
![]() Rafael Guarderas 51 | |
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez 59 | |
![]() Luis Benites (Thay: Alfredo Ramua) 61 | |
![]() Santiago Arias (Thay: Didier Jeanpier La Torre Arana) 61 | |
![]() Juan Cruz Bolado 65 | |
![]() Osnar Noronha (Thay: Carlos Garces) 76 | |
![]() Rudy Palomino (Thay: Adrian Ascues) 76 | |
![]() Gaspar Gentile 81 | |
![]() Osnar Noronha 84 | |
![]() Jeremy Rostaing 89 | |
![]() Neri Bandiera 90+5' | |
![]() Luis Benites 90+8' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Cienciano


Diễn biến Atletico Grau vs Cienciano

Elsar Rodas của Atletico Grau bị thổi phạt việt vị.

Neri Bandiera (Atletico Grau) cân bằng tỷ số 1-1 bằng một cú đánh đầu.
Atletico Grau được hưởng quả phạt góc.
Atletico Grau được hưởng quả phạt góc.
Cienciano đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Luis Benites lại đi chệch khung thành.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Piura.
Cienciano dâng lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị bắt việt vị.
Đá phạt cho Cienciano.

Jeremy Rostaing (Atletico Grau) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Atletico Grau dâng lên nhưng Neri Bandiera bị bắt việt vị.
Cienciano được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Cienciano ở phần sân của Atletico Grau.

Osnar Noronha nhận thẻ vàng cho đội khách.
Cienciano thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cienciano.
Atletico Grau đang dâng lên và Jose Bolivar có cú sút, tuy nhiên bóng lại không trúng đích.
Atletico Grau có một quả ném biên nguy hiểm.
Tại Piura, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

Gaspar Gentile (Cienciano) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Cienciano
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Jherson Reyes (17), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Cesar Vasquez (20), Benjamin Garcia Ceriani (29), Jose Bolivar (14), Juan Fernando Garro (7), Herrera (22)
Cienciano (4-1-4-1): Juan Cruz Bolado (24), Josue Estrada (7), Leonel Galeano (6), Maximiliano Amondarain (4), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (3), Claudio Torrejon (14), Alfredo Ramua (55), Adrian Ascues (19), Didier La Torre (11), Gaspar Gentile (25), Carlos Garces (21)


Thay người | |||
46’ | Jherson Reyes Jeremy Rostaing | 34’ | Leonel Galeano Jimmy Valoyes |
46’ | Herrera Elsar Rodas | 61’ | Alfredo Ramua Luis Benites |
46’ | Benjamin Garcia Ceriani Neri Bandiera | 61’ | Didier Jeanpier La Torre Arana Santiago Arias |
76’ | Adrian Ascues Rudy Palomino | ||
76’ | Carlos Garces Osnar Noronha |
Cầu thủ dự bị | |||
Aarom Fuentes | Ignacio Barrios | ||
Fabio Rojas | Rudy Palomino | ||
Jeremy Rostaing | Christian Neira Herrera | ||
Francesco Cavagna | Sebastian Cavero | ||
Elsar Rodas | Luis Benites | ||
Adriel Trelles | Santiago Arias | ||
Leonel Solis | Jimmy Valoyes | ||
Neri Bandiera | Osnar Noronha | ||
Arnold Flores | Beto Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Grau
Thành tích gần đây Cienciano
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T T B H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | T H B T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T B B T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B H T B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B B T H H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | T H B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
12 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H B H T H | |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B H B H T | |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T H H |
16 | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B H B B H | |
17 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B H H B T |
18 | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B T B | |
19 | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại