![]() Neil Marcos 12 | |
![]() Daniel Franco 45+2' | |
![]() Erick Gonzales (Thay: Tarek Carranza) 46 | |
![]() Bryan Urrutia (Thay: Federico Rafael Gonzalez) 46 | |
![]() Axel Moyano 52 | |
![]() Bryan Urrutia 54 | |
![]() Matias Cortave (Kiến tạo: Marcelo Gaona) 60 | |
![]() Paulo De La Cruz (Thay: Ray Sandoval) 61 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Neil Marcos) 61 | |
![]() Alvaro Ampuero (Thay: Luis Alvarez) 68 | |
![]() Alessandro Milesi 70 | |
![]() Marlon Ruidias (Thay: Carlos Correa) 71 | |
![]() Manuel Heredia 74 | |
![]() Daniel Franco 76 | |
![]() Marcelo Gaona 90+1' | |
![]() Matias Succar (Kiến tạo: Javier Nunez) 90+3' | |
![]() Matias Succar (Kiến tạo: Leiner Escalante) 90+9' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Carlos A. Mannucci
số liệu thống kê

Atletico Grau

Carlos A. Mannucci
68 Kiểm soát bóng 32
15 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 22
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Carlos A. Mannucci
Thay người | |||
61’ | Neil Marcos Piero Antonio Vivanco Ayala | 46’ | Tarek Carranza Erick Gonzales |
61’ | Ray Sandoval Paulo Cesar De La Cruz | 46’ | Federico Rafael Gonzalez Bryan Franclin Urrutia Zavaleta |
68’ | Luis Alvarez Alvaro Francisco Ampuero Garcia Rosell | 71’ | Carlos Correa Marlon Ruidias |
Cầu thủ dự bị | |||
Franklin Martin Godos Merino | Erick Gonzales | ||
Elsar Rodas Mendoza | Alexander Lecaros Aragon | ||
Manuel Angel Tejada Medina | Gerson Valladares | ||
Alvaro Francisco Ampuero Garcia Rosell | Marlon Ruidias | ||
Piero Antonio Vivanco Ayala | Yamir Edhu Oliva Rodriguez | ||
Nicolas Figueroa | Alexis Cossio | ||
Jeremy Rostaing | Bryan Franclin Urrutia Zavaleta | ||
Paulo Cesar De La Cruz | Carlos Roberto Neyra Leyva | ||
Patricio Leonel Alvarez Noguera | Joao de Jesus Villamarin Antunez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại