Tại Estadio Antonio Accioly, Arnaldo Francisco da Costa Neto đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
![]() Amorim 9 | |
![]() Kauan (Thay: Shaylon) 18 | |
![]() Raí Ramos 43 | |
![]() Sandro Lima (Thay: Caio Dantas) 46 | |
![]() Leo Naldi (Thay: Willian Maranhao) 46 | |
![]() Max (Thay: Amorim) 46 | |
![]() Andrey (Thay: David Braga) 63 | |
![]() Matheus Felipe 69 | |
![]() Arnaldo Francisco da Costa Neto (Thay: Sandry) 74 | |
![]() Natan Da Silva Lima e Silva (Thay: Welinton Macedo dos Santos) 74 | |
![]() Sandro Lima 79 | |
![]() Robert Conceicao (Thay: Marcelinho) 85 | |
![]() Lincoln 88 | |
![]() Ruan (Thay: Rai Ramos) 90 | |
![]() Robert Santos 90+3' |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Athletic Club


Diễn biến Atletico GO vs Athletic Club

Bóng an toàn khi Goianiense GO được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

V À A A O O O! Robert Conceicao đã nâng tỷ số cho Goianiense GO lên 4-2.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr MG ở phần sân của Goianiense GO.

Matheus Felipe (Goianiense GO) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Matheus Felipe (Goianiense GO) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr MG ở phần sân của Goianiense GO.
Ruan vào sân thay cho Rai Ramos bên phía Goianiense GO.
Thaillan Azevedo Gomes chỉ định một quả ném biên cho Athletic Club Sjdr MG ở phần sân của Goianiense GO.
Đá phạt cho Athletic Club Sjdr MG.
Phạt góc cho Athletic Club Sjdr MG.

Lincoln Correa Dos Santos đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2.
Quả phạt góc được trao cho Athletic Club Sjdr MG.
Tại Goiania, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Thaillan Azevedo Gomes đã trao cho Athletic Club Sjdr MG một quả phát bóng từ cầu môn.
Marcelinho, người trước đó đã nhăn nhó, đã được thay ra. Robert Conceicao là người vào thay cho Goianiense GO.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Marcelinho của Goianiense GO, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Rhaldney đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

VÀ A A A O O O! Goianiense GO gia tăng cách biệt lên 3-1 nhờ công của Sandro Lima.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr MG ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Athletic Club
Atletico GO (4-2-3-1): Vladimir (1), Rai Ramos (2), Matheus Piaui (3), Pedro Henrique (4), Guilherme Romao (6), Rhaldney (8), Willian Maranhao (5), Shaylon (10), Marcelinho (7), William Pottker (11), Caio Dantas (9)
Athletic Club (4-3-3): Adriel (1), Wesley (52), Edson Alves Miranda Junior (3), Sidimar (4), Yuri (6), Amorim (22), Diego Cesar de Oliveira (5), David Braga (10), Sandry (8), Welinton Macedo dos Santos (7), Lincoln Correa Dos Santos (9)


Thay người | |||
18’ | Shaylon Kauan | 46’ | Amorim Max |
46’ | Willian Maranhao Leo Naldi | 63’ | David Braga Andrey |
46’ | Caio Dantas Sandro Lima | 74’ | Welinton Macedo dos Santos Natan Da Silva Lima e Silva |
85’ | Marcelinho Robert Conceicao | 74’ | Sandry Arnaldo Francisco da Costa Neto |
90’ | Rai Ramos Ruan |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcinho | Natan Da Silva Lima e Silva | ||
Alix Vinicius | Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | ||
Wallace | Rodrigo Gelado | ||
Anderson | Marcelo | ||
Leo Naldi | Douglas Pele | ||
Kauan | Andrey | ||
Robert Conceicao | Arnaldo Francisco da Costa Neto | ||
Sandro Lima | Gustavo Silva Vieira Nascimento | ||
Rai | Caick Jose Ferreira Ramos | ||
Ruan | Max |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
20 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại