Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Prince Kwabena Adu
21
Prince Adu
21
Nico Williams (Kiến tạo: Inaki Williams)
25
Alex Berenguer
31
Jiri Panos (Thay: Prince Adu)
62
Sampson Dweh
63
Yeray Alvarez (Kiến tạo: Alex Berenguer)
64
Oihan Sancet (Thay: Alex Berenguer)
66
Alvaro Djalo (Thay: Inaki Williams)
70
Mikel Vesga (Thay: Mikel Jauregizar)
70
Milan Havel (Kiến tạo: Lukas Cerv)
71
Daniel Vasulin (Thay: Lukas Kalvach)
78
Alvaro Djalo
84
Daniel Vasulin
87
Daniel Vasulin
87
Unai Gomez (Thay: Nico Williams)
89
Javier Marton (Thay: Gorka Guruzeta)
89
Daniel Vasulin
89
Javier Marton (Kiến tạo: Oihan Sancet)
90+5'

Thống kê trận đấu Athletic Club vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
Athletic Club
Athletic Club
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Athletic Club vs Viktoria Plzen

Tất cả (28)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Oihan Sancet đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Javier Marton đã ghi bàn!

V À A A O O O - Javier Marton đã ghi bàn!

89' ĐƯỢC RỒI! - Daniel Vasulin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ĐƯỢC RỒI! - Daniel Vasulin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

89'

Gorka Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.

89'

Nico Williams rời sân và được thay thế bởi Unai Gomez.

87' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Daniel Vasulin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Daniel Vasulin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

87' Thẻ vàng cho Daniel Vasulin.

Thẻ vàng cho Daniel Vasulin.

84' Thẻ vàng cho Alvaro Djalo.

Thẻ vàng cho Alvaro Djalo.

78'

Lukas Kalvach rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.

71'

Lukas Cerv đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Milan Havel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Milan Havel đã ghi bàn!

70'

Mikel Jauregizar rời sân và được thay thế bởi Mikel Vesga.

70'

Inaki Williams rời sân và được thay thế bởi Alvaro Djalo.

66'

Alex Berenguer rời sân và được thay thế bởi Oihan Sancet.

65'

Alex Berenguer rời sân và được thay thế bởi Oihan Sancet.

64'

Alex Berenguer đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Yeray Alvarez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yeray Alvarez đã ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Sampson Dweh.

Thẻ vàng cho Sampson Dweh.

62'

Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Jiri Panos.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Athletic Club vs Viktoria Plzen

Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Álex Berenguer (7), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)

Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Milan Havel (24), Matěj Vydra (11), Pavel Šulc (31), Prince Kwabena Adu (80)

Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
13
Julen Agirrezabala
18
Óscar de Marcos
3
Dani Vivian
5
Yeray Álvarez
17
Yuri Berchiche
23
Mikel Jauregizar
24
Beñat Prados
9
Iñaki Williams
7
Álex Berenguer
10
Nico Williams
12
Gorka Guruzeta
80
Prince Kwabena Adu
31
Pavel Šulc
11
Matěj Vydra
24
Milan Havel
23
Lukas Kalvach
6
Lukáš Červ
22
Cadu
21
Vaclav Jemelka
3
Svetozar Marković
40
Sampson Dweh
16
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-2-1
Thay người
66’
Alex Berenguer
Oihan Sancet
62’
Prince Adu
Jiri Maxim Panos
70’
Mikel Jauregizar
Mikel Vesga
78’
Lukas Kalvach
Daniel Vasulin
70’
Inaki Williams
Álvaro Djaló
89’
Nico Williams
Unai Gómez
89’
Gorka Guruzeta
Javier Marton
Cầu thủ dự bị
Unai Simón
Marián Tvrdoň
Andoni Gorosabel
Viktor Baier
Aitor Paredes
Lukas Hejda
Unai Núñez
Jan Paluska
Iñigo Lekue
Jan Kopic
Mikel Vesga
Alexandr Sojka
Oihan Sancet
Jiri Maxim Panos
Unai Gómez
Matej Valenta
Peio Urtasan
Daniel Vasulin
Adama Boiro
Álvaro Djaló
Javier Marton
Tình hình lực lượng

Iñigo Ruiz de Galarreta

Chấn thương cơ

Christopher Kabongo

Chấn thương đầu gối

Nicolás Serrano

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Athletic Club

Europa League
31/01 - 2025
La Liga
27/01 - 2025
Europa League
22/01 - 2025
La Liga
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2025
Siêu cúp Tây Ban Nha
09/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
La Liga
22/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
VĐQG Séc
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
06/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X