Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Prince Kwabena Adu 21 | |
Prince Adu 21 | |
Nico Williams (Kiến tạo: Inaki Williams) 25 | |
Alex Berenguer 31 | |
Jiri Panos (Thay: Prince Adu) 62 | |
Sampson Dweh 63 | |
Yeray Alvarez (Kiến tạo: Alex Berenguer) 64 | |
Oihan Sancet (Thay: Alex Berenguer) 66 | |
Alvaro Djalo (Thay: Inaki Williams) 70 | |
Mikel Vesga (Thay: Mikel Jauregizar) 70 | |
Milan Havel (Kiến tạo: Lukas Cerv) 71 | |
Daniel Vasulin (Thay: Lukas Kalvach) 78 | |
Alvaro Djalo 84 | |
Daniel Vasulin 87 | |
Daniel Vasulin 87 | |
Unai Gomez (Thay: Nico Williams) 89 | |
Javier Marton (Thay: Gorka Guruzeta) 89 | |
Daniel Vasulin 89 | |
Javier Marton (Kiến tạo: Oihan Sancet) 90+5' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Viktoria Plzen
Diễn biến Athletic Club vs Viktoria Plzen
Oihan Sancet đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Javier Marton đã ghi bàn!
ĐƯỢC RỒI! - Daniel Vasulin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Gorka Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.
Nico Williams rời sân và được thay thế bởi Unai Gomez.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Daniel Vasulin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Daniel Vasulin.
Thẻ vàng cho Alvaro Djalo.
Lukas Kalvach rời sân và được thay thế bởi Daniel Vasulin.
Lukas Cerv đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Milan Havel đã ghi bàn!
Mikel Jauregizar rời sân và được thay thế bởi Mikel Vesga.
Inaki Williams rời sân và được thay thế bởi Alvaro Djalo.
Alex Berenguer rời sân và được thay thế bởi Oihan Sancet.
Alex Berenguer rời sân và được thay thế bởi Oihan Sancet.
Alex Berenguer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yeray Alvarez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sampson Dweh.
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Jiri Panos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Viktoria Plzen
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Álex Berenguer (7), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)
Viktoria Plzen (3-4-2-1): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Lukáš Červ (6), Lukas Kalvach (23), Milan Havel (24), Matěj Vydra (11), Pavel Šulc (31), Prince Kwabena Adu (80)
Thay người | |||
66’ | Alex Berenguer Oihan Sancet | 62’ | Prince Adu Jiri Maxim Panos |
70’ | Mikel Jauregizar Mikel Vesga | 78’ | Lukas Kalvach Daniel Vasulin |
70’ | Inaki Williams Álvaro Djaló | ||
89’ | Nico Williams Unai Gómez | ||
89’ | Gorka Guruzeta Javier Marton |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Simón | Marián Tvrdoň | ||
Andoni Gorosabel | Viktor Baier | ||
Aitor Paredes | Lukas Hejda | ||
Unai Núñez | Jan Paluska | ||
Iñigo Lekue | Jan Kopic | ||
Mikel Vesga | Alexandr Sojka | ||
Oihan Sancet | Jiri Maxim Panos | ||
Unai Gómez | Matej Valenta | ||
Peio Urtasan | Daniel Vasulin | ||
Adama Boiro | |||
Álvaro Djaló | |||
Javier Marton |
Tình hình lực lượng | |||
Iñigo Ruiz de Galarreta Chấn thương cơ | Christopher Kabongo Chấn thương đầu gối | ||
Nicolás Serrano Không xác định |
Nhận định Athletic Club vs Viktoria Plzen
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại