Thứ Hai, 24/02/2025 Mới nhất
Mikel Jauregizar (Kiến tạo: Nico Williams)
10
Mamadou Sylla (VAR check)
35
Nico Williams (Kiến tạo: Yuri Berchiche)
35
Maroan Sannadi (Kiến tạo: Yuri Berchiche)
43
Mario Martin
44
Mario Martin
45+2'
Oihan Sancet (Kiến tạo: Mikel Jauregizar)
45+2'
Stanko Juric
46
Raul Moro (Thay: Chuki)
46
Darwin Machis (Thay: Antonio Candela)
46
Mamadou Sylla (Kiến tạo: Raul Moro)
47
Stanko Juric
56
Florian Grillitsch (Thay: Mario Martin)
61
Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi)
64
Inigo Ruiz de Galarreta (Thay: Mikel Jauregizar)
64
Eray Coemert (Thay: Joseph Aidoo)
65
Nico Williams
66
Alex Berenguer (Thay: Oihan Sancet)
68
Peio Canales (Thay: Nico Williams)
68
Tamas Nikitscher (Thay: Marcos de Sousa)
68
Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Inaki Williams)
69
Inigo Lekue (Thay: Oscar de Marcos)
75
Daniel Vivian
79
Inigo Ruiz de Galarreta
84
Inaki Williams
87

Thống kê trận đấu Athletic Club vs Valladolid

số liệu thống kê
Athletic Club
Athletic Club
Valladolid
Valladolid
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 11
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
16 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Athletic Club vs Valladolid

Tất cả (356)
90+1'

Mamadou Sylla từ Real Valladolid bị phạt việt vị.

90+1'

Câu lạc bộ Athletic Club đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.

90+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Kiểm soát bóng: Athletic Club: 56%, Real Valladolid: 44%.

90+1'

Câu lạc bộ Athletic Club đang kiểm soát bóng.

90+1'

OH! Đó có thể đã là một bàn thắng tuyệt vời! Inaki Williams thấy cú vô lê của mình bật ra từ xà ngang!

90'

Câu lạc bộ Athletic Club đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90'

Phát bóng lên cho Real Valladolid.

90'

Kiểm soát bóng: Athletic Club: 56%, Real Valladolid: 44%.

90'

Cơ hội đến với Gorka Guruzeta từ Athletic Club nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

90'

Đường chuyền của Inaki Williams từ Athletic Club đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Real Valladolid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Real Valladolid đang kiểm soát bóng.

88'

Real Valladolid đang kiểm soát bóng.

88' V À A A A O O O - Inaki Williams ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Inaki Williams ghi bàn bằng chân trái!

88'

David Torres đã chặn thành công cú sút.

88'

Cú sút của Inigo Lekue bị chặn lại.

88'

Đường chuyền của Yuri Berchiche từ Athletic Club đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

88'

Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Eray Coemert từ Real Valladolid cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Athletic Club vs Valladolid

Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Mikel Vesga (6), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)

Valladolid (4-2-3-1): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Joseph Aidoo (16), David Torres (3), Antonio Candela (22), Stanko Juric (20), Javi Sanchez (5), Mamadou Sylla (7), Mario Martin (12), Chuki (28), Marcos Andre (9)

Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
1
Unai Simón
18
Óscar de Marcos
3
Dani Vivian
4
Aitor Paredes
17
Yuri Berchiche
23
Mikel Jauregizar
6
Mikel Vesga
9
Iñaki Williams
8
Oihan Sancet
10
Nico Williams
21
Maroan Sannadi
9
Marcos Andre
28
Chuki
12
Mario Martin
7
Mamadou Sylla
5
Javi Sanchez
20
Stanko Juric
22
Antonio Candela
3
David Torres
16
Joseph Aidoo
2
Luis Perez
13
Karl Hein
Valladolid
Valladolid
4-2-3-1
Thay người
64’
Mikel Jauregizar
Iñigo Ruiz de Galarreta
46’
Antonio Candela
Darwin Machís
64’
Maroan Sannadi
Gorka Guruzeta
46’
Chuki
Raul Moro
68’
Oihan Sancet
Álex Berenguer
61’
Mario Martin
Florian Grillitsch
75’
Oscar de Marcos
Iñigo Lekue
65’
Joseph Aidoo
Eray Comert
68’
Marcos de Sousa
Tamas Nikitscher
Cầu thủ dự bị
Beñat Prados
Arnau Rafus
Álex Berenguer
Cenk Özkacar
Yeray Álvarez
Eray Comert
Andoni Gorosabel
Raul Chasco
Julen Agirrezabala
Darwin Machís
Unai Núñez
Florian Grillitsch
Iñigo Lekue
Ivan Sanchez
Adama Boiro
Juanmi Latasa
Iñigo Ruiz de Galarreta
Raul Moro
Unai Gómez
Adam Aznou
Peio Urtasan
Tamas Nikitscher
Gorka Guruzeta
Tình hình lực lượng

Álvaro Djaló

Chấn thương mắt cá

Selim Amallah

Kỷ luật

Anuar

Kỷ luật

Huấn luyện viên

Ernesto Valverde

Diego Cocca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
23/12 - 2018
05/05 - 2019
20/10 - 2019
08/03 - 2020
09/11 - 2020
29/04 - 2021
09/11 - 2022
Giao hữu
06/12 - 2022
La Liga
18/03 - 2023
11/11 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Athletic Club

La Liga
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
La Liga
27/01 - 2025
Europa League
22/01 - 2025
La Liga
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2025
Siêu cúp Tây Ban Nha
09/01 - 2025

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025
La Liga
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2517354254T T T T T
2Real MadridReal Madrid2516633154T B H H T
3AtleticoAtletico2515822653H T H H T
4Athletic ClubAthletic Club2513932248H H T H T
5VillarrealVillarreal2512851344H T T H T
6VallecanoVallecano25988135T T T B B
7MallorcaMallorca2410410-734B B B H T
8Real BetisReal Betis25898-133B T H B T
9Celta VigoCelta Vigo259511-232H B T H T
10OsasunaOsasuna257117-532H T H H B
11GetafeGetafe257108231H T H T T
12SociedadSociedad249411-331B B B T B
13GironaGirona259412-531B T B B B
14SevillaSevilla24879-531T H H B T
15EspanyolEspanyol257612-1227H T B H T
16LeganesLeganes245910-1324T H B B H
17Las PalmasLas Palmas256514-1423H B B B B
18ValenciaValencia255812-1623B T T H B
19AlavesAlaves255713-1122H B B H B
20ValladolidValladolid254318-4315B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X