Mamadou Sylla từ Real Valladolid bị phạt việt vị.
Trực tiếp kết quả Athletic Club vs Valladolid hôm nay 23-02-2025
Giải La Liga - CN, 23/2
Kết thúc



![]() Mikel Jauregizar (Kiến tạo: Nico Williams) 10 | |
![]() Mamadou Sylla (VAR check) 35 | |
![]() Nico Williams (Kiến tạo: Yuri Berchiche) 35 | |
![]() Maroan Sannadi (Kiến tạo: Yuri Berchiche) 43 | |
![]() Mario Martin 44 | |
![]() Mario Martin 45+2' | |
![]() Oihan Sancet (Kiến tạo: Mikel Jauregizar) 45+2' | |
![]() Stanko Juric 46 | |
![]() Raul Moro (Thay: Chuki) 46 | |
![]() Darwin Machis (Thay: Antonio Candela) 46 | |
![]() Mamadou Sylla (Kiến tạo: Raul Moro) 47 | |
![]() Stanko Juric 56 | |
![]() Florian Grillitsch (Thay: Mario Martin) 61 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi) 64 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta (Thay: Mikel Jauregizar) 64 | |
![]() Eray Coemert (Thay: Joseph Aidoo) 65 | |
![]() Nico Williams 66 | |
![]() Alex Berenguer (Thay: Oihan Sancet) 68 | |
![]() Peio Canales (Thay: Nico Williams) 68 | |
![]() Tamas Nikitscher (Thay: Marcos de Sousa) 68 | |
![]() Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Inaki Williams) 69 | |
![]() Inigo Lekue (Thay: Oscar de Marcos) 75 | |
![]() Daniel Vivian 79 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta 84 | |
![]() Inaki Williams 87 |
Mamadou Sylla từ Real Valladolid bị phạt việt vị.
Câu lạc bộ Athletic Club đã kiểm soát bóng phần lớn thời gian và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Athletic Club: 56%, Real Valladolid: 44%.
Câu lạc bộ Athletic Club đang kiểm soát bóng.
OH! Đó có thể đã là một bàn thắng tuyệt vời! Inaki Williams thấy cú vô lê của mình bật ra từ xà ngang!
Câu lạc bộ Athletic Club đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Phát bóng lên cho Real Valladolid.
Kiểm soát bóng: Athletic Club: 56%, Real Valladolid: 44%.
Cơ hội đến với Gorka Guruzeta từ Athletic Club nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.
Đường chuyền của Inaki Williams từ Athletic Club đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Valladolid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Real Valladolid đang kiểm soát bóng.
Real Valladolid đang kiểm soát bóng.
V À A A A O O O - Inaki Williams ghi bàn bằng chân trái!
David Torres đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Inigo Lekue bị chặn lại.
Đường chuyền của Yuri Berchiche từ Athletic Club đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eray Coemert từ Real Valladolid cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Mikel Vesga (6), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)
Valladolid (4-2-3-1): Karl Hein (13), Luis Perez (2), Joseph Aidoo (16), David Torres (3), Antonio Candela (22), Stanko Juric (20), Javi Sanchez (5), Mamadou Sylla (7), Mario Martin (12), Chuki (28), Marcos Andre (9)
Thay người | |||
64’ | Mikel Jauregizar Iñigo Ruiz de Galarreta | 46’ | Antonio Candela Darwin Machís |
64’ | Maroan Sannadi Gorka Guruzeta | 46’ | Chuki Raul Moro |
68’ | Oihan Sancet Álex Berenguer | 61’ | Mario Martin Florian Grillitsch |
75’ | Oscar de Marcos Iñigo Lekue | 65’ | Joseph Aidoo Eray Comert |
68’ | Marcos de Sousa Tamas Nikitscher |
Cầu thủ dự bị | |||
Beñat Prados | Arnau Rafus | ||
Álex Berenguer | Cenk Özkacar | ||
Yeray Álvarez | Eray Comert | ||
Andoni Gorosabel | Raul Chasco | ||
Julen Agirrezabala | Darwin Machís | ||
Unai Núñez | Florian Grillitsch | ||
Iñigo Lekue | Ivan Sanchez | ||
Adama Boiro | Juanmi Latasa | ||
Iñigo Ruiz de Galarreta | Raul Moro | ||
Unai Gómez | Adam Aznou | ||
Peio Urtasan | Tamas Nikitscher | ||
Gorka Guruzeta |
Tình hình lực lượng | |||
Álvaro Djaló Chấn thương mắt cá | Selim Amallah Kỷ luật | ||
Anuar Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 3 | 5 | 42 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T B H H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 26 | 53 | H T H H T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 22 | 48 | H H T H T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | H T T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 1 | 35 | T T T B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -7 | 34 | B B B H T |
8 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -1 | 33 | B T H B T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -2 | 32 | H B T H T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 11 | 7 | -5 | 32 | H T H H B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | 2 | 31 | H T H T T |
12 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | B B B T B |
13 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T B B B |
14 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | -5 | 31 | T H H B T |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -13 | 24 | T H B B H |
17 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -14 | 23 | H B B B B |
18 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -16 | 23 | B T T H B |
19 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -11 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -43 | 15 | B B B B B |