Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
- Alex Berenguer (Thay: Alvaro Djalo)65
- Alex Berenguer (Kiến tạo: Oscar de Marcos)68
- Ander Herrera (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)69
- Javier Marton (Thay: Oihan Sancet)69
- Unai Gomez (Thay: Benat Prados)79
- Andoni Gorosabel (Thay: Oscar de Marcos)79
- Assane Diao (Thay: Chimy Avila)46
- Youssouf Sabaly (Thay: Hector Bellerin)46
- Iker Losada (Thay: Sergi Altimira)46
- Assane Diao (Thay: Ezequiel Avila)46
- Pablo Fornals (Kiến tạo: Assane Diao)52
- Cedric Bakambu (Thay: Vitor Roque)72
- Natan (Thay: Marc Bartra)89
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Real Betis
Diễn biến Athletic Club vs Real Betis
Quả phát bóng lên cho Real Betis.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Club đang kiểm soát bóng.
Diego Llorente giành chiến thắng trong thử thách trên không với Nico Williams
Yuri Berchiche giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Javier Marton của Athletic Club phạm lỗi với Diego Llorente
Athletic Club đang kiểm soát bóng.
Unai Gomez giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Iker Losada
Real Betis thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.
Assane Diao giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 48%, Real Betis: 52%.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Iker Losada của Real Betis chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Andoni Gorosabel bị chặn lại.
Natan của Real Betis chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nico Williams tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Youssouf Sabaly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Real Betis
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Álvaro Djaló (11)
Real Betis (4-4-2): Rui Silva (1), Héctor Bellerín (2), Marc Bartra (5), Diego Llorente (3), Romain Perraud (15), Pablo Fornals (18), Sergi Altimira (16), Johnny Cardoso (4), Abde Ezzalzouli (10), Vitor Roque (8), Ezequiel Ávila (9)
Thay người | |||
65’ | Alvaro Djalo Álex Berenguer | 46’ | Hector Bellerin Youssouf Sabaly |
69’ | Inigo Ruiz de Galarreta Ander Herrera | 46’ | Sergi Altimira Iker Losada |
69’ | Oihan Sancet Javier Marton | 46’ | Ezequiel Avila Assane Diao |
79’ | Oscar de Marcos Andoni Gorosabel | 72’ | Vitor Roque Cedric Bakambu |
79’ | Benat Prados Unai Gómez |
Cầu thủ dự bị | |||
Álex Padilla | Adrian | ||
Andoni Gorosabel | Fran Vieites | ||
Yeray Álvarez | Ricardo Rodriguez | ||
Unai Núñez | Youssouf Sabaly | ||
Iñigo Lekue | Mateo Flores | ||
Mikel Vesga | Juanmi | ||
Unai Gómez | Cedric Bakambu | ||
Ander Herrera | Iker Losada | ||
Adama Boiro | Assane Diao | ||
Javier Marton | |||
Nicolás Serrano | |||
Álex Berenguer |
Tình hình lực lượng | |||
Unai Simón Không xác định | Natan Marc Bartra | ||
William Carvalho Chấn thương dây chằng chéo | |||
Isco Không xác định | |||
Aitor Ruibal Chấn thương đùi | |||
Giovani Lo Celso Chấn thương đùi | |||
Marc Roca Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs Real Betis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Real Betis
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại