Trận đấu xuất sắc của Nico Williams hôm nay! Huấn luyện viên và các cổ động viên chắc hẳn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!
![]() Andoni Gorosabel 16 | |
![]() Inaki Williams (Thay: Gorka Guruzeta) 54 | |
![]() Maroan Sannadi (Thay: Peio Canales) 54 | |
![]() Antonio Raillo (Kiến tạo: Sergi Darder) 56 | |
![]() Unai Nunez (Thay: Aitor Paredes) 57 | |
![]() Nico Williams (Kiến tạo: Andoni Gorosabel) 58 | |
![]() Unai Nunez (Thay: Aitor Paredes) 59 | |
![]() Antonio Sanchez (Thay: Takuma Asano) 59 | |
![]() Ernesto Valverde 62 | |
![]() Daniel Rodriguez (Thay: Omar Mascarell) 72 | |
![]() Manu Morlanes (Thay: Sergi Darder) 72 | |
![]() Jose Copete 72 | |
![]() Unai Gomez (Thay: Alex Berenguer) 78 | |
![]() Inigo Lekue (Thay: Adama Boiro) 78 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Vedat Muriqi) 85 | |
![]() Antonio Sanchez 86 | |
![]() Antonio Raillo 90+6' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Mallorca


Diễn biến Athletic Club vs Mallorca
Hòa có lẽ là kết quả đúng trong ngày hôm nay sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 56%, Mallorca: 44%.
Athletic Club đang kiểm soát bóng.

Thẻ vàng cho Antonio Raillo.
Có tình huống cản trở khi Antonio Raillo chặn đường chạy của Unai Simon. Một quả đá phạt được trao.
Unai Simon ra ngoài và bắt gọn bóng bằng đôi tay an toàn.

Thẻ vàng cho Antonio Raillo.
Cản trở khi Antonio Raillo cắt đứt đường chạy của Unai Simon. Một quả đá phạt được trao.
Bàn tay an toàn từ Unai Simon khi anh ấy lao ra và bắt bóng.
Manu Morlanes thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
Thống kê kiểm soát bóng: Athletic Club: 56%, Mallorca: 44%.
Andoni Gorosabel từ Athletic Club cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dominik Greif có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Athletic Club đang kiểm soát bóng.
Antonio Sanchez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Athletic Club đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Mallorca
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Aitor Paredes (4), Yeray Álvarez (5), Adama Boiro (32), Mikel Jauregizar (23), Beñat Prados (24), Álex Berenguer (7), Peio Urtasan (28), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)
Mallorca (5-3-2): Dominik Greif (1), Pablo Maffeo (23), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Copete (6), Johan Mojica (22), Samú Costa (12), Omar Mascarell (5), Sergi Darder (10), Takuma Asano (11), Vedat Muriqi (7)


Thay người | |||
54’ | Peio Canales Maroan Sannadi | 59’ | Takuma Asano Antonio Sánchez |
54’ | Gorka Guruzeta Iñaki Williams | 72’ | Sergi Darder Manu Morlanes |
57’ | Aitor Paredes Unai Núñez | 72’ | Omar Mascarell Dani Rodríguez |
78’ | Adama Boiro Iñigo Lekue | 85’ | Vedat Muriqi Cyle Larin |
78’ | Alex Berenguer Unai Gómez |
Cầu thủ dự bị | |||
Julen Agirrezabala | Leo Román | ||
Unai Núñez | Iván Cuéllar | ||
Iñigo Lekue | Mateu Morey | ||
Mikel Vesga | Toni Lato | ||
Maroan Sannadi | Valery Fernández | ||
Iñaki Williams | David López | ||
Unai Gómez | Manu Morlanes | ||
Yuri Berchiche | Dani Rodríguez | ||
Óscar de Marcos | Antonio Sánchez | ||
Abdón | |||
Cyle Larin | |||
Chiquinho |
Tình hình lực lượng | |||
Dani Vivian Chấn thương cơ | Robert Navarro Chấn thương gân kheo | ||
Iñigo Ruiz de Galarreta Kỷ luật | |||
Álvaro Djaló Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs Mallorca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Mallorca
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại