Amorim (Athletic Club Sjdr MG) nhận thẻ vàng.
![]() Lincoln 29 | |
![]() Gege (Thay: Lucas Kallyel da Silva Ramalho) 46 | |
![]() Matheus Ribeiro (Thay: Willian Jesus Dos Santos) 46 | |
![]() Breno Herculano (Thay: Daniel) 46 | |
![]() Gege 52 | |
![]() Ezequiel (Thay: David Braga) 62 | |
![]() Diego Cesar de Oliveira (Thay: Sandry) 62 | |
![]() Douglas Baggio (Thay: Thiago Fernandes) 66 | |
![]() Matheus Guilherme Montagnine (Thay: Welinton Macedo dos Santos) 69 | |
![]() Luis Vinicius Nunes Cavalcante (Thay: David da Hora) 81 | |
![]() Douglas Baggio 90+2' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs CRB


Diễn biến Athletic Club vs CRB

Brasil AL được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Câu lạc bộ Athletic Sjdr MG tại Belo Horizonte.
Đá phạt cho Câu lạc bộ Athletic Sjdr MG ở phần sân nhà.
Brasil AL được hưởng một quả phạt góc do Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho trao.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Brasil AL!
Một pha bóng tuyệt vời từ Danielzinho để tạo cơ hội ghi bàn.

V À A A O O O! Douglas Baggio giúp Brasil AL dẫn trước 1-2.

Bàn thắng! Douglas Baggio giúp Brasil AL dẫn trước 1-2.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho trao cho Câu lạc bộ Athletic Sjdr MG một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Câu lạc bộ Athletic Sjdr MG được hưởng một quả phát bóng lên.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brasil AL ở phần sân nhà.
Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho ra hiệu cho một quả ném biên của Câu lạc bộ Athletic Sjdr MG ở phần sân của Brasil AL.
Brasil AL được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách có một quả phát bóng lên tại Belo Horizonte.
Câu lạc bộ Athletic Sjdr MG có một quả phát bóng lên.
Brasil AL được hưởng phạt góc.
Phát bóng lên cho Câu lạc bộ Athletic Sjdr MG tại Estadio Raimundo Sampaio Independencia Arena.
Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên tại Belo Horizonte.
Brasil AL được hưởng một quả phạt góc do Fernando Antonio Mendes de Salles Nascimento Filho trao.
Luis Vinicius Nunes Cavalcante thay thế David da Hora cho đội khách.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs CRB
Athletic Club (4-3-3): Adriel (1), Wesley (52), Edson Alves Miranda Junior (3), Sidimar (4), Yuri (6), Sandry (8), Amorim (22), David Braga (10), Max (21), Welinton Macedo dos Santos (7), Lincoln Correa Dos Santos (9)
CRB (4-1-4-1): Matheus Albino (12), Hayner (60), Henri (44), Luis Segovia (4), Willian Jesus Dos Santos (6), Meritão (22), Lucas Kallyel da Silva Ramalho (5), Danielzinho (10), Thiaguinho (17), David (11), Daniel (99)


Thay người | |||
62’ | David Braga Ezequiel | 46’ | Willian Jesus Dos Santos Matheus Ribeiro |
62’ | Sandry Diego Cesar de Oliveira | 46’ | Lucas Kallyel da Silva Ramalho Gege |
69’ | Welinton Macedo dos Santos Matheus Guilherme Montagnine | 46’ | Daniel Breno Herculano |
66’ | Thiago Fernandes Douglas Baggio | ||
81’ | David da Hora Luis Vinicius Nunes Cavalcante |
Cầu thủ dự bị | |||
Ezequiel | Fernando Henrique | ||
Gustavo Silva Vieira Nascimento | Vitor | ||
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior | Anderson | ||
Marcelo | Rafael Barbosa Silva | ||
Douglas Pele | Darlisson | ||
Andrey | Matheus Ribeiro | ||
Diego Cesar de Oliveira | Gege | ||
Arnaldo Francisco da Costa Neto | Douglas Baggio | ||
Caick Jose Ferreira Ramos | Breno Herculano | ||
Rodrigo Gelado | Luis Vinicius Nunes Cavalcante | ||
Eduardo Freire de Andrade | Mikael | ||
Matheus Guilherme Montagnine |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
19 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại