Atletico Madrid đã không thể thuyết phục được khán giả rằng họ là đội bóng mạnh hơn, nhưng họ vẫn là người chiến thắng.
- Nico Williams15
- Yeray Alvarez34
- Oihan Sancet35
- Mikel Vesga (Thay: Benat Prados)64
- Mikel Jauregizar (Thay: Ander Herrera)64
- Alvaro Djalo (Thay: Gorka Guruzeta)64
- Alex Berenguer (Thay: Inaki Williams)71
- Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet)81
- Alexander Soerloth (Thay: Julian Alvarez)70
- Rodrigo Riquelme (Thay: Samuel Dias Lino)70
- Rodrigo De Paul (Thay: Conor Gallagher)70
- Giuliano Simeone (Thay: Antoine Griezmann)84
- Koke85
- Angel Correa (Thay: Koke)88
- Angel Correa (Kiến tạo: Alexander Soerloth)90+2'
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Atletico
Diễn biến Athletic Club vs Atletico
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 53%, Atletico Madrid: 47%.
Oooh... đó là một cú sút tuyệt vời! Alexander Soerloth đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Rodrigo De Paul chơi bóng bằng tay.
Oooh... đó là một cú sút tuyệt vời! Alexander Soerloth đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Câu lạc bộ thể thao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexander Soerloth chơi bóng bằng tay.
Alexander Soerloth sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Julen Agirrezabala đã khống chế được bóng
Atletico Madrid bắt đầu phản công.
Alexander Soerloth thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Unai Gomez thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Jose Gimenez của Atletico Madrid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Athletic Club có lối tấn công nguy hiểm.
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Alvaro Djalo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Bàn tay an toàn của Julen Agirrezabala khi anh ấy bước ra và giành bóng
Giuliano Simeone tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Atletico Madrid bắt đầu phản công.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 52%, Atletico Madrid: 48%.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Atletico
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Iñigo Lekue (15), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Ander Herrera (21), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)
Atletico (5-3-2): Juan Musso (1), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), José María Giménez (2), Reinildo (23), Lino (12), Pablo Barrios (8), Koke (6), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)
Thay người | |||
64’ | Benat Prados Mikel Vesga | 70’ | Conor Gallagher Rodrigo De Paul |
64’ | Ander Herrera Mikel Jauregizar | 70’ | Samuel Dias Lino Rodrigo Riquelme |
64’ | Gorka Guruzeta Álvaro Djaló | 70’ | Julian Alvarez Alexander Sørloth |
71’ | Inaki Williams Álex Berenguer | 84’ | Antoine Griezmann Giuliano Simeone |
81’ | Oihan Sancet Unai Gómez | 88’ | Koke Ángel Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Álex Padilla | Antonio Gomis | ||
Andoni Gorosabel | César Azpilicueta | ||
Aitor Paredes | Clément Lenglet | ||
Unai Núñez | Nahuel Molina | ||
Óscar de Marcos | Rodrigo De Paul | ||
Adama Boiro | Rodrigo Riquelme | ||
Mikel Vesga | Axel Witsel | ||
Álex Berenguer | Javi Galán | ||
Unai Gómez | Alexander Sørloth | ||
Mikel Jauregizar | Ángel Correa | ||
Álvaro Djaló | Giuliano Simeone | ||
Javier Marton | |||
Nicolás Serrano |
Tình hình lực lượng | |||
Unai Simón Không xác định | Jan Oblak Không xác định | ||
Aimar Duñabeitia Chấn thương đùi | Thomas Lemar Không xác định | ||
Iñigo Ruiz de Galarreta Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại