Chuba Akpom 30 | |
Sidcley 37 | |
Alexandru Mitrita (Thay: Theocharis Tsingaras) 64 | |
Juan Sastre (Thay: Lefteris Lyratzis) 64 | |
Giorgos Tzavellas 66 | |
Lazaros Rota 73 | |
Vieirinha (Thay: Andrija Zivkovic) 82 | |
Andre Simoes (Kiến tạo: Levi Garcia) 83 | |
Damien Le Tallec (Thay: Sergio Ezequiel Araujo) 89 | |
Clement Michelin (Thay: Lazaros Rota) 89 | |
Thomas Murg (Thay: Sidcley) 90 | |
Karim Ansarifard (Thay: Nordin Amrabat) 90 | |
Jasmin Kurtic (Kiến tạo: Alexandru Mitrita) 90+5' | |
Jasmin Kurtic 90+6' | |
Alexandru Mitrita 90+7' |
Thống kê trận đấu Athens vs PAOK FC
số liệu thống kê
Athens
PAOK FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Athens vs PAOK FC
Thay người | |||
89’ | Sergio Ezequiel Araujo Damien Le Tallec | 64’ | Lefteris Lyratzis Juan Sastre |
89’ | Lazaros Rota Clement Michelin | 64’ | Theocharis Tsingaras Alexandru Mitrita |
90’ | Nordin Amrabat Karim Ansarifard | 82’ | Andrija Zivkovic Vieirinha |
90’ | Sidcley Thomas Murg |
Cầu thủ dự bị | |||
Damien Le Tallec | Georgios Koutsias | ||
Mario Mitaj | Christos Talichmanidis | ||
Clement Michelin | Juan Sastre | ||
Stratos Svarnas | Enea Mihaj | ||
Vasilios Chatziemmanouil | Vieirinha | ||
Darko Jevtic | Stefan Schwab | ||
Karim Ansarifard | Filipe Soares | ||
Michail Kosidis | Thomas Murg | ||
Muamer Tankovic | Alexandru Mitrita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League