Thứ Hai, 31/03/2025
Giannis Michailidis
9
Dominik Kotarski
21
(Pen) Petros Mantalos
22
Tomasz Kedziora
25
Erik Lamela
47
Giannis Konstantelias (Kiến tạo: Giannis Michailidis)
58
Kiril Despodov (Thay: Stefan Schwab)
59
Fedor Chalov (Thay: Ally Samatta)
59
Fedor Chalov (Thay: Mbwana Samatta)
59
Andrija Zivkovic (Kiến tạo: Giannis Michailidis)
66
Damian Szymanski (Thay: Jens Joensson)
69
Moses Odubajo (Thay: Lazaros Rota)
69
Moses Odubajo (Thay: Lazaros Rota)
71
Juan Sastre (Thay: Tomasz Kedziora)
73
Niclas Eliasson (Thay: Robert Ljubicic)
78
Aboubakary Koita (Thay: Orbelin Pineda)
78
Abdul Rahman Baba
81
Stavros Pilios (Thay: Mijat Gacinovic)
81
Dimitrios Pelkas (Thay: Giannis Konstantelias)
84
Dimitrios Pelkas (Kiến tạo: Fedor Chalov)
85
Magomed Ozdoev
88

Thống kê trận đấu Athens vs PAOK FC

số liệu thống kê
Athens
Athens
PAOK FC
PAOK FC
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Athens vs PAOK FC

Tất cả (124)
90+5'

Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của PAOK.

90+5'

AEK Athens được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

90+5'

Quả phát bóng lên cho AEK Athens tại OPAP Arena.

90+4'

AEK Athens quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

90+4'

AEK Athens được hưởng quả phạt góc.

90+2'

Trận đấu bị gián đoạn ngắn tại Athens để kiểm tra tình trạng của Giannis Michailidis, người đang nhăn nhó vì đau.

90+2'

Đá phạt cho AEK Athens.

90'

Liệu AEK Athens có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của PAOK không?

89'

PAOK được hưởng quả phát bóng lên.

89'

Aboubakary Koita của AEK Athens bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.

88'

PAOK cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ AEK Athens.

88' Magomed Ozdoev bị phạt thẻ cho đội khách.

Magomed Ozdoev bị phạt thẻ cho đội khách.

87'

Felix Brych cho PAOK hưởng quả phát bóng lên.

85'

Fedor Chalov đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

85' PAOK dẫn trước 2-3 nhờ công của Dimitris Pelkas.

PAOK dẫn trước 2-3 nhờ công của Dimitris Pelkas.

85'

Ném biên cho PAOK ở phần sân của họ.

84'

Razvan Lucescu thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại OPAP Arena với Dimitris Pelkas vào thay Giannis Konstantelias.

84'

Ném biên cho AEK Athens tại OPAP Arena.

83'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Athens.

83'

Aboubakary Koita của AEK Athens bứt phá tại OPAP Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

82'

Bóng an toàn khi PAOK được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Athens vs PAOK FC

Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), Mijat Gaćinović (8), Petros Mantalos (20), Jens Jonsson (6), Erik Lamela (9), Robert Ljubicic (23), Orbelín Pineda (13), Frantzdy Pierrot (14)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Tomasz Kedziora (16), Mateusz Wieteska (28), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Andrija Živković (14), Mady Camara (2), Giannis Konstantelias (7), Ally Samatta (70)

Athens
Athens
4-2-3-1
91
Alberto Brignoli
12
Lazaros Rota
21
Domagoj Vida
2
Harold Moukoudi
8
Mijat Gaćinović
20
Petros Mantalos
6
Jens Jonsson
9
Erik Lamela
23
Robert Ljubicic
13
Orbelín Pineda
14
Frantzdy Pierrot
70
Ally Samatta
7
Giannis Konstantelias
2
Mady Camara
14
Andrija Živković
22
Stefan Schwab
27
Magomed Ozdoev
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
28
Mateusz Wieteska
16
Tomasz Kedziora
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
69’
Lazaros Rota
Moses Odubajo
59’
Stefan Schwab
Kiril Despodov
69’
Jens Joensson
Damian Szymański
59’
Mbwana Samatta
Fedor Chalov
78’
Orbelin Pineda
Aboubakary Koita
73’
Tomasz Kedziora
Joan Sastre
78’
Robert Ljubicic
Niclas Eliasson
84’
Giannis Konstantelias
Dimitris Pelkas
81’
Mijat Gacinovic
Stavros Pilios
Cầu thủ dự bị
Donaldoni Zambou Nguemechieu
Jiri Pavlenka
Thomas Strakosha
Joan Sastre
Stavros Pilios
Konstantinos Thymianis
Ehsan Hajsafi
Soualiho Meite
Moses Odubajo
Sergio Peña
Damian Szymański
Dimitris Pelkas
Aboubakary Koita
Shola Shoretire
Niclas Eliasson
Kiril Despodov
Paolo Fernandes
Fedor Chalov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2021
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
20/01 - 2022
H1: 0-0
10/02 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2022
H1: 1-1
31/10 - 2022
H1: 1-0
20/02 - 2023
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
25/05 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
31/10 - 2023
H1: 1-0
12/02 - 2024
H1: 0-0
21/10 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/12 - 2024
10/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/02 - 2025
H1: 0-1
30/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
30/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
16/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
20/01 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
30/03 - 2025
H1: 1-0
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
17/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
09/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2618622960H T T T T
2AthensAthens2616552853T T T B H
3PanathinaikosPanathinaikos261484950B T B T H
4PAOK FCPAOK FC2614482546T T B T B
5ArisAris261268342T B T H H
6OFI CreteOFI Crete2610610-136B T T T B
7AtromitosAtromitos2610511035B B T T H
8Asteras TripolisAsteras Tripolis2610511-235H B B B B
9PanetolikosPanetolikos269611-233T T B B H
10LevadiakosLevadiakos2661010-428T T T B H
11Panserraikos FCPanserraikos FC268414-1728B B B T T
12NFC VolosNFC Volos266416-2222B B B H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea264913-1621T B B B T
14LamiaLamia263617-3015B B T B T
Conference League
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris271368524B T H H T
2AtromitosAtromitos2711511121B T T H T
3Asteras TripolisAsteras Tripolis2710512-418B B B B B
4OFI CreteOFI Crete2710611-218T T T B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanetolikosPanetolikos279612-333T B B H B
2LevadiakosLevadiakos2771010-331T T B H T
3Panserraikos FCPanserraikos FC278514-1729B B T T H
4NFC VolosNFC Volos276516-2223B B H B H
5Athens KallitheaAthens Kallithea2741013-1622B B B T H
6LamiaLamia273717-3016B T B T H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2719623163T T T T T
2AthensAthens2716562753T T B H B
3PanathinaikosPanathinaikos271485750T B T H B
4PAOK FCPAOK FC2715482649T B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X