Giorgos Manthatis (Athens Kallithea) đã bị trọng tài rút thẻ vàng lần thứ hai và phải rời sân!
![]() Alessandro Mercati 13 | |
![]() Georgios Vrakas 31 | |
![]() Franco Ferrari 32 | |
![]() Georgios Manthatis 55 | |
![]() Mathieu Valbuena (Thay: Alessandro Mercati) 58 | |
![]() (og) Mor Ndiaye 64 | |
![]() Giannis Loukinas (Thay: Georgios Vrakas) 69 | |
![]() Javier Magro Matilla (Thay: Miguel Mellado) 70 | |
![]() Javier Matilla (Thay: Miguel Mellado) 70 | |
![]() Simon Skrabb (Thay: Anastasios Tsokanis) 72 | |
![]() Mor Ndiaye 74 | |
![]() Javier Matilla 74 | |
![]() Simon Skrabb 75 | |
![]() Keelan Lebon (Thay: Demethryus) 81 | |
![]() Andreas Vassilogiannis (Thay: Migouel Alfarela) 81 | |
![]() Andreas Vassilogiannis 85 | |
![]() Daniel Sundgren 85 | |
![]() Giorgos Prountzos (Thay: Franco Ferrari) 85 | |
![]() Nemanja Miletic (Thay: Nacho Gil) 90 | |
![]() Lucas Bernadou (Thay: Lazaros Lamprou) 90 | |
![]() Keelan Lebon 90+5' | |
![]() Georgios Manthatis 90+7' |
Thống kê trận đấu Athens Kallithea vs NFC Volos

Diễn biến Athens Kallithea vs NFC Volos


Keelan Lebon gỡ hòa tỷ số 1-1.
Phạt góc được trao cho Athens Kallithea.
Athens Kallithea đẩy lên phía trước qua Andreas Vasilogiannis, cú dứt điểm của anh về phía khung thành đã bị cản phá.
Athens Kallithea đang tấn công tại Apostolos Nikolaidis, nơi Giannis Loukinas có cơ hội ghi bàn tuyệt vời. Nhưng bóng đã đập vào cột dọc!
Ném biên cho Athens Kallithea gần khu vực cấm địa.
Athens Kallithea được Christos Vergetis trao cho một quả phạt góc.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Athens để kiểm tra Alexios Kalogeropoulos, người đang nhăn nhó vì đau.
Đá phạt cho Volos ở phần sân của mình.
Athens Kallithea được hưởng quả phạt góc.
Konstantinos Georgiadis thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Apostolos Nikolaidis với Lucas Bernadou thay thế Lazaros Lamprou.
Nemanja Miletic thay thế Nacho Gil cho đội khách.
Liệu Athens Kallithea có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Volos không?
Ném biên cho Athens Kallithea ở phần sân của Volos.
Athens Kallithea được hưởng quả đá phạt ở phần sân của mình.
Christos Vergetis ra hiệu cho một quả ném biên của Volos ở phần sân của Athens Kallithea.
Athens Kallithea được hưởng quả đá phạt ở phần sân của mình.
Giorgos Prountzos thay thế Franco Ferrari cho Volos tại Apostolos Nikolaidis.

Andreas Vasilogiannis của Athens Kallithea đã bị phạt thẻ ở Athens.

Daniel Sundgren bị phạt thẻ cho đội khách.
Ném biên cho Athens Kallithea.
Đội hình xuất phát Athens Kallithea vs NFC Volos
Athens Kallithea (4-2-3-1): Ioannis Gelios (24), Giorgos Manthatis (14), Josua Mejias (2), Giannis Tsivelekidis (37), Nikolaos Kenourgios (11), Miguel Mellado (29), Mor Ndiaye (17), Alessandro Mercati (26), Demethryus (10), Georgios Vrakas (27), Migouel Alfarela (9)
NFC Volos (4-2-3-1): Marios Siampanis (1), Daniel Sundgren (2), Alexios Kalogeropoulos (5), Hjortur Hermannsson (30), Franco Ferrari (26), Maximiliano Gabriel Comba (20), Anastasios Tsokanis (6), Nacho Gil (18), Georgios Mygas (22), Lazaros Lamprou (23), Pedro Conde (99)

Thay người | |||
58’ | Alessandro Mercati Mathieu Valbuena | 72’ | Anastasios Tsokanis Simon Skrabb |
69’ | Georgios Vrakas Giannis Loukinas | 85’ | Franco Ferrari Giorgos Prountzos |
70’ | Miguel Mellado Javier Magro Matilla | 90’ | Lazaros Lamprou Lucas Bernadou |
81’ | Migouel Alfarela Andreas Vasilogiannis | 90’ | Nacho Gil Nemanja Miletic |
81’ | Demethryus Keelan Lebon |
Cầu thủ dự bị | |||
Athanasios Pantos | Symeon Papadopoulos | ||
Andreas Vasilogiannis | Mark Koszta | ||
Keelan Lebon | Lucas Bernadou | ||
Francois Mughe | Stefanos Katsikas | ||
Giannis Loukinas | Juanpi Anor | ||
Pyry Soiri | Simon Skrabb | ||
Dimitrios Metaxas | Nemanja Miletic | ||
Javier Magro Matilla | Giorgos Prountzos | ||
Mathieu Valbuena | Kyriakos Aslanidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athens Kallithea
Thành tích gần đây NFC Volos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 5 | 24 | B T H H T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 18 | T T T B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | T B B H B |
2 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -3 | 31 | T T B H T |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | -17 | 29 | B B T T H | |
4 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B B H B H |
5 | 27 | 4 | 10 | 13 | -16 | 22 | B B B T H | |
6 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -30 | 16 | B T B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 31 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 27 | 53 | T T B H B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 7 | 50 | T B T H B |
4 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 26 | 49 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại