- Javier Matilla (Kiến tạo: Mor Ndiaye)28
- Giannis Loukinas (Kiến tạo: Mathieu Valbuena)52
- Samba Diba (Thay: Mathieu Valbuena)65
- Matej Hanousek (Thay: Nikos Kainourgios)76
- Georgios Manthatis (Thay: Pyry Soiri)76
- Roberts Uldrikis (Thay: Giannis Loukinas)82
- Bilal Mazhar (Thay: Giannis Panagiotis Doiranlis)46
- Angelo Henriquez (Thay: Anestis Vlachomitros)46
- Vedad Radonja (Thay: Antonis Dentakis)58
- Gustavo Furtado69
- Dimitris Siovas75
- Leo Andrade (Thay: Sebastian Ring)86
- Toshio Lake (Thay: Vasilios Sourlis)86
Thống kê trận đấu Athens Kallithea vs Lamia
số liệu thống kê
Athens Kallithea
Lamia
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Athens Kallithea vs Lamia
Athens Kallithea (3-4-3): Bernabe Barragan Maestre (13), Josua Mejias (2), Triantafyllos Pasalidis (58), Giannis Tsivelekidis (37), Pyry Soiri (23), Mor Ndiaye (17), Javier Magro Matilla (8), Nikolaos Kenourgios (11), Mathieu Valbuena (28), Giannis Loukinas (25), Demethryus (10)
Lamia (3-4-1-2): Alvaro Raton (1), Georgios Kornezos (33), Dimitrios Siovas (22), Georgios Giannoutsos (94), Antonis Dentakis (2), Sebastian Ring (19), Vajebah Sakor (6), Giannis Doiranlis (23), Vasileios Sourlis (8), Gustavo Furtado (10), Anestis Vlachomitros (11)
DIEMSOVI.COM
Athens Kallithea
3-4-3
13
Bernabe Barragan Maestre
2
Josua Mejias
58
Triantafyllos Pasalidis
37
Giannis Tsivelekidis
23
Pyry Soiri
17
Mor Ndiaye
8
Javier Magro Matilla
11
Nikolaos Kenourgios
28
Mathieu Valbuena
25
Giannis Loukinas
10
Demethryus
11
Anestis Vlachomitros
10
Gustavo Furtado
8
Vasileios Sourlis
23
Giannis Doiranlis
6
Vajebah Sakor
19
Sebastian Ring
2
Antonis Dentakis
94
Georgios Giannoutsos
22
Dimitrios Siovas
33
Georgios Kornezos
1
Alvaro Raton
Lamia
3-4-1-2
Thay người | |||
65’ | Mathieu Valbuena Samba Diba | 46’ | Anestis Vlachomitros Angelo Henriquez |
76’ | Nikos Kainourgios Matej Hanousek | 46’ | Giannis Panagiotis Doiranlis Bilal Mazhar |
76’ | Pyry Soiri Giorgos Manthatis | 58’ | Antonis Dentakis Vedad Radonja |
82’ | Giannis Loukinas Roberts Uldrikis | 86’ | Sebastian Ring Leo Andrade |
86’ | Vasilios Sourlis Toshio Lake |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioannis Gelios | Ivan Kostic | ||
Nicolas Marotta | Angelo Henriquez | ||
Samba Diba | Leo Andrade | ||
Matej Hanousek | Giorgos Saramantas | ||
Roberts Uldrikis | Andreas Athanasakopoulos | ||
Elia Giani | Vedad Radonja | ||
Alessandro Mercati | Artem Gennadievich Bykov | ||
Andreas Vasilogiannis | Bilal Mazhar | ||
Giorgos Manthatis | Toshio Lake |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens Kallithea
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 8 | 35 | H T T T T |
3 | Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H T |
4 | PAOK FC | 17 | 10 | 3 | 4 | 14 | 33 | H T T T B |
5 | Aris | 17 | 8 | 3 | 6 | 1 | 27 | B T T B B |
6 | Panetolikos | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B B B T T |
9 | Atromitos | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | -6 | 17 | B H T B H |
11 | Panserraikos FC | 17 | 5 | 2 | 10 | -10 | 17 | T T B B H |
12 | NFC Volos | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | H B T B B |
13 | Athens Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | -11 | 12 | H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại