Chủ Nhật, 02/03/2025 Mới nhất
Raoul Bellanova (Thay: Juan Cuadrado)
59
Daniel Maldini (Thay: Charles De Ketelaere)
60
John Yeboah (Thay: Gaetano Oristanio)
60
Issa Doumbia (Thay: Gianluca Busio)
60
Mario Pasalic (Thay: Mateo Retegui)
73
Lazar Samardzic (Thay: Stefan Posch)
73
Alfred Duncan (Thay: Mirko Maric)
81
Alessandro Marcandalli (Thay: Joel Schingtienne)
81
Ionut Andrei Radu
86
Cheick Conde (Thay: Hans Nicolussi Caviglia)
87
Matteo Ruggeri (Thay: Davide Zappacosta)
87
Ionut Andrei Radu
88
Ademola Lookman
90+2'
Kike Perez
90+2'

Thống kê trận đấu Atalanta vs Venezia

số liệu thống kê
Atalanta
Atalanta
Venezia
Venezia
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 16
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atalanta vs Venezia

Tất cả (260)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Thống kê kiểm soát bóng: Atalanta: 59%, Venezia: 41%.

90+6'

Sead Kolasinac thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+6'

Alessandro Marcandalli từ Venezia cắt bóng trong một pha chuyền hướng về khung thành.

90+6'

Alessio Zerbin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+5'

Phạt góc cho Atalanta.

90+5'

Alfred Duncan không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+5'

Cheick Conde thắng trong pha không chiến trước Mario Pasalic

90+5'

Mikael Egill Ellertsson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+4'

Pha vào bóng liều lĩnh. Marten de Roon phạm lỗi thô bạo với Cheick Conde

90+4'

Cheick Conde thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+3'

Venezia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Atalanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2' Sau hành vi bạo lực, Kike Perez xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Kike Perez xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

90+2' Sau hành vi bạo lực, Ademola Lookman xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

Sau hành vi bạo lực, Ademola Lookman xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.

90+2'

Marten de Roon từ Atalanta cắt được cú tạt bóng hướng về vòng cấm.

90+2'

Kike Perez thực hiện cú tạt bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không tìm thấy đồng đội nào.

90+1'

Sead Kolasinac thành công chặn cú sút.

90+1'

Cú sút của Cheick Conde bị chặn lại.

90+1'

Mario Pasalic có thể khiến đội mình mất một bàn sau một sai lầm phòng ngự.

90+1'

Cú tạt của Alessio Zerbin từ Venezia thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Đội hình xuất phát Atalanta vs Venezia

Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Stefan Posch (5), Berat Djimsiti (19), Sead Kolašinac (23), Juan Cuadrado (7), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Charles De Ketelaere (17), Ademola Lookman (11), Mateo Retegui (32)

Venezia (3-5-1-1): Ionut Radu (28), Joel Schingtienne (25), Jay Idzes (4), Fali Cande (2), Alessio Zerbin (24), Gianluca Busio (6), Hans Nicolussi Caviglia (14), Kike Pérez (71), Mikael Egill Ellertsson (77), Gaetano Oristanio (11), Mirko Maric (99)

Atalanta
Atalanta
3-4-2-1
29
Marco Carnesecchi
5
Stefan Posch
19
Berat Djimsiti
23
Sead Kolašinac
7
Juan Cuadrado
15
Marten De Roon
13
Éderson
77
Davide Zappacosta
17
Charles De Ketelaere
11
Ademola Lookman
32
Mateo Retegui
99
Mirko Maric
11
Gaetano Oristanio
77
Mikael Egill Ellertsson
71
Kike Pérez
14
Hans Nicolussi Caviglia
6
Gianluca Busio
24
Alessio Zerbin
2
Fali Cande
4
Jay Idzes
25
Joel Schingtienne
28
Ionut Radu
Venezia
Venezia
3-5-1-1
Thay người
59’
Juan Cuadrado
Raoul Bellanova
60’
Gaetano Oristanio
John Yeboah
60’
Charles De Ketelaere
Daniel Maldini
60’
Gianluca Busio
Issa Doumbia
73’
Mateo Retegui
Mario Pašalić
81’
Mirko Maric
Alfred Duncan
73’
Stefan Posch
Lazar Samardžić
81’
Joel Schingtienne
Alessandro Marcandalli
87’
Davide Zappacosta
Matteo Ruggeri
87’
Hans Nicolussi Caviglia
Cheick Conde
Cầu thủ dự bị
Rui Patrício
Jesse Joronen
Francesco Rossi
Matteo Grandi
Rafael Toloi
Franco Carboni
Raoul Bellanova
John Yeboah
Sulemana
Cheick Conde
Mario Pašalić
Bjarki Bjarkason
Matteo Ruggeri
Alfred Duncan
Lazar Samardžić
Saad El Haddad
Marco Palestra
Chris Gytkjaer
Marco Brescianini
Daniel Fila
Daniel Maldini
Issa Doumbia
Alessandro Marcandalli
Tình hình lực lượng

Odilon Kossounou

Chấn thương đùi

Filip Stankovic

Chấn thương đầu gối

Giorgio Scalvini

Chấn thương vai

Marin Sverko

Va chạm

Isak Hien

Chấn thương cơ

Francesco Zampano

Cúm

Gianluca Scamacca

Chấn thương cơ

Ridgeciano Haps

Chấn thương bàn chân

Michael Svoboda

Chấn thương đầu gối

Richie Sagrado

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Gian Piero Gasperini

Eusebio Di Francesco

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
01/12 - 2021
Coppa Italia
12/01 - 2022
Serie A
23/04 - 2022
20/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
01/03 - 2025
24/02 - 2025
H1: 0-3
Champions League
19/02 - 2025
Serie A
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Serie A
08/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025
Serie A
02/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
30/01 - 2025
Serie A
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Venezia

Serie A
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
12/01 - 2025
H1: 0-1
04/01 - 2025
H1: 1-1
29/12 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2718633660H B T B T
2NapoliNapoli2717552056T H H H B
3AtalantaAtalanta2716743355H T H T H
4JuventusJuventus26121312249B T T T T
5LazioLazio2614571347B T T H H
6FiorentinaFiorentina2713681445T B B B T
7BolognaBologna2611114844T H T B T
8AC MilanAC Milan2611871041T B T B B
9AS RomaAS Roma2611781140T H T T T
10UdineseUdinese2610610-436B T H T T
11TorinoTorino267109-331T H H B T
12GenoaGenoa267910-1030T B H T B
13Como 1907Como 1907267712-928B B B T T
14Hellas VeronaHellas Verona268216-2726T B B B T
15CagliariCagliari266713-1425B B T H B
16LecceLecce276714-2525T H H B B
17ParmaParma265813-1323B B B B T
18EmpoliEmpoli264913-2121H B B B B
19VeneziaVenezia273915-1918B B B H H
20MonzaMonza262816-2214B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow