Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Raoul Bellanova
39
Carlos Augusto (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu)
54
Charles De Ketelaere (Thay: Mario Pasalic)
59
Matteo Ruggeri (Thay: Raoul Bellanova)
59
Yann Aurel Bisseck (Thay: Denzel Dumfries)
66
Daniel Maldini (Thay: Mateo Retegui)
74
Lazar Samardzic (Thay: Berat Djimsiti)
74
Davide Frattesi (Thay: Henrikh Mkhitaryan)
75
Alessandro Bastoni
79
Ederson
81
Ederson
81
Marco Brescianini (Thay: Ademola Lookman)
83
Benjamin Pavard
86
Lautaro Martinez (Kiến tạo: Nicolo Barella)
87
Gian Piero Gasperini
88
Kristjan Asllani (Thay: Hakan Calhanoglu)
90
Joaquin Correa (Thay: Lautaro Martinez)
90
Mehdi Taremi (Thay: Marcus Thuram)
90
Alessandro Bastoni
90+5'

Thống kê trận đấu Atalanta vs Inter

số liệu thống kê
Atalanta
Atalanta
Inter
Inter
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 15
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atalanta vs Inter

Tất cả (285)
90+13'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13'

Thống kê quyền kiểm soát bóng: Atalanta: 50%, Inter: 50%.

90+13'

Quả phát bóng cho Inter.

90+13'

Matteo Ruggeri không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+12'

Quả phát bóng cho Inter.

90+12'

Davide Zappacosta của Atalanta sút bóng đi chệch khung thành.

90+12'

Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+11'

Nicolo Barella giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+11'

Atalanta thực hiện một cú ném biên ở phần sân đối phương.

90+11'

Yann Aurel Bisseck giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+11'

Matteo Ruggeri giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Yann Aurel Bisseck.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atalanta: 49%, Inter: 51%.

90+10'

Cú sút của Lazar Samardzic bị chặn lại.

90+10'

Atalanta thực hiện một cú ném biên ở phần sân nhà.

90+9'

Atalanta thực hiện một cú ném biên ở phần sân nhà.

90+9'

Daniel Maldini sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Yann Sommer đã kiểm soát được bóng.

90+9'

Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Marco Brescianini của Atalanta đã đi quá xa khi kéo ngã Nicolo Barella.

90+7'

Atalanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Quyền kiểm soát bóng: Atalanta: 48%, Inter: 52%.

Đội hình xuất phát Atalanta vs Inter

Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Berat Djimsiti (19), Isak Hien (4), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Mario Pašalić (8), Ademola Lookman (11), Mateo Retegui (32)

Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Benjamin Pavard (28), Francesco Acerbi (15), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Carlos Augusto (30), Marcus Thuram (9), Lautaro Martínez (10)

Atalanta
Atalanta
3-4-2-1
29
Marco Carnesecchi
19
Berat Djimsiti
4
Isak Hien
23
Sead Kolašinac
16
Raoul Bellanova
15
Marten De Roon
13
Éderson
77
Davide Zappacosta
8
Mario Pašalić
11
Ademola Lookman
32
Mateo Retegui
10
Lautaro Martínez
9
Marcus Thuram
30
Carlos Augusto
22
Henrikh Mkhitaryan
20
Hakan Çalhanoğlu
23
Nicolò Barella
2
Denzel Dumfries
95
Alessandro Bastoni
15
Francesco Acerbi
28
Benjamin Pavard
1
Yann Sommer
Inter
Inter
3-5-2
Thay người
59’
Mario Pasalic
Charles De Ketelaere
66’
Denzel Dumfries
Yann Bisseck
59’
Raoul Bellanova
Matteo Ruggeri
75’
Henrikh Mkhitaryan
Davide Frattesi
74’
Berat Djimsiti
Lazar Samardžić
90’
Hakan Calhanoglu
Kristjan Asllani
74’
Mateo Retegui
Daniel Maldini
90’
Lautaro Martinez
Joaquin Correa
83’
Ademola Lookman
Marco Brescianini
90’
Marcus Thuram
Mehdi Taremi
Cầu thủ dự bị
Pietro Comi
Raffaele Di Gennaro
Charles De Ketelaere
Josep Martínez
Rui Patrício
Mike Aidoo
Francesco Rossi
Christos Alexiou
Rafael Toloi
Matteo Cocchi
Matteo Ruggeri
Davide Frattesi
Lazar Samardžić
Kristjan Asllani
Marco Palestra
Thomas Berenbruch
Marco Brescianini
Marko Arnautović
Daniel Maldini
Joaquin Correa
Mehdi Taremi
Yann Bisseck
Tình hình lực lượng

Odilon Kossounou

Chấn thương đùi

Matteo Darmian

Chấn thương đùi

Giorgio Scalvini

Chấn thương vai

Stefan de Vrij

Chấn thương đầu gối

Stefan Posch

Chấn thương đùi

Federico Dimarco

Chấn thương cơ

Juan Cuadrado

Chấn thương đùi

Piotr Zieliński

Chấn thương bắp chân

Gianluca Scamacca

Chấn thương cơ

Nicola Zalewski

Chấn thương bắp chân

Valentín Carboni

Chấn thương dây chằng chéo

Huấn luyện viên

Gian Piero Gasperini

Simone Inzaghi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
15/02 - 2015
24/08 - 2015
17/01 - 2016
12/03 - 2017
20/11 - 2017
07/04 - 2019
12/01 - 2020
02/08 - 2020
08/11 - 2020
09/03 - 2021
25/09 - 2021
17/01 - 2022
13/11 - 2022
H1: 1-1
Coppa Italia
01/02 - 2023
Serie A
28/05 - 2023
H1: 2-1
05/11 - 2023
H1: 0-1
29/02 - 2024
H1: 2-0
31/08 - 2024
H1: 2-0
Siêu cúp Italia
03/01 - 2025
H1: 0-0
Serie A
17/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
17/03 - 2025
H1: 0-0
10/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
H1: 0-3
Champions League
19/02 - 2025
Serie A
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Serie A
08/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025
Serie A
02/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Inter

Serie A
17/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-1
Serie A
09/03 - 2025
H1: 1-2
Champions League
06/03 - 2025
H1: 0-1
Serie A
02/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
26/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
23/02 - 2025
H1: 0-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
11/02 - 2025
07/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2919733864B T H T T
2NapoliNapoli2918742261H B H T H
3AtalantaAtalanta2917753558H T H T B
4BolognaBologna29141141553B T T T T
5JuventusJuventus29131331752T T T B B
6LazioLazio291568951H H T H B
7AS RomaAS Roma2914781449T T T T T
8FiorentinaFiorentina2914691648B B T B T
9AC MilanAC Milan2913881147B B B T T
10UdineseUdinese2911711-440T T T H B
11TorinoTorino299119038B T T H T
12GenoaGenoa2981110-935T B H H T
13Como 1907Como 1907297814-1129T T B H B
14Hellas VeronaHellas Verona299218-2929B T B B T
15CagliariCagliari296815-1626H B B H B
16LecceLecce296716-2725H B B B B
17ParmaParma2951014-1425B T B H H
18EmpoliEmpoli2941015-2322B B H B B
19VeneziaVenezia2931115-1920B H H H H
20MonzaMonza292918-2515H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X