Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Raoul Bellanova 39 | |
![]() Carlos Augusto (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) 54 | |
![]() Charles De Ketelaere (Thay: Mario Pasalic) 59 | |
![]() Matteo Ruggeri (Thay: Raoul Bellanova) 59 | |
![]() Yann Aurel Bisseck (Thay: Denzel Dumfries) 66 | |
![]() Daniel Maldini (Thay: Mateo Retegui) 74 | |
![]() Lazar Samardzic (Thay: Berat Djimsiti) 74 | |
![]() Davide Frattesi (Thay: Henrikh Mkhitaryan) 75 | |
![]() Alessandro Bastoni 79 | |
![]() Ederson 81 | |
![]() Ederson 81 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Ademola Lookman) 83 | |
![]() Benjamin Pavard 86 | |
![]() Lautaro Martinez (Kiến tạo: Nicolo Barella) 87 | |
![]() Gian Piero Gasperini 88 | |
![]() Kristjan Asllani (Thay: Hakan Calhanoglu) 90 | |
![]() Joaquin Correa (Thay: Lautaro Martinez) 90 | |
![]() Mehdi Taremi (Thay: Marcus Thuram) 90 | |
![]() Alessandro Bastoni 90+5' |
Thống kê trận đấu Atalanta vs Inter


Diễn biến Atalanta vs Inter
Thống kê quyền kiểm soát bóng: Atalanta: 50%, Inter: 50%.
Quả phát bóng cho Inter.
Matteo Ruggeri không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Quả phát bóng cho Inter.
Davide Zappacosta của Atalanta sút bóng đi chệch khung thành.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nicolo Barella giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Atalanta thực hiện một cú ném biên ở phần sân đối phương.
Yann Aurel Bisseck giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Matteo Ruggeri giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Yann Aurel Bisseck.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atalanta: 49%, Inter: 51%.
Cú sút của Lazar Samardzic bị chặn lại.
Atalanta thực hiện một cú ném biên ở phần sân nhà.
Atalanta thực hiện một cú ném biên ở phần sân nhà.
Daniel Maldini sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Yann Sommer đã kiểm soát được bóng.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marco Brescianini của Atalanta đã đi quá xa khi kéo ngã Nicolo Barella.
Atalanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quyền kiểm soát bóng: Atalanta: 48%, Inter: 52%.
Đội hình xuất phát Atalanta vs Inter
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Berat Djimsiti (19), Isak Hien (4), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Mario Pašalić (8), Ademola Lookman (11), Mateo Retegui (32)
Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Benjamin Pavard (28), Francesco Acerbi (15), Alessandro Bastoni (95), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Carlos Augusto (30), Marcus Thuram (9), Lautaro Martínez (10)


Thay người | |||
59’ | Mario Pasalic Charles De Ketelaere | 66’ | Denzel Dumfries Yann Bisseck |
59’ | Raoul Bellanova Matteo Ruggeri | 75’ | Henrikh Mkhitaryan Davide Frattesi |
74’ | Berat Djimsiti Lazar Samardžić | 90’ | Hakan Calhanoglu Kristjan Asllani |
74’ | Mateo Retegui Daniel Maldini | 90’ | Lautaro Martinez Joaquin Correa |
83’ | Ademola Lookman Marco Brescianini | 90’ | Marcus Thuram Mehdi Taremi |
Cầu thủ dự bị | |||
Pietro Comi | Raffaele Di Gennaro | ||
Charles De Ketelaere | Josep Martínez | ||
Rui Patrício | Mike Aidoo | ||
Francesco Rossi | Christos Alexiou | ||
Rafael Toloi | Matteo Cocchi | ||
Matteo Ruggeri | Davide Frattesi | ||
Lazar Samardžić | Kristjan Asllani | ||
Marco Palestra | Thomas Berenbruch | ||
Marco Brescianini | Marko Arnautović | ||
Daniel Maldini | Joaquin Correa | ||
Mehdi Taremi | |||
Yann Bisseck |
Tình hình lực lượng | |||
Odilon Kossounou Chấn thương đùi | Matteo Darmian Chấn thương đùi | ||
Giorgio Scalvini Chấn thương vai | Stefan de Vrij Chấn thương đầu gối | ||
Stefan Posch Chấn thương đùi | Federico Dimarco Chấn thương cơ | ||
Juan Cuadrado Chấn thương đùi | Piotr Zieliński Chấn thương bắp chân | ||
Gianluca Scamacca Chấn thương cơ | Nicola Zalewski Chấn thương bắp chân | ||
Valentín Carboni Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atalanta vs Inter
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atalanta
Thành tích gần đây Inter
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 7 | 3 | 38 | 64 | B T H T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 22 | 61 | H B H T H |
3 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 35 | 58 | H T H T B |
4 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 15 | 53 | B T T T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 13 | 3 | 17 | 52 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 9 | 51 | H H T H B |
7 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 14 | 49 | T T T T T |
8 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 16 | 48 | B B T B T |
9 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 11 | 47 | B B B T T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | T T T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | B T T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -9 | 35 | T B H H T |
13 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -11 | 29 | T T B H B |
14 | ![]() | 29 | 9 | 2 | 18 | -29 | 29 | B T B B T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -16 | 26 | H B B H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -27 | 25 | H B B B B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -14 | 25 | B T B H H |
18 | ![]() | 29 | 4 | 10 | 15 | -23 | 22 | B B H B B |
19 | ![]() | 29 | 3 | 11 | 15 | -19 | 20 | B H H H H |
20 | ![]() | 29 | 2 | 9 | 18 | -25 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại