Thứ Sáu, 21/02/2025 Mới nhất
Chemsdine Talbi (Kiến tạo: Ferran Jutgla)
3
Sead Kolasinac
11
Chemsdine Talbi
27
Raphael Onyedika
36
Ferran Jutgla (Kiến tạo: Christos Tzolis)
45+3'
Ademola Lookman (Kiến tạo: Davide Zappacosta)
46
Ademola Lookman (Thay: Mario Pasalic)
46
Hugo Siquet (Thay: Chemsdine Talbi)
54
Christos Tzolis
60
(Pen) Ademola Lookman
61
Casper Nielsen (Thay: Christos Tzolis)
75
Lazar Samardzic (Thay: Mateo Retegui)
75
Raoul Bellanova (Thay: Juan Cuadrado)
75
Stefan Posch (Thay: Sead Kolasinac)
77
Berat Djimsiti
80
Marco Brescianini (Thay: Ederson)
83
Gustaf Nilsson (Thay: Ferran Jutgla)
86
Rafael Toloi
87
Maxim De Cuyper
87
Marten de Roon
87
Gustaf Nilsson
87

Thống kê trận đấu Atalanta vs Club Brugge

số liệu thống kê
Atalanta
Atalanta
Club Brugge
Club Brugge
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
11 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atalanta vs Club Brugge

Tất cả (313)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 21.727.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atalanta: 61%, Club Bruges: 39%.

90+8'

Club Bruges giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atalanta: 59%, Club Bruges: 41%.

90+8'

Quả phát bóng từ khung thành cho Club Bruges.

90+7'

Joel Ordonez từ Club Bruges cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Simon Mignolet từ Club Bruges cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Lazar Samardzic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.

90+5'

Gustaf Nilsson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.

90+5'

Berat Djimsiti giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Hans Vanaken.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atalanta: 62%, Club Bruges: 38%.

90+5'

Gustaf Nilsson thắng trong một pha tranh chấp trên không với Marten de Roon.

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Charles De Ketelaere từ Atalanta đã đá ngã Simon Mignolet.

90+4'

Đường chuyền của Ademola Lookman từ Atalanta đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Joaquin Seys giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Phạt góc cho Club Bruges.

90+2'

Một cơ hội xuất hiện cho Davide Zappacosta từ Atalanta nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.

90+2'

Đường chuyền của Raoul Bellanova từ Atalanta thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Atalanta vs Club Brugge

Atalanta (3-4-1-2): Marco Carnesecchi (29), Rafael Toloi (2), Berat Djimsiti (19), Sead Kolašinac (23), Juan Cuadrado (7), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Mario Pašalić (8), Charles De Ketelaere (17), Mateo Retegui (32)

Club Brugge (4-5-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Chemsdine Talbi (68), Ardon Jashari (30), Hans Vanaken (20), Raphael Onyedika (15), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)

Atalanta
Atalanta
3-4-1-2
29
Marco Carnesecchi
2
Rafael Toloi
19
Berat Djimsiti
23
Sead Kolašinac
7
Juan Cuadrado
15
Marten De Roon
13
Éderson
77
Davide Zappacosta
8
Mario Pašalić
17
Charles De Ketelaere
32
Mateo Retegui
9
Ferran Jutglà
8
Christos Tzolis
15
Raphael Onyedika
20
Hans Vanaken
30
Ardon Jashari
68 2
Chemsdine Talbi
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
65
Joaquin Seys
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-5-1
Thay người
46’
Mario Pasalic
Ademola Lookman
54’
Chemsdine Talbi
Hugo Siquet
75’
Mateo Retegui
Lazar Samardžić
75’
Christos Tzolis
Casper Nielsen
75’
Juan Cuadrado
Raoul Bellanova
86’
Ferran Jutgla
Gustaf Nilsson
77’
Sead Kolasinac
Stefan Posch
83’
Ederson
Marco Brescianini
Cầu thủ dự bị
Sulemana
Nordin Jackers
Rui Patrício
Zaid Romero
Francesco Rossi
Hugo Siquet
Matteo Ruggeri
Jorne Spileers
Lazar Samardžić
Kyriani Sabbe
Federico Cassa
Hugo Vetlesen
Marco Palestra
Casper Nielsen
Marco Brescianini
Romeo Vermant
Vanja Vlahović
Gustaf Nilsson
Ademola Lookman
Michał Skóraś
Stefan Posch
Raoul Bellanova
Tình hình lực lượng

Isak Hien

Chấn thương cơ

Bjorn Meijer

Va chạm

Giorgio Scalvini

Chấn thương vai

Odilon Kossounou

Chấn thương đùi

Daniel Maldini

Chấn thương cơ

Gianluca Scamacca

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
13/02 - 2025
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Atalanta

Champions League
19/02 - 2025
Serie A
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Serie A
08/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025
Serie A
02/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
30/01 - 2025
Serie A
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
Serie A
19/01 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Club Brugge

Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
06/02 - 2025
VĐQG Bỉ
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
VĐQG Bỉ
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X