Số lượng khán giả hôm nay là 21.727.
![]() Chemsdine Talbi (Kiến tạo: Ferran Jutgla) 3 | |
![]() Sead Kolasinac 11 | |
![]() Chemsdine Talbi 27 | |
![]() Raphael Onyedika 36 | |
![]() Ferran Jutgla (Kiến tạo: Christos Tzolis) 45+3' | |
![]() Ademola Lookman (Kiến tạo: Davide Zappacosta) 46 | |
![]() Ademola Lookman (Thay: Mario Pasalic) 46 | |
![]() Hugo Siquet (Thay: Chemsdine Talbi) 54 | |
![]() Christos Tzolis 60 | |
![]() (Pen) Ademola Lookman 61 | |
![]() Casper Nielsen (Thay: Christos Tzolis) 75 | |
![]() Lazar Samardzic (Thay: Mateo Retegui) 75 | |
![]() Raoul Bellanova (Thay: Juan Cuadrado) 75 | |
![]() Stefan Posch (Thay: Sead Kolasinac) 77 | |
![]() Berat Djimsiti 80 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Ederson) 83 | |
![]() Gustaf Nilsson (Thay: Ferran Jutgla) 86 | |
![]() Rafael Toloi 87 | |
![]() Maxim De Cuyper 87 | |
![]() Marten de Roon 87 | |
![]() Gustaf Nilsson 87 |
Thống kê trận đấu Atalanta vs Club Brugge


Diễn biến Atalanta vs Club Brugge
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atalanta: 61%, Club Bruges: 39%.
Club Bruges giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atalanta: 59%, Club Bruges: 41%.
Quả phát bóng từ khung thành cho Club Bruges.
Joel Ordonez từ Club Bruges cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Simon Mignolet từ Club Bruges cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Lazar Samardzic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.
Gustaf Nilsson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.
Berat Djimsiti giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Hans Vanaken.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atalanta: 62%, Club Bruges: 38%.
Gustaf Nilsson thắng trong một pha tranh chấp trên không với Marten de Roon.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Charles De Ketelaere từ Atalanta đã đá ngã Simon Mignolet.
Đường chuyền của Ademola Lookman từ Atalanta đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Joaquin Seys giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phạt góc cho Club Bruges.
Một cơ hội xuất hiện cho Davide Zappacosta từ Atalanta nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Raoul Bellanova từ Atalanta thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Atalanta vs Club Brugge
Atalanta (3-4-1-2): Marco Carnesecchi (29), Rafael Toloi (2), Berat Djimsiti (19), Sead Kolašinac (23), Juan Cuadrado (7), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Mario Pašalić (8), Charles De Ketelaere (17), Mateo Retegui (32)
Club Brugge (4-5-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Chemsdine Talbi (68), Ardon Jashari (30), Hans Vanaken (20), Raphael Onyedika (15), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)


Thay người | |||
46’ | Mario Pasalic Ademola Lookman | 54’ | Chemsdine Talbi Hugo Siquet |
75’ | Mateo Retegui Lazar Samardžić | 75’ | Christos Tzolis Casper Nielsen |
75’ | Juan Cuadrado Raoul Bellanova | 86’ | Ferran Jutgla Gustaf Nilsson |
77’ | Sead Kolasinac Stefan Posch | ||
83’ | Ederson Marco Brescianini |
Cầu thủ dự bị | |||
Sulemana | Nordin Jackers | ||
Rui Patrício | Zaid Romero | ||
Francesco Rossi | Hugo Siquet | ||
Matteo Ruggeri | Jorne Spileers | ||
Lazar Samardžić | Kyriani Sabbe | ||
Federico Cassa | Hugo Vetlesen | ||
Marco Palestra | Casper Nielsen | ||
Marco Brescianini | Romeo Vermant | ||
Vanja Vlahović | Gustaf Nilsson | ||
Ademola Lookman | Michał Skóraś | ||
Stefan Posch | |||
Raoul Bellanova |
Tình hình lực lượng | |||
Isak Hien Chấn thương cơ | Bjorn Meijer Va chạm | ||
Giorgio Scalvini Chấn thương vai | |||
Odilon Kossounou Chấn thương đùi | |||
Daniel Maldini Chấn thương cơ | |||
Gianluca Scamacca Chấn thương cơ |
Nhận định Atalanta vs Club Brugge
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atalanta
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại