Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
Jacob Ramsey (Kiến tạo: Ollie Watkins) 8 | |
Ian Maatsen (Thay: Tyrone Mings) 38 | |
Youri Tielemans 45+5' | |
Aaron Cresswell 45+5' | |
Tomas Soucek 63 | |
Morgan Rogers 64 | |
Donyell Malen (Thay: Leon Bailey) 65 | |
Jhon Duran (Thay: Ollie Watkins) 66 | |
Edson Alvarez 68 | |
Emerson (Kiến tạo: Edson Alvarez) 70 | |
Emiliano Buendia (Thay: Morgan Rogers) 72 | |
John McGinn (Thay: Jacob Ramsey) 73 | |
Danny Ings (Thay: Carlos Soler) 75 | |
Oliver Scarles (Thay: Emerson) 75 | |
Andy Irving (Thay: Edson Alvarez) 89 | |
Guido Rodriguez (Thay: Mohammed Kudus) 90 |
Thống kê trận đấu Aston Villa vs West Ham
Diễn biến Aston Villa vs West Ham
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Aston Villa: 46%, West Ham: 54%.
Tomas Soucek của West Ham bị thổi phạt việt vị.
Andy Irving sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Emiliano Martinez đã kiểm soát được bóng.
West Ham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
West Ham bắt đầu một đợt phản công.
Aaron Wan-Bissaka giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Aston Villa thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aston Villa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
West Ham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mohammed Kudus rời sân để nhường chỗ cho Guido Rodriguez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Emiliano Buendia chơi bóng bằng tay.
Aston Villa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andy Irving của West Ham phạm lỗi với Youri Tielemans.
Phạt góc cho West Ham.
Emiliano Buendia không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Aston Villa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Aston Villa: 45%, West Ham: 55%.
Youri Tielemans thành công trong việc chặn cú sút.
Một cú sút của Andy Irving bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Aston Villa vs West Ham
Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Martínez (23), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Tyrone Mings (5), Lucas Digne (12), Boubacar Kamara (44), Youri Tielemans (8), Leon Bailey (31), Morgan Rogers (27), Jacob Ramsey (41), Ollie Watkins (11)
West Ham (3-4-2-1): Alphonse Areola (23), Vladimír Coufal (5), Max Kilman (26), Aaron Cresswell (3), Aaron Wan-Bissaka (29), Edson Álvarez (19), Tomáš Souček (28), Emerson (33), Lucas Paquetá (10), Carlos Soler (4), Mohammed Kudus (14)
Thay người | |||
38’ | Tyrone Mings Ian Maatsen | 75’ | Emerson Oliver Scarles |
65’ | Leon Bailey Donyell Malen | 75’ | Carlos Soler Danny Ings |
66’ | Ollie Watkins Jhon Durán | 89’ | Edson Alvarez Andy Irving |
72’ | Morgan Rogers Emiliano Buendía | 90’ | Mohammed Kudus Guido Rodríguez |
73’ | Jacob Ramsey John McGinn |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Olsen | Lukasz Fabianski | ||
Oliwier Zych | Wes Foderingham | ||
Ian Maatsen | Kaelan Casey | ||
John McGinn | Luis Guilherme | ||
Emiliano Buendía | Guido Rodríguez | ||
Lamare Bogarde | Andy Irving | ||
Andres Garcia Robledo | Oliver Scarles | ||
Jhon Durán | Lewis Orford | ||
Donyell Malen | Danny Ings |
Tình hình lực lượng | |||
Pau Torres Không xác định | Konstantinos Mavropanos Không xác định | ||
Ross Barkley Chấn thương bắp chân | Jean-Clair Todibo Va chạm | ||
Amadou Onana Chấn thương gân kheo | Jarrod Bowen Chân bị gãy | ||
Crysencio Summerville Chấn thương gân kheo | |||
Niclas Füllkrug Chấn thương gân kheo | |||
Michail Antonio Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Aston Villa vs West Ham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aston Villa
Thành tích gần đây West Ham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 22 | 16 | 5 | 1 | 33 | 53 | T H H T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 23 | 47 | T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 23 | 13 | 5 | 5 | 6 | 44 | T T H T B |
4 | Man City | 23 | 12 | 5 | 6 | 17 | 41 | T T H T T |
5 | Newcastle | 23 | 12 | 5 | 6 | 14 | 41 | T T T B T |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 15 | 40 | B H H T B |
7 | Bournemouth | 23 | 11 | 7 | 5 | 15 | 40 | H T H T T |
8 | Aston Villa | 23 | 10 | 7 | 6 | -1 | 37 | H T T H H |
9 | Brighton | 23 | 8 | 10 | 5 | 4 | 34 | H H T T B |
10 | Fulham | 23 | 8 | 9 | 6 | 3 | 33 | H H B T B |
11 | Brentford | 23 | 9 | 4 | 10 | 2 | 31 | B T H B T |
12 | Man United | 23 | 8 | 5 | 10 | -4 | 29 | B H T B T |
13 | Crystal Palace | 23 | 6 | 9 | 8 | -4 | 27 | T H T T B |
14 | West Ham | 23 | 7 | 6 | 10 | -16 | 27 | B B T B H |
15 | Tottenham | 23 | 7 | 3 | 13 | 9 | 24 | H B B B B |
16 | Everton | 22 | 5 | 8 | 9 | -9 | 23 | B B B T T |
17 | Leicester | 23 | 4 | 5 | 14 | -24 | 17 | B B B B T |
18 | Wolves | 23 | 4 | 4 | 15 | -20 | 16 | H B B B B |
19 | Ipswich Town | 23 | 3 | 7 | 13 | -26 | 16 | T H B B B |
20 | Southampton | 23 | 1 | 3 | 19 | -37 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại