![]() Michael Gardawski 22 | |
![]() Jorge Diaz 26 | |
![]() Francesc Regis 35 | |
![]() Juan Munafo 52 | |
![]() David Carmona (Thay: Michael Gardawski) 56 | |
![]() Sito (Thay: Caleb Stanko) 57 | |
![]() Levan Shengelia 66 | |
![]() Jeronimo Barrales (Thay: Francesc Regis) 67 | |
![]() Frederico Duarte (Thay: Jonathan Morsay) 77 | |
![]() Adrian Riera (Thay: Julian Bartolo) 85 | |
![]() Juan Dominguez (Thay: Matias Iglesias) 85 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Dimitris Kolovos) 86 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Dimitris Kolovos) 88 | |
![]() Georgios Xenitidis 89 | |
![]() Georgios Xenitidis (Thay: Levan Shengelia) 89 | |
![]() Antonis Stergiakis 90+2' |
Thống kê trận đấu Asteras vs Panetolikos
số liệu thống kê

Asteras

Panetolikos
64 Kiểm soát bóng 36
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras vs Panetolikos
Asteras (4-3-3): Nikolaos Papadopoulos (1), Michael Gardawski (25), Pepe Castano (19), Pichu Atienza (18), Federico Alvarez (29), Juan Munafo (8), Walter Iglesias (17), Caleb Stanko (4), Leo Tilica (7), Francesc Regis (11), Julian Bartolo (73)
Panetolikos (4-3-1-2): Antonis Stergiakis (32), Michalis Bakakis (6), Jacob Une Larsson (16), Derek Cornelius (13), Diamantis Chouchoumis (3), Johan Maartensson (17), Sebastian Mladen (5), Jorge Diaz (11), Dimitrios Kolovos (22), Levan Shengelia (27), Jonathan Morsay (25)

Asteras
4-3-3
1
Nikolaos Papadopoulos
25
Michael Gardawski
19
Pepe Castano
18
Pichu Atienza
29
Federico Alvarez
8
Juan Munafo
17
Walter Iglesias
4
Caleb Stanko
7
Leo Tilica
11
Francesc Regis
73
Julian Bartolo
25
Jonathan Morsay
27
Levan Shengelia
22
Dimitrios Kolovos
11
Jorge Diaz
5
Sebastian Mladen
17
Johan Maartensson
3
Diamantis Chouchoumis
13
Derek Cornelius
16
Jacob Une Larsson
6
Michalis Bakakis
32
Antonis Stergiakis

Panetolikos
4-3-1-2
Thay người | |||
56’ | Michael Gardawski David Carmona | 77’ | Jonathan Morsay Frederico Duarte |
57’ | Caleb Stanko Sito | 88’ | Dimitris Kolovos Joao Pedro |
67’ | Francesc Regis Jeronimo Barrales | 89’ | Levan Shengelia Georgios Xenitidis |
85’ | Julian Bartolo Adrien Riera | ||
85’ | Matias Iglesias Juan Dominguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrien Riera | Georgios Xenitidis | ||
Sito | Alexandros Malis | ||
Juan Dominguez | Georgios Liavas | ||
David Carmona | Deybi Flores | ||
Christos Tasoulis | Frederico Duarte | ||
Georgios Antzoulas | Joao Pedro | ||
Antonis Tsiftsis | Vangelis Kontogiannis | ||
Jeronimo Barrales | Konstantinos Apostolakis | ||
Asier Benito | Ivan Varone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại