- Francesc Regis (Kiến tạo: Nikolaos Kaltsas)19
- Julian Bartolo35
- Francesc Regis (Kiến tạo: Pepe Castano)53
- Jose Luis Valiente (Thay: Evgeniy Yablonski)69
- Nikolaos Zouglis (Thay: Julian Bartolo)69
- Diamantis Chouchoumis (Thay: Federico Alvarez)74
- Nikolaos Kaltsas (Kiến tạo: Nikolaos Zouglis)77
- Giannis Christopoulos (Thay: Juan Munafo)83
- Sean Goss (Thay: Francesc Regis)83
- Giannis Christopoulos (Thay: Juan Munafo)85
- Sean Goss (Thay: Francesc Regis)85
- (Pen) Nikolaos Vergos35
- Tuur Dierckx (Thay: August Erlingmark)63
- (og) Pepe Castano64
- Karol Angielski (Thay: Gaetan Robail)67
- Georgios Vrakas (Thay: Diego Valencia)90
Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Atromitos
số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Atromitos
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Atromitos
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Grammatikakis (70), Elefterois Lyratzis (22), Pepe Castano (19), Ervin Zukanovic (87), Federico Alvarez (29), Evgeni Yablonski (5), Juan Munafo (8), Nikolaos Kaltsas (20), Julian Bartolo (7), Crespi (11), Juan Bautista Miritello (9)
Atromitos (4-1-4-1): Panagiotis Tsintotas (16), Kyriakos Kivrakidis (19), Lucas Acevedo (5), Georgios Tzavellas (33), Laurens De Bock (28), Pierre Kunde (26), Gaetan Robail (7), August Erlingmark (17), Eder Gonzalez Tortella (6), Diego Martin Valencia Morello (18), Nikos Vergos (9)
Asteras Tripolis
4-2-3-1
70
Nikolaos Grammatikakis
22
Elefterois Lyratzis
19
Pepe Castano
87
Ervin Zukanovic
29
Federico Alvarez
5
Evgeni Yablonski
8
Juan Munafo
20
Nikolaos Kaltsas
7
Julian Bartolo
11 2
Crespi
9
Juan Bautista Miritello
9
Nikos Vergos
18
Diego Martin Valencia Morello
6
Eder Gonzalez Tortella
17
August Erlingmark
7
Gaetan Robail
26
Pierre Kunde
28
Laurens De Bock
33
Georgios Tzavellas
5
Lucas Acevedo
19
Kyriakos Kivrakidis
16
Panagiotis Tsintotas
Atromitos
4-1-4-1
Thay người | |||
69’ | Evgeniy Yablonski Jose Luis Valiente | 63’ | August Erlingmark Tuur Dierckx |
69’ | Julian Bartolo Nikolaos Zouglis | 67’ | Gaetan Robail Karol Angielski |
74’ | Federico Alvarez Diamantis Chouchoumis | 90’ | Diego Valencia Georgios Vrakas |
83’ | Francesc Regis Sean Goss | ||
83’ | Juan Munafo Giannis Christopoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Tsiftsis | Gabriele Marchegiani | ||
Diamantis Chouchoumis | Konstantinos Pomonis | ||
Sean Goss | Nikolaos Athanasiou | ||
Jose Luis Valiente | Dimitrios Tsakmakis | ||
David Carmona | Athanasios Karamanis | ||
Vasilios Mantzis | Georgios Vrakas | ||
Sito | Tuur Dierckx | ||
Nikolaos Zouglis | Karol Angielski | ||
Giannis Christopoulos | Antonis Trimmatis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T H T T |
2 | Panathinaikos | 17 | 10 | 5 | 2 | 8 | 35 | H T T T T |
3 | Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H T |
4 | PAOK FC | 17 | 10 | 3 | 4 | 14 | 33 | H T T T B |
5 | Aris | 17 | 8 | 3 | 6 | 1 | 27 | B T T B B |
6 | Panetolikos | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B B B T T |
9 | Atromitos | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B H B B |
10 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | -6 | 17 | B H T B H |
11 | Panserraikos FC | 17 | 5 | 2 | 10 | -10 | 17 | T T B B H |
12 | NFC Volos | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | H B T B B |
13 | Athens Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | -11 | 12 | H B H B T |
14 | Lamia | 17 | 1 | 6 | 10 | -13 | 9 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại