Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakub Brabec (Kiến tạo: Hamza Mendyl) 37 | |
![]() Nikolaos Kaltsas 45+2' | |
![]() Evgeni Yablonski (Thay: Oluwatobiloba Alagbe) 46 | |
![]() Crespi (Thay: Anastasios Chatzigiovannis) 46 | |
![]() Francesc Regis (Thay: Anastasios Chatzigiovanis) 46 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Oluwatobiloba Alagbe) 46 | |
![]() Loren Moron 47 | |
![]() Kike Saverio (Kiến tạo: Jose Cifuentes) 58 | |
![]() Eder Gonzalez 63 | |
![]() Julian Bartolo (Thay: Nikolaos Kaltsas) 70 | |
![]() Federico Macheda (Thay: Nicholas Gioacchini) 70 | |
![]() Federico Macheda (Thay: Nicholas Gioacchini) 72 | |
![]() Kike Saverio 74 | |
![]() Martin Montoya (Thay: Hamza Mendyl) 77 | |
![]() Ruben Pardo (Thay: Vladimir Darida) 77 | |
![]() Dudu (Thay: Dario Spikic) 77 | |
![]() Dudu 78 | |
![]() Nikolai Alho (Thay: Ruben Garcia) 81 | |
![]() Martin Montoya 89 | |
![]() Robin Quaison (Thay: Kike Saverio) 89 | |
![]() Clayton Diandy (Thay: Loren Moron) 89 |
Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Aris


Diễn biến Asteras Tripolis vs Aris
Loren Moron rời sân và được thay thế bởi Clayton Diandy.
Kike Saverio rời sân và được thay thế bởi Robin Quaison.

Thẻ vàng cho Martin Montoya.
Ruben Garcia rời sân và được thay thế bởi Nikolai Alho.

Thẻ vàng cho Dudu.
Hamza Mendyl rời sân và được thay thế bởi Martin Montoya.
Vladimir Darida rời sân và được thay thế bởi Ruben Pardo.
Dario Spikic rời sân và được thay thế bởi Dudu.
Nikolaos Kaltsas rời sân và được thay thế bởi Julian Bartolo.
Nicholas Gioacchini rời sân và được thay thế bởi Federico Macheda.

Thẻ vàng cho Kike Saverio.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Eder Gonzalez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jose Cifuentes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kike Saverio đã ghi bàn!
Oluwatobiloba Alagbe rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Yablonski.

Thẻ vàng cho Loren Moron.
Anastasios Chatzigiovanis rời sân và được thay thế bởi Francesc Regis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nikolaos Kaltsas.
Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Aris
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Ruben Garcia (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Simon Deli (15), Federico Alvarez (29), Oluwatobiloba Alagbe (69), Miki Munoz (22), Nikolaos Kaltsas (20), Eder Gonzalez Tortella (10), Anastasios Chatzigiovannis (21), Nicholas Gioacchini (9)
Aris (4-4-1-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fabiano (3), Jakub Brabec (14), Hamza Mendyl (37), Dario Špikić (70), Monchu (8), José Cifuentes (5), Kike Saverio (11), Vladimir Darida (16), Loren Moron (80)


Thay người | |||
46’ | Anastasios Chatzigiovanis Crespi | 77’ | Dario Spikic Dudu |
46’ | Oluwatobiloba Alagbe Evgeni Yablonski | 77’ | Vladimir Darida Ruben Pardo |
70’ | Nicholas Gioacchini Kiko | 77’ | Hamza Mendyl Martin Montoya |
70’ | Nikolaos Kaltsas Julian Bartolo | 89’ | Kike Saverio Robin Quaison |
81’ | Ruben Garcia Nikolai Alho | 89’ | Loren Moron Clayton Diandy |
Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Tsintotas | Filip Sidklev | ||
Nikolaos Zouglis | Robin Quaison | ||
Nikolai Alho | Valentino Fattore Scotta | ||
Kiko | Clayton Diandy | ||
Pepe Castano | Dudu | ||
Crespi | Giannis Fetfatzidis | ||
Evgeni Yablonski | Lindsay Rose | ||
Diamantis Chouchoumis | Ruben Pardo | ||
Julian Bartolo | Martin Montoya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
Thành tích gần đây Aris
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 5 | 24 | B T H H T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 18 | T T T B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | T B B H B |
2 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -3 | 31 | T T B H T |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | -17 | 29 | B B T T H | |
4 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B B H B H |
5 | 27 | 4 | 10 | 13 | -16 | 22 | B B B T H | |
6 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -30 | 16 | B T B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 31 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 27 | 53 | T T B H B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 7 | 50 | T B T H B |
4 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 26 | 49 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại