- Leo Tilica (Thay: Michael Gardawski)46
- Ervin Zukanovic (Thay: Pichu Atienza)63
- Asier Benito (Thay: Jeronimo Barrales)63
- Julian Bartolo (Thay: Facundo Bertoglio)64
- Pepe Castano90+5'
- Fabiano Leismann10
- Andre Gray (Kiến tạo: Daniel Mancini)20
- Jakub Brabec55
- Salem M'Bakata60
- Pape Cheikh (Thay: Juan Iturbe)70
- Luis Palma (Thay: Manu Garcia)70
- Nicolas N'Koulou (Thay: Cheick Doukoure)71
- Mateo Ezequiel Garcia77
- Marvin Peersman (Thay: Andre Gray)79
- Moses Odubajo (Thay: Daniel Mancini)86
Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Aris
số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Aris
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Aris
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), David Carmona (12), Pichu Atienza (18), Pepe Castano (19), Federico Alvarez (29), Caleb Stanko (4), Juan Dominguez (28), Michael Gardawski (25), Adrien Riera (23), Facundo Bertoglio (20), Jeronimo Barrales (9)
Aris (4-2-3-1): Julian (23), Salem M'Bakata (2), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Bradley Mazikou (18), Mateo Ezequiel Garcia (10), Cheick Doukoure (8), Juan Iturbe (11), Manu Garcia (19), Daniel Mancini (7), Andre Gray (9)
Asteras Tripolis
4-2-3-1
99
Antonis Tsiftsis
12
David Carmona
18
Pichu Atienza
19
Pepe Castano
29
Federico Alvarez
4
Caleb Stanko
28
Juan Dominguez
25
Michael Gardawski
23
Adrien Riera
20
Facundo Bertoglio
9
Jeronimo Barrales
9
Andre Gray
7
Daniel Mancini
19
Manu Garcia
11
Juan Iturbe
8
Cheick Doukoure
10
Mateo Ezequiel Garcia
18
Bradley Mazikou
14
Jakub Brabec
4
Fabiano Leismann
2
Salem M'Bakata
23
Julian
Aris
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Michael Gardawski Leo Tilica | 70’ | Juan Iturbe Pape Cheikh |
63’ | Jeronimo Barrales Asier Benito | 70’ | Manu Garcia Luis Palma |
63’ | Pichu Atienza Ervin Zukanovic | 71’ | Cheick Doukoure Nicolas N`Koulou |
64’ | Facundo Bertoglio Julian Bartolo | 79’ | Andre Gray Marvin Peersman |
86’ | Daniel Mancini Moses Odubajo |
Cầu thủ dự bị | |||
Asier Benito | Rafail Sgouros | ||
Leo Tilica | Nicolas N`Koulou | ||
Julian Bartolo | Pape Cheikh | ||
Walter Iglesias | Moses Odubajo | ||
Ruben Garcia | Rafael Camacho | ||
Ervin Zukanovic | Marvin Peersman | ||
Nikolaos Papadopoulos | Luis Palma | ||
Georgios Antzoulas | Gervinho | ||
Marios Siabanis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B B T T |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | H H B B H |
9 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
10 | NFC Volos | 15 | 5 | 2 | 8 | -10 | 17 | B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại