![]() Aleksa Amanovic 59 | |
![]() Roman Murtazaev 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Astana
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
Europa Conference League
Thành tích gần đây FC Yelimay
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H H T T |
4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T T T B | |
5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T | |
6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B B T H | |
7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T H B T | |
8 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B H B T |
9 | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | H B H B T | |
10 | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B | |
11 | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | H H B H B | |
12 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H B H B H |
13 | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B B B B B | |
14 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại