![]() Alex Rambal 48 | |
![]() Pedro Diaz 57 | |
![]() (Pen) Hector Zeta 59 | |
![]() Angel Quinonez (Thay: Luis Perez) 64 | |
![]() Dalexander Rios (Thay: Hector Zeta) 64 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Jean Franco Falconi) 64 | |
![]() Angel Quinonez (Thay: Luis Alvarez) 66 | |
![]() Janio Posito (Thay: Victor Cedron) 73 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Beto Da Silva) 73 | |
![]() Janio Posito (Kiến tạo: Cesar Inga) 79 | |
![]() Kevin Ferreyra (Thay: Josue Torres) 81 | |
![]() Hernan Rengifo (Kiến tạo: Cesar Inga) 85 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Luis Navea) 88 | |
![]() Jorge Erickson Jimenez Garcia (Thay: Kelvin Sanchez) 88 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Union Comercio
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma

Union Comercio
72 Kiểm soát bóng 28
11 Phạm lỗi 5
16 Ném biên 7
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Union Comercio
Thay người | |||
64’ | Jean Franco Falconi Hernan Rengifo | 64’ | Hector Zeta Dalexander Rios |
66’ | Luis Alvarez Angel Quinonez | 81’ | Josue Torres Kevin Ferreyra |
73’ | Victor Cedron Janio Posito | 88’ | Luis Navea Miguel Carranza |
73’ | Beto Da Silva Juan Carlos Gonzales | 88’ | Kelvin Sanchez Jorge Erickson Jimenez Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder Hermoza | Josias Luque Rios | ||
Ronald Vega | Dalexander Rios | ||
Angel Quinonez | Osama Jimenez | ||
Jorge Palomino | Hernan Perez | ||
Hernan Rengifo | Kevin Ferreyra | ||
Jhair Soto | Miguel Carranza | ||
Edson Aubert | Jorge Erickson Jimenez Garcia | ||
Janio Posito | Alexander Vinces | ||
Juan Carlos Gonzales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại