![]() Maelo Reategui 12 | |
![]() Jesus David Arrieta Farak 33 | |
![]() Cristhian Vargas (Thay: Marlon Jonathan De Jesus Pavon) 46 | |
![]() Oscar David Barreto Perez 47+2' | |
![]() Janio Posito (Kiến tạo: Hernan Rengifo) 48 | |
![]() Christian Velarde (Thay: Armando Alfageme) 50 | |
![]() Victor Perlaza (Thay: Hernan Rengifo) 54 | |
![]() Miguel Carranza (Thay: Oscar David Barreto Perez) 57 | |
![]() Victor Perlaza (Kiến tạo: Janio Posito) 60 | |
![]() Kelvin Sanchez 66 | |
![]() Gino Guerrero Lara (Thay: Joazhino Arroe) 69 | |
![]() Joaquin Delgado (Thay: Kelvin Sanchez) 70 | |
![]() Jhon Alvarez (Thay: Sebastian Aranda) 75 | |
![]() Jorge Aguero (Thay: Janio Posito) 87 | |
![]() Kevin Serna (Kiến tạo: Victor Cedron) 90 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Union Comercio
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma

Union Comercio
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 22
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Union Comercio
Thay người | |||
50’ | Armando Alfageme Christian Martin Velarde Arrunategui | 46’ | Marlon Jonathan De Jesus Pavon Cristhian Alberto Vargas Reyes |
54’ | Hernan Rengifo Victor Manuel Perlaza Caicedo | 57’ | Oscar David Barreto Perez Miguel Carranza |
87’ | Janio Posito Jorge Aguero | 69’ | Joazhino Arroe Gino Guerrero Lara |
70’ | Kelvin Sanchez Joaquin Delgado | ||
75’ | Sebastian Aranda Jhon Alvarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Aguero | Jhon Alvarez | ||
Ricardo Bettocchi Matallana | Willy Diaz | ||
Christian Martin Velarde Arrunategui | Cristhian Alberto Vargas Reyes | ||
Victor Manuel Perlaza Caicedo | Joaquin Delgado | ||
Jorge Samir Palomino Poma | Gino Guerrero Lara | ||
Kevin Manuel Moreno Alzamora | Felix Uculmana | ||
Emilio Gutierrez | Miguel Carranza | ||
Jean Franco Falconi | |||
Daniel Fabio Morales Quispe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Union Comercio
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại