![]() (VAR check) 31 | |
![]() Mauro Da Luz (Kiến tạo: Diego Soto) 35 | |
![]() Beto Da Silva 45+1' | |
![]() (Pen) Janio Posito 45+6' | |
![]() (Pen) Patricio Alvarez 63 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Beto Da Silva) 65 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Cesar Inga) 65 | |
![]() (VAR check) 70 | |
![]() Luis Alvarez (Thay: Joao Rojas) 77 | |
![]() Benjamin Garcia Ceriani (Thay: Neri Bandiera) 80 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Mauro Da Luz) 87 | |
![]() Alvaro Ampuero (Thay: Paulo De La Cruz) 90 | |
![]() Fabio Rojas (Thay: Elsar Rodas) 90 | |
![]() Janio Posito 90+3' |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Atletico Grau
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma

Atletico Grau
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 17
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Atletico Grau
Thay người | |||
65’ | Cesar Inga Juan Carlos Gonzales | 80’ | Neri Bandiera Benjamin Garcia Ceriani |
65’ | Beto Da Silva Hernan Rengifo | 87’ | Mauro Da Luz Piero Vivanco |
77’ | Joao Rojas Luis Alvarez | 90’ | Elsar Rodas Fabio Rojas |
90’ | Paulo De La Cruz Alvaro Ampuero |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder Hermoza | Aarom Fuentes | ||
Jhair Soto | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Luis Alvarez | Fabio Rojas | ||
Jorge Palomino | Jose Anthony Rosell | ||
Josue Alvino | Alvaro Ampuero | ||
Juan Carlos Gonzales | Leonel Solis | ||
Jhojan Dominguez | Piero Vivanco | ||
Cristhian Vargas | Cesar Vasquez | ||
Hernan Rengifo | Jherson Reyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại