Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.
![]() Nino Pungarsek 7 | |
![]() Nikki Havenaar 20 | |
![]() Fabian Wohlmuth 26 | |
![]() Ante Bajic (Kiến tạo: Wilfried Eza) 54 | |
![]() Dominik Kirnbauer 57 | |
![]() Jakob Jantscher (Thay: Nino Pungarsek) 64 | |
![]() Martin Krienzer (Thay: Justin Forst) 64 | |
![]() Saliou Sane (Thay: Wilfried Eza) 68 | |
![]() Atsushi Zaizen (Thay: Maximilian Suppan) 75 | |
![]() Daniel Saurer (Thay: Lukas Parger) 84 | |
![]() Elias Jandrisevits 86 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Ante Bajic) 87 |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs SV Ried

Diễn biến ASK Voitsberg vs SV Ried

Thẻ vàng cho Elias Jandrisevits.
Lukas Parger rời sân và được thay thế bởi Daniel Saurer.
Maximilian Suppan rời sân và được thay thế bởi Atsushi Zaizen.
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Saliou Sane.
Justin Forst rời sân và được thay thế bởi Martin Krienzer.
Nino Pungarsek rời sân và được thay thế bởi Jakob Jantscher.

Thẻ vàng cho Dominik Kirnbauer.
Wilfried Eza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ante Bajic ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fabian Wohlmuth.

Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

Thẻ vàng cho Nino Pungarsek.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs SV Ried
ASK Voitsberg (4-2-3-1): Fabian Ehmann (1), Martin Salentinig (22), Andreas Pfingstner (13), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Nino Pungarsek (8), Philipp Scheucher (12), Philipp Zuna (10), Lukas Parger (55), Maximilian Suppan (80), Justin Forst (9)
SV Ried (5-3-2): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), David Bumberger (21), Martin Rasner (8), Mark Grosse (10), Jonas Mayer (26), Ante Bajic (12), Wilfried Eza (28)

Thay người | |||
64’ | Nino Pungarsek Jakob Jantscher | 68’ | Wilfried Eza Saliou Sane |
64’ | Justin Forst Martin Krienzer | 87’ | Ante Bajic Antonio Van Wyk |
75’ | Maximilian Suppan Atsushi Zaizen | ||
84’ | Lukas Parger Daniel Saurer |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Saurer | Saliou Sane | ||
Atsushi Zaizen | Felix Wimmer | ||
Juri Kirchmayr | Fabian Rossdorfer | ||
Jakob Jantscher | Nemanja Celic | ||
Martin Krienzer | Antonio Van Wyk | ||
Christoph Strommer | Nik Marinsek | ||
Philipp Seidl | Lumor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 4 | 2 | 21 | 49 | T H T T H |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 25 | 47 | T T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 12 | 38 | T B B T T |
4 | ![]() | 21 | 12 | 2 | 7 | 9 | 38 | B T B H T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 10 | 34 | T H T H H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 3 | 8 | -3 | 33 | H H B T T |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T B B H |
8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 6 | 31 | T H T T B | |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | B T T B T |
11 | 21 | 7 | 2 | 12 | -5 | 23 | T B T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 11 | 6 | -4 | 23 | B B T H B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -9 | 21 | H B T H B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 8 | 10 | -9 | 17 | T B H H T |
15 | ![]() | 21 | 3 | 4 | 14 | -27 | 13 | B T B H B |
16 | ![]() | 21 | 2 | 5 | 14 | -30 | 11 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại