Walace 32 | |
Tammy Abraham (Kiến tạo: Riccardo Calafiori) 36 | |
Lorenzo Pellegrini 56 | |
Bryan Cristante 65 | |
Riccardo Calafiori 66 | |
Lorenzo Pellegrini 90 |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Udinese
số liệu thống kê
AS Roma
Udinese
51 Kiểm soát bóng 49
21 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 16
2 Việt vị 2
24 Chuyền dài 17
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 9
3 Chăm sóc y tế 2
Nhận định AS Roma vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Thành tích gần đây AS Roma
Serie A
Europa League
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Europa League
Thành tích gần đây Udinese
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 22 | 17 | 2 | 3 | 22 | 53 | T T T T T |
2 | Inter | 21 | 15 | 5 | 1 | 37 | 50 | T T H T T |
3 | Atalanta | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | H H H B T |
4 | Lazio | 22 | 12 | 3 | 7 | 8 | 39 | H B H T B |
5 | Juventus | 22 | 8 | 13 | 1 | 16 | 37 | H H H T B |
6 | Fiorentina | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H B B H T |
7 | AC Milan | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
8 | Bologna | 21 | 8 | 10 | 3 | 6 | 34 | B H H T H |
9 | AS Roma | 22 | 8 | 6 | 8 | 5 | 30 | H T H T T |
10 | Torino | 22 | 6 | 8 | 8 | -3 | 26 | H H H H T |
11 | Udinese | 22 | 7 | 5 | 10 | -9 | 26 | H H H B B |
12 | Genoa | 22 | 6 | 8 | 8 | -10 | 26 | T H T B T |
13 | Como 1907 | 22 | 5 | 7 | 10 | -9 | 22 | T H B T B |
14 | Empoli | 22 | 4 | 9 | 9 | -8 | 21 | B H B B H |
15 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | -13 | 21 | B T H T B |
16 | Parma | 22 | 4 | 8 | 10 | -11 | 20 | T H B H B |
17 | Hellas Verona | 22 | 6 | 2 | 14 | -23 | 20 | T H B B H |
18 | Lecce | 22 | 5 | 5 | 12 | -25 | 20 | B H T B B |
19 | Venezia | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | B H B H H |
20 | Monza | 22 | 2 | 7 | 13 | -13 | 13 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại