Roma giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Alexis Saelemaekers (Kiến tạo: Eldor Shomurodov) 10 | |
![]() Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Matias Soule) 32 | |
![]() Andrea Petagna (Thay: Silvere Ganvoula) 46 | |
![]() Kevin Zeroli (Thay: Patrick Ciurria) 56 | |
![]() Kevin Martins (Thay: Kacper Urbanski) 56 | |
![]() Alessandro Bianco 58 | |
![]() Paulo Dybala (Thay: Tommaso Baldanzi) 62 | |
![]() Keita Balde (Thay: Dany Mota) 68 | |
![]() Leandro Paredes (Thay: Eldor Shomurodov) 70 | |
![]() Devyne Rensch (Thay: Alexis Saelemaekers) 70 | |
![]() Angelino (Kiến tạo: Bryan Cristante) 73 | |
![]() Tomas Palacios (Thay: Andrea Carboni) 76 | |
![]() Anass Salah-Eddine (Thay: Angelino) 80 | |
![]() Bryan Cristante (Kiến tạo: Paulo Dybala) 88 |
Thống kê trận đấu AS Roma vs Monza


Diễn biến AS Roma vs Monza
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 65%, Monza: 35%.
Monza thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Roma.
Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.
Tomas Palacios thực hiện cú sút phạt trực tiếp, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Leandro Paredes từ Roma đã có một pha phạm lỗi hơi quá tay khi kéo ngã Keita Balde.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 65%, Monza: 35%.
Monza đang kiểm soát bóng.
Paulo Dybala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Bryan Cristante từ Roma đánh đầu ghi bàn!
Paulo Dybala từ Roma thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Arvid Brorsson giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Matias Soule bị phạt vì đẩy Giorgos Kyriakopoulos.
Arvid Brorsson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 67%, Monza: 33%.
Pedro Pereira giành chiến thắng trong pha tranh chấp trên không với Matias Soule.
Mile Svilar từ Roma cắt bóng một đường chuyền hướng về khung thành.
Kevin Martins thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Đội hình xuất phát AS Roma vs Monza
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Bryan Cristante (4), Niccolò Pisilli (61), Angeliño (3), Tommaso Baldanzi (35), Matías Soulé (18), Eldor Shomurodov (14)
Monza (3-4-2-1): Stefano Turati (30), Arvid Brorsson (2), Stefan Lekovic (3), Andrea Carboni (44), Pedro Pereira (13), Kacper Urbański (8), Alessandro Bianco (42), Giorgos Kyriakopoulos (77), Patrick Ciurria (84), Dany Mota (47), Silvere Ganvoula (35)


Thay người | |||
62’ | Tommaso Baldanzi Paulo Dybala | 46’ | Silvere Ganvoula Andrea Petagna |
70’ | Alexis Saelemaekers Devyne Rensch | 56’ | Patrick Ciurria Kevin Zeroli |
70’ | Eldor Shomurodov Leandro Paredes | 56’ | Kacper Urbanski Kevin Maussi Martins |
80’ | Angelino Anass Salah-Eddine | 68’ | Dany Mota Keita Balde |
76’ | Andrea Carboni Tomas Palacios |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgio De Marzi | Semuel Pizzignacco | ||
Pierluigi Gollini | Andrea Mazza | ||
Devyne Rensch | Tomas Palacios | ||
Saud Abdulhamid | Nicolo Postiglione | ||
Zeki Çelik | Kevin Zeroli | ||
Victor Nelsson | Leonardo Colombo | ||
Anass Salah-Eddine | Keita Balde | ||
Lorenzo Pellegrini | Andrea Petagna | ||
Leandro Paredes | Kevin Maussi Martins | ||
Manu Koné | Samuele Vignato | ||
Lucas Gourna-Douath | |||
Paulo Dybala | |||
Stephan El Shaarawy |
Tình hình lực lượng | |||
Artem Dovbyk Chấn thương đùi | Armando Izzo Kỷ luật | ||
Samuele Birindelli Chấn thương đùi | |||
Danilo D`Ambrosio Không xác định | |||
Roberto Gagliardini Không xác định | |||
Matteo Pessina Chấn thương cơ | |||
Jean Akpa Không xác định | |||
Stefano Sensi Không xác định | |||
Gaetano Castrovilli Va chạm | |||
Omari Forson Không xác định | |||
Gianluca Caprari Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs Monza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Monza
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 35 | 57 | H B T B T |
2 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T H H H B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 33 | 54 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 13 | 1 | 22 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 13 | 47 | B T T H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 13 | 42 | T T B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | H T B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 11 | 4 | 7 | 41 | H T H T B |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T T T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -4 | 36 | B T H T T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -3 | 31 | T H H B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -10 | 30 | T B H T B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -9 | 28 | B B B T T |
14 | ![]() | 26 | 8 | 2 | 16 | -27 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -14 | 25 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -24 | 25 | B T H H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -13 | 23 | B B B B T |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -21 | 21 | H B B B B |
19 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -19 | 17 | H B B B H |
20 | ![]() | 26 | 2 | 8 | 16 | -22 | 14 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại