Thứ Bảy, 22/02/2025 Mới nhất
Otavio
26
Samuel Aghehowa (Kiến tạo: Fabio Vieira)
27
Paulo Dybala
29
Nehuen Perez
34
Paulo Dybala (Kiến tạo: Eldor Shomurodov)
35
Paulo Dybala (Kiến tạo: Kouadio Kone)
39
Martin Anselmi
41
Tiago Djalo
41
Stephen Eustaquio
51
Leandro Paredes
51
Goncalo Borges (Thay: Pepe)
56
Rodrigo Mora (Thay: Otavio)
65
Niccolo Pisilli (Thay: Lorenzo Pellegrini)
78
Matias Soule (Thay: Eldor Shomurodov)
78
Danny Loader (Thay: Francisco Moura)
82
Tomas Perez (Thay: Alan Varela)
82
William Gomes (Thay: Fabio Vieira)
82
Niccolo Pisilli (Kiến tạo: Angelino)
83
Tomas Perez
87
Devyne Rensch (Thay: Paulo Dybala)
87
Tommaso Baldanzi (Thay: Stephan El Shaarawy)
87
Saud Abdulhamid (Thay: Mehmet Zeki Celik)
90
William Gomes
90+3'
(og) Devyne Rensch
90+6'

Thống kê trận đấu AS Roma vs FC Porto

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
FC Porto
FC Porto
56 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 14
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs FC Porto

Tất cả (369)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 55286.

90+7'

Roma giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 56%, FC Porto: 44%.

90+7'

Joao Mario từ FC Porto cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+7'

Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6' BÀN THẮNG TỰ ĐỀ - Devyne Rensch đã đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ ĐỀ - Devyne Rensch đã đưa bóng vào lưới nhà!

90+6' V À A A A O O O O FC Porto ghi bàn.

V À A A A O O O O FC Porto ghi bàn.

90+6'

FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Evan N'Dicka giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+5'

FC Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Tommaso Baldanzi từ Roma phạm lỗi với Goncalo Borges.

90+5'

Kiểm soát bóng: Roma: 56%, FC Porto: 44%.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Angelino từ Roma phạm lỗi với Tomas Perez.

90+5'

Tomas Perez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Mehmet Zeki Celik rời sân để được thay thế bởi Saud Abdulhamid trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho William Gomes từ FC Porto vì pha phạm lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho William Gomes từ FC Porto vì pha phạm lỗi trước đó.

90+3' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho William Gomes của FC Porto vì pha phạm lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho William Gomes của FC Porto vì pha phạm lỗi trước đó.

90+3'

Joao Mario từ FC Porto cắt được đường chuyền hướng tới vòng cấm.

90+3'

Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát AS Roma vs FC Porto

AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Stephan El Shaarawy (92), Leandro Paredes (16), Manu Koné (17), Angeliño (3), Lorenzo Pellegrini (7), Paulo Dybala (21), Eldor Shomurodov (14)

FC Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Tiago Djalo (3), Nehuen Perez (24), Otavio (4), João Mário (23), Stephen Eustáquio (6), Alan Varela (22), Francisco Moura (74), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Fábio Vieira (10)

AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
99
Mile Svilar
19
Zeki Çelik
23
Gianluca Mancini
5
Evan Ndicka
92
Stephan El Shaarawy
16
Leandro Paredes
17
Manu Koné
3
Angeliño
7
Lorenzo Pellegrini
21
Paulo Dybala
14
Eldor Shomurodov
10
Fábio Vieira
9
Samu Aghehowa
11
Pepê
74
Francisco Moura
22
Alan Varela
6
Stephen Eustáquio
23
João Mário
4
Otavio
24
Nehuen Perez
3
Tiago Djalo
99
Diogo Costa
FC Porto
FC Porto
3-4-3
Thay người
78’
Lorenzo Pellegrini
Niccolò Pisilli
56’
Pepe
Gonçalo Borges
78’
Eldor Shomurodov
Matías Soulé
65’
Otavio
Rodrigo Mora
87’
Paulo Dybala
Devyne Rensch
82’
Alan Varela
Tomas Perez
87’
Stephan El Shaarawy
Tommaso Baldanzi
82’
Fabio Vieira
William Gomes
90’
Mehmet Zeki Celik
Saud Abdulhamid
82’
Francisco Moura
Danny Namaso
Cầu thủ dự bị
Giorgio De Marzi
Cláudio Ramos
Pierluigi Gollini
Samuel
Devyne Rensch
Iván Marcano
Saud Abdulhamid
Zaidu Sanusi
Mats Hummels
Zé Pedro
Victor Nelsson
André Franco
Buba Sangaré
Tomas Perez
Niccolò Pisilli
Rodrigo Mora
Matías Soulé
William Gomes
Tommaso Baldanzi
Danny Namaso
Deniz Gul
Gonçalo Borges
Tình hình lực lượng

Bryan Cristante

Không xác định

Martim Fernandes

Chấn thương cơ

Alexis Saelemaekers

Kỷ luật

Marko Grujić

Chấn thương gân kheo

Artem Dovbyk

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
13/02 - 2019
07/03 - 2019
Giao hữu
29/07 - 2021
H1: 0-0
29/07 - 2021
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
21/02 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Europa League
21/02 - 2025
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
14/02 - 2025
Serie A
09/02 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
06/02 - 2025
Serie A
03/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
Serie A
26/01 - 2025
H1: 1-0
Europa League
24/01 - 2025
Serie A
18/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây FC Porto

Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
08/02 - 2025
04/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
20/01 - 2025
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X