Số lượng khán giả hôm nay là 55286.
![]() Otavio 26 | |
![]() Samuel Aghehowa (Kiến tạo: Fabio Vieira) 27 | |
![]() Paulo Dybala 29 | |
![]() Nehuen Perez 34 | |
![]() Paulo Dybala (Kiến tạo: Eldor Shomurodov) 35 | |
![]() Paulo Dybala (Kiến tạo: Kouadio Kone) 39 | |
![]() Martin Anselmi 41 | |
![]() Tiago Djalo 41 | |
![]() Stephen Eustaquio 51 | |
![]() Leandro Paredes 51 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Pepe) 56 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Otavio) 65 | |
![]() Niccolo Pisilli (Thay: Lorenzo Pellegrini) 78 | |
![]() Matias Soule (Thay: Eldor Shomurodov) 78 | |
![]() Danny Loader (Thay: Francisco Moura) 82 | |
![]() Tomas Perez (Thay: Alan Varela) 82 | |
![]() William Gomes (Thay: Fabio Vieira) 82 | |
![]() Niccolo Pisilli (Kiến tạo: Angelino) 83 | |
![]() Tomas Perez 87 | |
![]() Devyne Rensch (Thay: Paulo Dybala) 87 | |
![]() Tommaso Baldanzi (Thay: Stephan El Shaarawy) 87 | |
![]() Saud Abdulhamid (Thay: Mehmet Zeki Celik) 90 | |
![]() William Gomes 90+3' | |
![]() (og) Devyne Rensch 90+6' |
Thống kê trận đấu AS Roma vs FC Porto


Diễn biến AS Roma vs FC Porto
Roma giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Roma: 56%, FC Porto: 44%.
Joao Mario từ FC Porto cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀ - Devyne Rensch đã đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A A O O O O FC Porto ghi bàn.
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Evan N'Dicka giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Porto thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Tommaso Baldanzi từ Roma phạm lỗi với Goncalo Borges.
Kiểm soát bóng: Roma: 56%, FC Porto: 44%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Angelino từ Roma phạm lỗi với Tomas Perez.
Tomas Perez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mehmet Zeki Celik rời sân để được thay thế bởi Saud Abdulhamid trong một sự thay đổi chiến thuật.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho William Gomes từ FC Porto vì pha phạm lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho William Gomes của FC Porto vì pha phạm lỗi trước đó.
Joao Mario từ FC Porto cắt được đường chuyền hướng tới vòng cấm.
Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát AS Roma vs FC Porto
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Stephan El Shaarawy (92), Leandro Paredes (16), Manu Koné (17), Angeliño (3), Lorenzo Pellegrini (7), Paulo Dybala (21), Eldor Shomurodov (14)
FC Porto (3-4-3): Diogo Costa (99), Tiago Djalo (3), Nehuen Perez (24), Otavio (4), João Mário (23), Stephen Eustáquio (6), Alan Varela (22), Francisco Moura (74), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Fábio Vieira (10)


Thay người | |||
78’ | Lorenzo Pellegrini Niccolò Pisilli | 56’ | Pepe Gonçalo Borges |
78’ | Eldor Shomurodov Matías Soulé | 65’ | Otavio Rodrigo Mora |
87’ | Paulo Dybala Devyne Rensch | 82’ | Alan Varela Tomas Perez |
87’ | Stephan El Shaarawy Tommaso Baldanzi | 82’ | Fabio Vieira William Gomes |
90’ | Mehmet Zeki Celik Saud Abdulhamid | 82’ | Francisco Moura Danny Namaso |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgio De Marzi | Cláudio Ramos | ||
Pierluigi Gollini | Samuel | ||
Devyne Rensch | Iván Marcano | ||
Saud Abdulhamid | Zaidu Sanusi | ||
Mats Hummels | Zé Pedro | ||
Victor Nelsson | André Franco | ||
Buba Sangaré | Tomas Perez | ||
Niccolò Pisilli | Rodrigo Mora | ||
Matías Soulé | William Gomes | ||
Tommaso Baldanzi | Danny Namaso | ||
Deniz Gul | |||
Gonçalo Borges |
Tình hình lực lượng | |||
Bryan Cristante Không xác định | Martim Fernandes Chấn thương cơ | ||
Alexis Saelemaekers Kỷ luật | Marko Grujić Chấn thương gân kheo | ||
Artem Dovbyk Chấn thương đùi |
Nhận định AS Roma vs FC Porto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại