Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Alexis Saelemaekers
6
Angelino (Kiến tạo: Gianluca Mancini)
44
Matias Soule (Thay: Alexis Saelemaekers)
61
Bryan Cristante (Thay: Leandro Paredes)
61
Mahmoud Dahoud (Thay: Hugo Larsson)
64
Can Uzun (Thay: Ansgar Knauff)
64
Niels Nkounkou (Thay: Jean Bahoya)
64
Eldor Shomurodov (Thay: Artem Dovbyk)
67
Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Matias Soule)
69
Igor Matanovic (Thay: Hugo Ekitike)
72
Niccolo Pisilli (Thay: Paulo Dybala)
80
Mehmet Zeki Celik (Thay: Lorenzo Pellegrini)
80
Eba Bekir Is (Thay: Fares Chaibi)
84

Thống kê trận đấu AS Roma vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
E.Frankfurt
E.Frankfurt
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs E.Frankfurt

Tất cả (18)
90+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84'

Fares Chaibi rời sân và được thay thế bởi Eba Bekir Is.

80'

Lorenzo Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Mehmet Zeki Celik.

80'

Paulo Dybala rời sân và được thay thế bởi Niccolo Pisilli.

72'

Hugo Ekitike rời sân và được thay thế bởi Igor Matanovic.

69'

Matias Soule đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Eldor Shomurodov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eldor Shomurodov đã ghi bàn!

67'

Artem Dovbyk rời sân và được thay thế bởi Eldor Shomurodov.

64'

Jean Bahoya rời sân và được thay thế bởi Niels Nkounkou.

64'

Ansgar Knauff rời sân và được thay thế bởi Can Uzun.

64'

Hugo Larsson rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Dahoud.

61'

Leandro Paredes rời sân và được thay thế bởi Bryan Cristante.

61'

Alexis Saelemaekers rời sân và được thay thế bởi Matias Soule.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44'

Gianluca Mancini đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Angelino đã ghi bàn!

V À A A O O O - Angelino đã ghi bàn!

6' Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.

Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.

Đội hình xuất phát AS Roma vs E.Frankfurt

AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Leandro Paredes (16), Manu Koné (17), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Lorenzo Pellegrini (7), Artem Dovbyk (11)

E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Rasmus Kristensen (13), Robin Koch (4), Tuta (35), Arthur Theate (3), Ansgar Knauff (36), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Jean Matteo Bahoya (19), Fares Chaibi (8), Hugo Ekitike (11)

AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
99
Mile Svilar
23
Gianluca Mancini
15
Mats Hummels
5
Evan Ndicka
56
Alexis Saelemaekers
16
Leandro Paredes
17
Manu Koné
3
Angeliño
21
Paulo Dybala
7
Lorenzo Pellegrini
11
Artem Dovbyk
11
Hugo Ekitike
8
Fares Chaibi
19
Jean Matteo Bahoya
16
Hugo Larsson
15
Ellyes Skhiri
36
Ansgar Knauff
3
Arthur Theate
35
Tuta
4
Robin Koch
13
Rasmus Kristensen
1
Kevin Trapp
E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-4-2
Thay người
61’
Leandro Paredes
Bryan Cristante
64’
Jean Bahoya
Niels Nkounkou
61’
Alexis Saelemaekers
Matías Soulé
64’
Hugo Larsson
Mahmoud Dahoud
67’
Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov
64’
Ansgar Knauff
Can Uzun
80’
Paulo Dybala
Niccolò Pisilli
72’
Hugo Ekitike
Igor Matanović
80’
Lorenzo Pellegrini
Zeki Çelik
84’
Fares Chaibi
Eba Bekir Is
Cầu thủ dự bị
Tommaso Baldanzi
Kauã Santos
Saud Abdulhamid
Amil Siljevic
Niccolò Pisilli
Aurele Amenda
Giorgio De Marzi
Niels Nkounkou
Alessio Marcaccini
Nnamdi Collins
Zeki Çelik
Mahmoud Dahoud
Bryan Cristante
Timothy Chandler
Nicola Zalewski
Eba Bekir Is
Eldor Shomurodov
Igor Matanović
Matías Soulé
Mario Götze
Stephan El Shaarawy
Can Uzun
Tình hình lực lượng

Eric Ebimbe

Chấn thương bắp chân

Oscar Højlund

Không xác định

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Krisztian Lisztes

Không xác định

Elye Wahi

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Claudio Ranieri

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Europa League
31/01 - 2025
Serie A
26/01 - 2025
H1: 1-0
Europa League
24/01 - 2025
Serie A
18/01 - 2025
H1: 1-1
13/01 - 2025
H1: 0-0
06/01 - 2025
H1: 2-0
30/12 - 2024
22/12 - 2024
H1: 2-0
Coppa Italia
19/12 - 2024
Serie A
16/12 - 2024

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Europa League
31/01 - 2025
Bundesliga
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X