Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Alexis Saelemaekers 6 | |
Angelino (Kiến tạo: Gianluca Mancini) 44 | |
Matias Soule (Thay: Alexis Saelemaekers) 61 | |
Bryan Cristante (Thay: Leandro Paredes) 61 | |
Mahmoud Dahoud (Thay: Hugo Larsson) 64 | |
Can Uzun (Thay: Ansgar Knauff) 64 | |
Niels Nkounkou (Thay: Jean Bahoya) 64 | |
Eldor Shomurodov (Thay: Artem Dovbyk) 67 | |
Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Matias Soule) 69 | |
Igor Matanovic (Thay: Hugo Ekitike) 72 | |
Niccolo Pisilli (Thay: Paulo Dybala) 80 | |
Mehmet Zeki Celik (Thay: Lorenzo Pellegrini) 80 | |
Eba Bekir Is (Thay: Fares Chaibi) 84 |
Thống kê trận đấu AS Roma vs E.Frankfurt
Diễn biến AS Roma vs E.Frankfurt
Fares Chaibi rời sân và được thay thế bởi Eba Bekir Is.
Lorenzo Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Mehmet Zeki Celik.
Paulo Dybala rời sân và được thay thế bởi Niccolo Pisilli.
Hugo Ekitike rời sân và được thay thế bởi Igor Matanovic.
Matias Soule đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eldor Shomurodov đã ghi bàn!
Artem Dovbyk rời sân và được thay thế bởi Eldor Shomurodov.
Jean Bahoya rời sân và được thay thế bởi Niels Nkounkou.
Ansgar Knauff rời sân và được thay thế bởi Can Uzun.
Hugo Larsson rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Dahoud.
Leandro Paredes rời sân và được thay thế bởi Bryan Cristante.
Alexis Saelemaekers rời sân và được thay thế bởi Matias Soule.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Gianluca Mancini đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Angelino đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alexis Saelemaekers.
Đội hình xuất phát AS Roma vs E.Frankfurt
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Leandro Paredes (16), Manu Koné (17), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Lorenzo Pellegrini (7), Artem Dovbyk (11)
E.Frankfurt (4-4-2): Kevin Trapp (1), Rasmus Kristensen (13), Robin Koch (4), Tuta (35), Arthur Theate (3), Ansgar Knauff (36), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Jean Matteo Bahoya (19), Fares Chaibi (8), Hugo Ekitike (11)
Thay người | |||
61’ | Leandro Paredes Bryan Cristante | 64’ | Jean Bahoya Niels Nkounkou |
61’ | Alexis Saelemaekers Matías Soulé | 64’ | Hugo Larsson Mahmoud Dahoud |
67’ | Artem Dovbyk Eldor Shomurodov | 64’ | Ansgar Knauff Can Uzun |
80’ | Paulo Dybala Niccolò Pisilli | 72’ | Hugo Ekitike Igor Matanović |
80’ | Lorenzo Pellegrini Zeki Çelik | 84’ | Fares Chaibi Eba Bekir Is |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommaso Baldanzi | Kauã Santos | ||
Saud Abdulhamid | Amil Siljevic | ||
Niccolò Pisilli | Aurele Amenda | ||
Giorgio De Marzi | Niels Nkounkou | ||
Alessio Marcaccini | Nnamdi Collins | ||
Zeki Çelik | Mahmoud Dahoud | ||
Bryan Cristante | Timothy Chandler | ||
Nicola Zalewski | Eba Bekir Is | ||
Eldor Shomurodov | Igor Matanović | ||
Matías Soulé | Mario Götze | ||
Stephan El Shaarawy | Can Uzun |
Tình hình lực lượng | |||
Eric Ebimbe Chấn thương bắp chân | |||
Oscar Højlund Không xác định | |||
Mehdi Loune Chấn thương đầu gối | |||
Krisztian Lisztes Không xác định | |||
Elye Wahi Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs E.Frankfurt
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại